Soi cau XSQB - Soi cau xổ số Quảng Bình
+ Biên độ 6 ngày
- 64
- 47
- 13
- 98
- 62
- 46
- 38
- 36
- 25
- 96
- 93
- 90
- 80
- 74
- 67
- 44
- 40
- 27
- 26
- 22
- 06
- 03
- 97
- 97
- 97
- 95
- 94
- 79
- 76
- 76
- 72
- 71
- 60
- 60
- 60
- 59
- 59
- 57
- 56
- 53
- 51
- 49
- 48
- 45
- 42
- 41
- 41
- 31
- 29
- 29
- 24
- 21
- 20
- 17
- 16
- 09
- 07
- 07
- 04
- 02
- 00
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Xem nhanh kết quả SXMT ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Quảng Bình
XSQB Thứ 5 » XSQB 30/11/2023
G.8 | 70 |
Giải bảy | 442 |
Giải sáu | 6098 0725 3382 |
Giải năm | 1652 |
Giải tư | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
Giải ba | 92805 47014 |
Giải nhì | 80861 |
Giải nhất | 62039 |
ĐB | 247509 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 14, 17, 16 |
2 | 20, 27, 25 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 61, 66, 65 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 98 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 23/11/2023
G.8 | 86 |
Giải bảy | 614 |
Giải sáu | 4394 2462 0807 |
Giải năm | 5659 |
Giải tư | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 |
Giải ba | 45508 33441 |
Giải nhì | 58739 |
Giải nhất | 72304 |
ĐB | 935249 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 23/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 04, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 49, 41, 48, 41 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 95, 94 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 16/11/2023
G.8 | 45 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 6941 8501 6361 |
Giải năm | 6911 |
Giải tư | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
Giải ba | 41513 56764 |
Giải nhì | 75558 |
Giải nhất | 16798 |
ĐB | 249035 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 16/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 13, 11 |
2 | 25, 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 41, 45 |
5 | 58 |
6 | 64, 69, 67, 61 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 98, 95 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 09/11/2023
G.8 | 93 |
Giải bảy | 750 |
Giải sáu | 3984 2966 5223 |
Giải năm | 6042 |
Giải tư | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 |
Giải ba | 14806 21096 |
Giải nhì | 55604 |
Giải nhất | 46311 |
ĐB | 796730 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 09/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 11, 10 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 52, 59, 51, 50 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 96, 91, 95, 93 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 02/11/2023
G.8 | 89 |
Giải bảy | 912 |
Giải sáu | 7891 2539 5494 |
Giải năm | 2516 |
Giải tư | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 |
Giải ba | 72105 88213 |
Giải nhì | 89310 |
Giải nhất | 28603 |
ĐB | 652366 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 07 |
1 | 10, 13, 16, 12 |
2 | 29, 24 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 66, 64 |
7 | 74 |
8 | 88, 89 |
9 | 91, 94 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 26/10/2023
G.8 | 14 |
Giải bảy | 605 |
Giải sáu | 8596 8831 3248 |
Giải năm | 8373 |
Giải tư | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 |
Giải ba | 84589 97972 |
Giải nhì | 77585 |
Giải nhất | 96174 |
ĐB | 375607 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 14 |
2 | 29, 27 |
3 | 31 |
4 | 49, 48 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 74, 72, 72, 76, 73 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 19/10/2023
G.8 | 81 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 4963 7720 8494 |
Giải năm | 7853 |
Giải tư | 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 |
Giải ba | 36948 88913 |
Giải nhì | 31227 |
Giải nhất | 11639 |
ĐB | 334240 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 13 |
2 | 27, 20 |
3 | 39, 35 |
4 | 40, 48, 47 |
5 | 55, 53 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 91, 94, 97 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 12/10/2023
G.8 | 38 |
Giải bảy | 641 |
Giải sáu | 9390 3204 0332 |
Giải năm | 8463 |
Giải tư | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 |
Giải ba | 35235 34105 |
Giải nhì | 41928 |
Giải nhất | 65035 |
ĐB | 029344 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 04 |
1 | 17, 18 |
2 | 28 |
3 | 35, 35, 32, 32, 38 |
4 | 44, 41 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 90 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 05/10/2023
G.8 | 94 |
Giải bảy | 672 |
Giải sáu | 5131 9634 1635 |
Giải năm | 7192 |
Giải tư | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 |
Giải ba | 21934 01456 |
Giải nhì | 12282 |
Giải nhất | 69468 |
ĐB | 671010 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 10, 18, 19 |
2 | - |
3 | 34, 31, 34, 35 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 82, 86 |
9 | 92, 95, 92, 94 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 28/09/2023
G.8 | 95 |
Giải bảy | 404 |
Giải sáu | 7942 8019 3091 |
Giải năm | 2652 |
Giải tư | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 |
Giải ba | 39490 83359 |
Giải nhì | 20042 |
Giải nhất | 72625 |
ĐB | 460257 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 33, 31 |
4 | 42, 43, 42 |
5 | 57, 59, 59, 52 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 90, 98, 91, 95 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 21/09/2023
G.8 | 89 |
Giải bảy | 724 |
Giải sáu | 2599 3127 2581 |
Giải năm | 7830 |
Giải tư | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
Giải ba | 72839 51792 |
Giải nhì | 35178 |
Giải nhất | 59076 |
ĐB | 038430 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12 |
2 | 22, 28, 27, 24 |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 88, 86, 81, 89 |
9 | 92, 99 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 14/09/2023
G.8 | 73 |
Giải bảy | 774 |
Giải sáu | 3064 1423 4893 |
Giải năm | 0261 |
Giải tư | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
Giải ba | 69380 93914 |
Giải nhì | 13261 |
Giải nhất | 05912 |
ĐB | 853776 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | 61, 62, 61, 64 |
7 | 76, 74, 73 |
8 | 80, 89 |
9 | 93 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 07/09/2023
G.8 | 53 |
Giải bảy | 337 |
Giải sáu | 0187 2550 6381 |
Giải năm | 3673 |
Giải tư | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 |
Giải ba | 86135 73577 |
Giải nhì | 05692 |
Giải nhất | 61094 |
ĐB | 197311 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 13 |
2 | 26 |
3 | 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 51, 51, 50, 50, 53 |
6 | - |
7 | 77, 73 |
8 | 87, 81 |
9 | 94, 92 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 31/08/2023
G.8 | 67 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 9485 6623 0025 |
Giải năm | 5158 |
Giải tư | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 |
Giải ba | 22361 66168 |
Giải nhì | 72792 |
Giải nhất | 18706 |
ĐB | 928024 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 31/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 01 |
1 | - |
2 | 24, 23, 25 |
3 | 37, 38 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | 61, 68, 67 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92, 98, 91, 96 |