Soi cau XSKT - Soi cau xổ số Kon Tum
+ Biên độ 6 ngày
- 16
- 89
- 81
- 46
- 31
- 92
- 87
- 79
- 77
- 77
- 71
- 59
- 55
- 43
- 40
- 14
- 11
- 99
- 90
- 85
- 76
- 76
- 70
- 57
- 57
- 50
- 49
- 47
- 47
- 45
- 29
- 27
- 26
- 26
- 20
- 15
- 13
- 13
- 13
- 13
- 10
- 10
- 07
- 03
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Xem nhanh kết quả SXMT ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Kon Tum
XSKT Chủ Nhật » XSKT 24/09/2023
G.8 | 63 |
Giải bảy | 616 |
Giải sáu | 8577 7377 0001 |
Giải năm | 0364 |
Giải tư | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 |
Giải ba | 72731 23697 |
Giải nhì | 95855 |
Giải nhất | 65110 |
ĐB | 848314 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 14, 10, 16 |
2 | - |
3 | 31, 37, 31 |
4 | 40 |
5 | 55, 52, 59 |
6 | 64, 63 |
7 | 70, 77, 77 |
8 | - |
9 | 97 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 17/09/2023
G.8 | 06 |
Giải bảy | 606 |
Giải sáu | 8903 3533 7844 |
Giải năm | 7558 |
Giải tư | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 |
Giải ba | 42661 04833 |
Giải nhì | 02030 |
Giải nhất | 36506 |
ĐB | 179674 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 03, 06, 06 |
1 | - |
2 | 25, 20 |
3 | 30, 33, 36, 33 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 74, 75, 75 |
8 | 85 |
9 | - |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 10/09/2023
G.8 | 34 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 8561 6810 9211 |
Giải năm | 7442 |
Giải tư | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 |
Giải ba | 77292 36754 |
Giải nhì | 22605 |
Giải nhất | 99027 |
ĐB | 643539 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 10/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 10, 11, 15 |
2 | 27, 28 |
3 | 39, 38, 34 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 64, 64, 61 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 92 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 03/09/2023
G.8 | 10 |
Giải bảy | 649 |
Giải sáu | 3684 8712 8169 |
Giải năm | 6810 |
Giải tư | 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 |
Giải ba | 86811 67224 |
Giải nhì | 55648 |
Giải nhất | 32200 |
ĐB | 274909 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 03/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 11, 12, 14, 10, 12, 10 |
2 | 24 |
3 | 34, 35, 32 |
4 | 48, 46, 49 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 27/08/2023
G.8 | 73 |
Giải bảy | 629 |
Giải sáu | 9104 8228 0153 |
Giải năm | 5556 |
Giải tư | 65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048 |
Giải ba | 37443 21915 |
Giải nhì | 57460 |
Giải nhất | 97224 |
ĐB | 650472 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 27/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 17 |
2 | 24, 28, 29 |
3 | - |
4 | 43, 41, 48 |
5 | 54, 57, 56, 53 |
6 | 60, 65 |
7 | 72, 73 |
8 | - |
9 | 95 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 20/08/2023
G.8 | 73 |
Giải bảy | 951 |
Giải sáu | 7628 1160 7906 |
Giải năm | 1153 |
Giải tư | 72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185 |
Giải ba | 11039 31779 |
Giải nhì | 40120 |
Giải nhất | 16275 |
ĐB | 368137 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 20/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 20, 28 |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 59, 53, 51 |
6 | 60 |
7 | 75, 79, 78, 73 |
8 | 89, 83, 85 |
9 | 94, 98 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 13/08/2023
G.8 | 68 |
Giải bảy | 206 |
Giải sáu | 9087 5127 5050 |
Giải năm | 4047 |
Giải tư | 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077 |
Giải ba | 19145 69202 |
Giải nhì | 03718 |
Giải nhất | 80381 |
ĐB | 337246 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 13/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 06 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 46, 45, 45, 47 |
5 | 57, 50 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 81, 81, 87 |
9 | 92 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 06/08/2023
G.8 | 37 |
Giải bảy | 227 |
Giải sáu | 0756 4413 0203 |
Giải năm | 8466 |
Giải tư | 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356 |
Giải ba | 82959 73775 |
Giải nhì | 30056 |
Giải nhất | 82934 |
ĐB | 246670 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 06/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 34, 38, 37 |
4 | - |
5 | 56, 59, 56, 56 |
6 | 66 |
7 | 70, 75, 77, 72 |
8 | 82 |
9 | 92 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 30/07/2023
G.8 | 67 |
Giải bảy | 889 |
Giải sáu | 0902 5136 8055 |
Giải năm | 1944 |
Giải tư | 80528 90640 27869 81288 76066 05892 62354 |
Giải ba | 15268 19673 |
Giải nhì | 77103 |
Giải nhất | 30232 |
ĐB | 864681 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 30/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 40, 44 |
5 | 54, 55 |
6 | 68, 69, 66, 67 |
7 | 73 |
8 | 81, 88, 89 |
9 | 92 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 23/07/2023
G.8 | 38 |
Giải bảy | 319 |
Giải sáu | 7328 4649 3018 |
Giải năm | 4694 |
Giải tư | 92227 54389 39815 76199 88664 69685 71203 |
Giải ba | 19676 47492 |
Giải nhì | 05497 |
Giải nhất | 06583 |
ĐB | 437292 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 23/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 27, 28 |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 83, 89, 85 |
9 | 92, 97, 92, 99, 94 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 16/07/2023
G.8 | 31 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 5561 4733 9549 |
Giải năm | 6139 |
Giải tư | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 |
Giải ba | 94644 60931 |
Giải nhì | 01448 |
Giải nhất | 77356 |
ĐB | 598878 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 16/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 34, 39, 33, 39, 31 |
4 | 48, 44, 49 |
5 | 56, 52 |
6 | 65, 64, 61 |
7 | 78, 74 |
8 | - |
9 | 95, 93 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 09/07/2023
G.8 | 30 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 1785 1267 1042 |
Giải năm | 4992 |
Giải tư | 99615 75010 32410 60808 22264 48066 36634 |
Giải ba | 78291 34302 |
Giải nhì | 95920 |
Giải nhất | 52955 |
ĐB | 538869 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 09/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 15, 10, 10 |
2 | 20 |
3 | 34, 39, 30 |
4 | 42 |
5 | 55 |
6 | 69, 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 91, 92 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 02/07/2023
G.8 | 18 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 8913 1689 4393 |
Giải năm | 0040 |
Giải tư | 13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 |
Giải ba | 56148 73942 |
Giải nhì | 87738 |
Giải nhất | 04296 |
ĐB | 496524 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 02/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 18, 13, 18 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 48, 42, 46, 49, 40 |
5 | 58 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 93 |
XSKT Chủ Nhật » XSKT 25/06/2023
G.8 | 66 |
Giải bảy | 625 |
Giải sáu | 9892 6035 0918 |
Giải năm | 3504 |
Giải tư | 03614 06432 45410 90094 27644 42409 83319 |
Giải ba | 57576 20584 |
Giải nhì | 27080 |
Giải nhất | 63850 |
ĐB | 900618 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 25/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 18, 14, 10, 19, 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 35 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 80, 84 |
9 | 94, 92 |