Soi cau XSCT - Soi cau xổ số Cần Thơ
+ Biên độ 6 ngày
- 98
- 28
- 22
- 12
- 88
- 83
- 36
- 21
- 21
- 21
- 08
- 03
- 99
- 97
- 96
- 94
- 92
- 92
- 91
- 89
- 87
- 86
- 85
- 82
- 82
- 81
- 80
- 80
- 76
- 74
- 72
- 67
- 59
- 59
- 58
- 52
- 51
- 51
- 50
- 38
- 38
- 38
- 33
- 33
- 32
- 31
- 31
- 29
- 29
- 26
- 26
- 20
- 16
- 11
- 07
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem nhanh kết quả SXMN ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Cần Thơ
XSCT Thứ 4 » XSCT 29/11/2023
G.8 | 93 |
Giải bảy | 182 |
Giải sáu | 4139 0619 1824 |
Giải năm | 0028 |
Giải tư | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 |
Giải ba | 25578 03989 |
Giải nhì | 32720 |
Giải nhất | 91906 |
ĐB | 370295 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 29/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 28, 24 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 55, 52 |
6 | 69 |
7 | 78, 76 |
8 | 89, 87, 82 |
9 | 95, 93 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 22/11/2023
G.8 | 73 |
Giải bảy | 090 |
Giải sáu | 0799 7180 7162 |
Giải năm | 8382 |
Giải tư | 48637 07396 09822 15642 66331 82716 26302 |
Giải ba | 60145 37801 |
Giải nhì | 71505 |
Giải nhất | 50730 |
ĐB | 527815 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 22/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 02 |
1 | 15, 16 |
2 | 22 |
3 | 30, 37, 31 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | 82, 80 |
9 | 96, 99, 90 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 15/11/2023
G.8 | 26 |
Giải bảy | 361 |
Giải sáu | 4768 3034 4309 |
Giải năm | 5130 |
Giải tư | 95126 35692 11929 49048 75451 71323 85311 |
Giải ba | 10761 21681 |
Giải nhì | 07744 |
Giải nhất | 08462 |
ĐB | 671811 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 15/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 11 |
2 | 26, 29, 23, 26 |
3 | 30, 34 |
4 | 44, 48 |
5 | 51 |
6 | 62, 61, 68, 61 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 92 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 08/11/2023
G.8 | 58 |
Giải bảy | 958 |
Giải sáu | 4330 9203 0346 |
Giải năm | 7885 |
Giải tư | 86226 51558 88772 83180 29788 67499 36455 |
Giải ba | 87897 65968 |
Giải nhì | 31691 |
Giải nhất | 07507 |
ĐB | 965159 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 08/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 59, 58, 55, 58, 58 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 80, 88, 85 |
9 | 91, 97, 99 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 01/11/2023
G.8 | 67 |
Giải bảy | 678 |
Giải sáu | 2094 1141 6417 |
Giải năm | 4292 |
Giải tư | 65173 78299 93159 92922 74804 95807 95836 |
Giải ba | 74927 58240 |
Giải nhì | 20646 |
Giải nhất | 83998 |
ĐB | 546657 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 01/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 17 |
2 | 27, 22 |
3 | 36 |
4 | 46, 40, 41 |
5 | 57, 59 |
6 | 67 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 98, 99, 92, 94 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 25/10/2023
G.8 | 54 |
Giải bảy | 267 |
Giải sáu | 5511 6912 0865 |
Giải năm | 8415 |
Giải tư | 87098 65269 42853 90005 50579 69678 63874 |
Giải ba | 24448 60017 |
Giải nhì | 40124 |
Giải nhất | 93408 |
ĐB | 935145 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 25/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 17, 15, 11, 12 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 53, 54 |
6 | 69, 65, 67 |
7 | 79, 78, 74 |
8 | - |
9 | 98 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 18/10/2023
G.8 | 47 |
Giải bảy | 924 |
Giải sáu | 1346 5972 9337 |
Giải năm | 1626 |
Giải tư | 89364 84662 17274 94777 06052 15108 81209 |
Giải ba | 00435 14671 |
Giải nhì | 47346 |
Giải nhất | 94084 |
ĐB | 884887 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 18/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | - |
2 | 26, 24 |
3 | 35, 37 |
4 | 46, 46, 47 |
5 | 52 |
6 | 64, 62 |
7 | 71, 74, 77, 72 |
8 | 87, 84 |
9 | - |
XSCT Thứ 4 » XSCT 11/10/2023
G.8 | 13 |
Giải bảy | 836 |
Giải sáu | 6099 5040 5450 |
Giải năm | 4013 |
Giải tư | 74734 74403 04855 35397 20973 78566 44233 |
Giải ba | 18370 76189 |
Giải nhì | 59132 |
Giải nhất | 14296 |
ĐB | 018482 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 11/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | 32, 34, 33, 36 |
4 | 40 |
5 | 55, 50 |
6 | 66 |
7 | 70, 73 |
8 | 82, 89 |
9 | 96, 97, 99 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 04/10/2023
G.8 | 75 |
Giải bảy | 974 |
Giải sáu | 0502 3686 2724 |
Giải năm | 1535 |
Giải tư | 59180 62843 85719 76255 30838 97527 33735 |
Giải ba | 84463 50844 |
Giải nhì | 52464 |
Giải nhất | 41591 |
ĐB | 823499 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 04/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | 27, 24 |
3 | 38, 35, 35 |
4 | 44, 43 |
5 | 55 |
6 | 64, 63 |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 86 |
9 | 99, 91 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 27/09/2023
G.8 | 39 |
Giải bảy | 057 |
Giải sáu | 4897 3600 6720 |
Giải năm | 0597 |
Giải tư | 14549 71665 17876 45620 46213 51120 32128 |
Giải ba | 94858 13091 |
Giải nhì | 23731 |
Giải nhất | 49236 |
ĐB | 767861 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 20, 20, 28, 20 |
3 | 36, 31, 39 |
4 | 49 |
5 | 58, 57 |
6 | 61, 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 97, 97 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 20/09/2023
G.8 | 98 |
Giải bảy | 251 |
Giải sáu | 9278 7484 6254 |
Giải năm | 5806 |
Giải tư | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 |
Giải ba | 16133 73406 |
Giải nhì | 33698 |
Giải nhất | 93971 |
ĐB | 196370 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 17 |
2 | 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 45 |
5 | 59, 54, 51 |
6 | - |
7 | 70, 71, 72, 79, 78 |
8 | 84 |
9 | 98, 98 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 13/09/2023
G.8 | 69 |
Giải bảy | 161 |
Giải sáu | 7761 9424 8035 |
Giải năm | 6183 |
Giải tư | 61562 76152 14916 70692 37372 84383 20086 |
Giải ba | 07163 00306 |
Giải nhì | 57945 |
Giải nhất | 75236 |
ĐB | 433986 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 13/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | 36, 35 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 63, 62, 61, 61, 69 |
7 | 72 |
8 | 86, 83, 86, 83 |
9 | 92 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 06/09/2023
G.8 | 91 |
Giải bảy | 021 |
Giải sáu | 6137 1321 8035 |
Giải năm | 2410 |
Giải tư | 22392 47215 10812 03837 62631 66492 01900 |
Giải ba | 15935 46964 |
Giải nhì | 85794 |
Giải nhất | 96790 |
ĐB | 942349 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 06/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 12, 10 |
2 | 21, 21 |
3 | 35, 37, 31, 37, 35 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 94, 92, 92, 91 |
XSCT Thứ 4 » XSCT 30/08/2023
G.8 | 22 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 4416 1705 8384 |
Giải năm | 0953 |
Giải tư | 07174 74175 44555 61135 72898 79420 56825 |
Giải ba | 88269 65764 |
Giải nhì | 74534 |
Giải nhất | 90799 |
ĐB | 963238 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 30/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 20, 25, 22 |
3 | 38, 34, 35 |
4 | - |
5 | 55, 53 |
6 | 69, 64, 66 |
7 | 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 99, 98 |