Soi cau XSBTH - Soi cau xổ số Bình Thuận
+ Biên độ 7 ngày
- 00
- 87
- 99
- 94
- 90
- 60
- 52
- 34
- 05
- 98
- 98
- 97
- 95
- 89
- 88
- 88
- 86
- 86
- 85
- 83
- 83
- 83
- 83
- 80
- 80
- 80
- 80
- 65
- 53
- 47
- 38
- 38
- 38
- 13
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem nhanh kết quả SXMN ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Bình Thuận
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 01/06/2023
G.8 | 08 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 5274 2853 8672 |
Giải năm | 6077 |
Giải tư | 12182 87363 82940 20354 97578 73537 58506 |
Giải ba | 48969 22804 |
Giải nhì | 05003 |
Giải nhất | 78964 |
ĐB | 840109 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 04, 06, 06, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 54, 53 |
6 | 64, 69, 63 |
7 | 78, 77, 74, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 25/05/2023
G.8 | 19 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 8265 9434 0788 |
Giải năm | 2013 |
Giải tư | 39146 63647 91436 11351 36056 54246 06864 |
Giải ba | 10484 99396 |
Giải nhì | 29317 |
Giải nhất | 37631 |
ĐB | 469636 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13, 19 |
2 | - |
3 | 36, 31, 36, 34 |
4 | 46, 47, 46, 40 |
5 | 51, 56 |
6 | 64, 65 |
7 | - |
8 | 84, 88 |
9 | 96 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 18/05/2023
G.8 | 17 |
Giải bảy | 702 |
Giải sáu | 7173 7300 5070 |
Giải năm | 2860 |
Giải tư | 35788 76348 16348 24578 95559 52518 17580 |
Giải ba | 90454 36437 |
Giải nhì | 50528 |
Giải nhất | 77078 |
ĐB | 923678 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 18, 17 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 54, 59 |
6 | 60 |
7 | 78, 78, 78, 73, 70 |
8 | 88, 80 |
9 | - |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 11/05/2023
G.8 | 39 |
Giải bảy | 403 |
Giải sáu | 3594 0364 2262 |
Giải năm | 3853 |
Giải tư | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 |
Giải ba | 88532 11413 |
Giải nhì | 56595 |
Giải nhất | 02052 |
ĐB | 327646 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 03 |
1 | 13, 15 |
2 | - |
3 | 32, 39 |
4 | 46 |
5 | 52, 53 |
6 | 64, 62 |
7 | 73 |
8 | 82 |
9 | 95, 91, 95, 94 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 04/05/2023
G.8 | 05 |
Giải bảy | 039 |
Giải sáu | 9005 5498 8253 |
Giải năm | 5340 |
Giải tư | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
Giải ba | 77939 26442 |
Giải nhì | 81737 |
Giải nhất | 34190 |
ĐB | 423062 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 05, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37, 39, 39 |
4 | 42, 41, 40 |
5 | 53 |
6 | 62, 67 |
7 | 76, 75 |
8 | - |
9 | 90, 95, 98 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 27/04/2023
G.8 | 12 |
Giải bảy | 141 |
Giải sáu | 5213 0945 1843 |
Giải năm | 3592 |
Giải tư | 75123 77862 33940 20667 95955 97346 12584 |
Giải ba | 01202 29722 |
Giải nhì | 43010 |
Giải nhất | 85802 |
ĐB | 587977 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 10, 13, 12 |
2 | 22, 23 |
3 | - |
4 | 40, 46, 45, 43, 41 |
5 | 55 |
6 | 62, 67 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 92 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 20/04/2023
G.8 | 29 |
Giải bảy | 942 |
Giải sáu | 3469 7560 7834 |
Giải năm | 3650 |
Giải tư | 16177 47572 95677 10188 73230 06000 04743 |
Giải ba | 61770 36052 |
Giải nhì | 57524 |
Giải nhất | 87361 |
ĐB | 536338 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 20/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 38, 30, 34 |
4 | 43, 42 |
5 | 52, 50 |
6 | 61, 69, 60 |
7 | 70, 77, 72, 77 |
8 | 88 |
9 | - |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 13/04/2023
G.8 | 74 |
Giải bảy | 145 |
Giải sáu | 4018 1255 2425 |
Giải năm | 7353 |
Giải tư | 29696 83419 69270 01362 98201 22102 80259 |
Giải ba | 94371 36249 |
Giải nhì | 55647 |
Giải nhất | 45847 |
ĐB | 982076 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 13/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 19, 18 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 47, 47, 49, 45 |
5 | 59, 53, 55 |
6 | 62 |
7 | 76, 71, 70, 74 |
8 | - |
9 | 96 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 06/04/2023
G.8 | 20 |
Giải bảy | 679 |
Giải sáu | 1024 7794 7023 |
Giải năm | 0373 |
Giải tư | 91695 56735 84206 68289 84960 44200 70415 |
Giải ba | 90826 91950 |
Giải nhì | 85981 |
Giải nhất | 84315 |
ĐB | 066262 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 06/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 15, 15 |
2 | 26, 24, 23, 20 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 62, 60 |
7 | 73, 79 |
8 | 81, 89 |
9 | 95, 94 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 30/03/2023
G.8 | 89 |
Giải bảy | 954 |
Giải sáu | 3621 5712 9408 |
Giải năm | 4886 |
Giải tư | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 |
Giải ba | 16808 90288 |
Giải nhì | 94209 |
Giải nhất | 26449 |
ĐB | 598430 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 30/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 08 |
1 | 13, 12 |
2 | 21 |
3 | 30, 39, 32, 30 |
4 | 49 |
5 | 55, 54 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88, 86, 89 |
9 | 94 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 23/03/2023
G.8 | 23 |
Giải bảy | 854 |
Giải sáu | 9443 1502 9014 |
Giải năm | 8193 |
Giải tư | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 |
Giải ba | 72334 88872 |
Giải nhì | 46664 |
Giải nhất | 83311 |
ĐB | 767613 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 23/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 13, 11, 14 |
2 | 27, 27, 23 |
3 | 34, 30 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 72, 73, 74 |
8 | 88 |
9 | 93 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 16/03/2023
G.8 | 02 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 8145 2478 4810 |
Giải năm | 5740 |
Giải tư | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 |
Giải ba | 69471 71379 |
Giải nhì | 05486 |
Giải nhất | 48979 |
ĐB | 628599 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 16/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 10 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 49, 41, 40, 45, 44 |
5 | 56, 52, 53 |
6 | - |
7 | 79, 71, 79, 78 |
8 | 86 |
9 | 99 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 09/03/2023
G.8 | 85 |
Giải bảy | 187 |
Giải sáu | 1437 9112 3504 |
Giải năm | 1280 |
Giải tư | 58554 77046 80218 19667 36788 81418 18901 |
Giải ba | 66343 18968 |
Giải nhì | 77208 |
Giải nhất | 60412 |
ĐB | 644493 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 09/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01, 04 |
1 | 12, 18, 18, 12 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 43, 46 |
5 | 54 |
6 | 68, 67 |
7 | - |
8 | 88, 80, 87, 85 |
9 | 93 |
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 02/03/2023
G.8 | 65 |
Giải bảy | 968 |
Giải sáu | 2992 2337 0652 |
Giải năm | 9290 |
Giải tư | 58925 64013 40938 62870 72065 86605 94836 |
Giải ba | 29266 72461 |
Giải nhì | 92137 |
Giải nhất | 72450 |
ĐB | 443538 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 02/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 25 |
3 | 38, 37, 38, 36, 37 |
4 | - |
5 | 50, 52 |
6 | 66, 61, 65, 68, 65 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 90, 92 |