Soi Cau MN - Soi cau Miền Nam – Soi Cau XSMN
Chọn tỉnh cần xem
Soi cau xổ số TP.HCM
+ Biên độ 5 ngày
- 88
- 48
- 31
- 14
- 80
- 78
- 74
- 74
- 68
- 67
- 63
- 58
- 53
- 46
- 44
- 43
- 43
- 38
- 28
- 23
- 08
- 01
- 94
- 94
- 89
- 86
- 84
- 73
- 60
- 59
- 55
- 55
- 52
- 51
- 50
- 42
- 41
- 40
- 34
- 34
- 33
- 24
- 20
- 10
- 10
- 06
- 05
- 03
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem nhanh kết quả SXMN ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số TP.HCM
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 02/12/2023
G.8 | 45 |
Giải bảy | 636 |
Giải sáu | 7319 3432 9600 |
Giải năm | 9699 |
Giải tư | 57768 20913 27895 78338 14285 84330 79303 |
Giải ba | 01340 46518 |
Giải nhì | 51473 |
Giải nhất | 08556 |
ĐB | 425659 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 02/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 18, 13, 19 |
2 | - |
3 | 38, 30, 32, 36 |
4 | 40, 45 |
5 | 59, 56 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 95, 99 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 27/11/2023
G.8 | 71 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 1717 1871 9942 |
Giải năm | 4885 |
Giải tư | 56691 02593 22377 00495 50737 43331 92107 |
Giải ba | 67766 48534 |
Giải nhì | 95278 |
Giải nhất | 87569 |
ĐB | 674312 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 17 |
2 | - |
3 | 34, 37, 31 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 69, 66 |
7 | 78, 77, 71, 71 |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 93, 95 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 25/11/2023
G.8 | 61 |
Giải bảy | 149 |
Giải sáu | 2249 3443 0232 |
Giải năm | 7568 |
Giải tư | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 |
Giải ba | 39837 54044 |
Giải nhì | 71726 |
Giải nhất | 36162 |
ĐB | 187173 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 23, 27, 24 |
3 | 37, 34, 32 |
4 | 44, 47, 49, 43, 49 |
5 | - |
6 | 62, 68, 64, 68, 61 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 20/11/2023
G.8 | 75 |
Giải bảy | 590 |
Giải sáu | 8850 1393 1807 |
Giải năm | 0635 |
Giải tư | 02031 85587 95945 67452 36728 37236 00665 |
Giải ba | 50046 63816 |
Giải nhì | 50877 |
Giải nhất | 73148 |
ĐB | 346003 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 20/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 31, 36, 35 |
4 | 48, 46, 45 |
5 | 52, 50 |
6 | 65 |
7 | 77, 75 |
8 | 87 |
9 | 93, 90 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 18/11/2023
G.8 | 54 |
Giải bảy | 034 |
Giải sáu | 6543 3561 1659 |
Giải năm | 9057 |
Giải tư | 46990 70809 51436 45083 46952 24086 38015 |
Giải ba | 87102 83019 |
Giải nhì | 25986 |
Giải nhất | 66418 |
ĐB | 081430 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 18/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 18, 19, 15 |
2 | - |
3 | 30, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 52, 57, 59, 54 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 86, 83, 86 |
9 | 90 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 13/11/2023
G.8 | 27 |
Giải bảy | 248 |
Giải sáu | 2527 6404 5286 |
Giải năm | 2037 |
Giải tư | 71196 35839 34195 40855 55196 27379 53939 |
Giải ba | 84392 57111 |
Giải nhì | 29597 |
Giải nhất | 63174 |
ĐB | 815945 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 13/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 27, 27 |
3 | 39, 39, 37 |
4 | 45, 48 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 97, 92, 96, 95, 96 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 11/11/2023
G.8 | 88 |
Giải bảy | 226 |
Giải sáu | 1829 8806 5465 |
Giải năm | 5392 |
Giải tư | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 |
Giải ba | 25632 95615 |
Giải nhì | 88954 |
Giải nhất | 46924 |
ĐB | 692238 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 11/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 10 |
2 | 24, 20, 29, 26 |
3 | 38, 32 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 76, 73 |
8 | 88, 82, 83, 88 |
9 | 92 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 06/11/2023
G.8 | 46 |
Giải bảy | 305 |
Giải sáu | 0494 0835 2043 |
Giải năm | 1489 |
Giải tư | 61157 20785 15606 48861 08778 05728 33750 |
Giải ba | 42815 06063 |
Giải nhì | 33678 |
Giải nhất | 92952 |
ĐB | 151258 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 06/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 15 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 43, 46 |
5 | 58, 52, 57, 50 |
6 | 63, 61 |
7 | 78, 78 |
8 | 85, 89 |
9 | 94 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 04/11/2023
G.8 | 54 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 5854 4913 8386 |
Giải năm | 7818 |
Giải tư | 18475 13918 46281 11150 26395 01386 27979 |
Giải ba | 21683 46513 |
Giải nhì | 53648 |
Giải nhất | 22845 |
ĐB | 820585 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 04/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 18, 18, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 50, 54, 54 |
6 | - |
7 | 75, 79 |
8 | 85, 83, 81, 86, 86 |
9 | 95 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 30/10/2023
G.8 | 60 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 1447 7512 8074 |
Giải năm | 4907 |
Giải tư | 63663 57010 13110 57959 29566 23871 32816 |
Giải ba | 29798 82395 |
Giải nhì | 76523 |
Giải nhất | 71036 |
ĐB | 616404 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 10, 10, 16, 12 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 47 |
5 | 59 |
6 | 63, 66, 60 |
7 | 71, 74 |
8 | - |
9 | 98, 95, 93 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 28/10/2023
G.8 | 16 |
Giải bảy | 438 |
Giải sáu | 0065 2178 2514 |
Giải năm | 0928 |
Giải tư | 53545 93709 54055 31426 47816 76581 69862 |
Giải ba | 52908 67184 |
Giải nhì | 76932 |
Giải nhất | 48335 |
ĐB | 578796 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 16, 14, 16 |
2 | 26, 28 |
3 | 35, 32, 38 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 62, 65 |
7 | 78 |
8 | 84, 81 |
9 | 96 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 23/10/2023
G.8 | 55 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 1329 1012 9368 |
Giải năm | 8812 |
Giải tư | 21407 10866 75888 08388 85880 02035 98627 |
Giải ba | 02762 35480 |
Giải nhì | 57116 |
Giải nhất | 72791 |
ĐB | 870926 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 23/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 12, 12 |
2 | 26, 27, 29 |
3 | 35, 34 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | - |
8 | 80, 88, 88, 80 |
9 | 91 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 21/10/2023
G.8 | 40 |
Giải bảy | 425 |
Giải sáu | 2832 4058 8940 |
Giải năm | 0932 |
Giải tư | 31400 15173 87696 74921 35062 37505 94993 |
Giải ba | 82164 12059 |
Giải nhì | 11394 |
Giải nhất | 08597 |
ĐB | 813827 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 21/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 27, 21, 25 |
3 | 32, 32 |
4 | 40, 40 |
5 | 59, 58 |
6 | 64, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 94, 96, 93 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 16/10/2023
G.8 | 52 |
Giải bảy | 885 |
Giải sáu | 3560 6514 8364 |
Giải năm | 6033 |
Giải tư | 26030 90682 63932 61364 12264 49229 92740 |
Giải ba | 22557 52122 |
Giải nhì | 90883 |
Giải nhất | 77358 |
ĐB | 266274 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 16/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 22, 29 |
3 | 30, 32, 33 |
4 | 40 |
5 | 58, 57, 52 |
6 | 64, 64, 60, 64 |
7 | 74 |
8 | 83, 82, 85 |
9 | - |