Soi cau XSQB - Soi cau xổ số Quảng Bình
+ Biên độ 6 ngày
- 89
- 75
- 24
- 04
- 71
- 43
- 06
- 98
- 92
- 88
- 88
- 87
- 86
- 83
- 80
- 69
- 68
- 68
- 66
- 63
- 58
- 58
- 58
- 54
- 51
- 51
- 45
- 38
- 37
- 35
- 35
- 31
- 30
- 29
- 23
- 17
- 16
- 15
- 13
- 12
- 09
- 09
- 05
- 01
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Xem nhanh kết quả SXMT ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Quảng Bình
XSQB Thứ 5 » XSQB 02/02/2023
G.8 | 70 |
Giải bảy | 258 |
Giải sáu | 8521 0301 8262 |
Giải năm | 8830 |
Giải tư | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
Giải ba | 63347 11032 |
Giải nhì | 29706 |
Giải nhất | 41146 |
ĐB | 854033 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 01 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33, 32, 33, 30 |
4 | 46, 47, 46 |
5 | 58, 59, 59, 58, 58 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
XSQB Thứ 5 » XSQB 26/01/2023
G.8 | 87 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 7632 1055 4499 |
Giải năm | 5545 |
Giải tư | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
Giải ba | 76951 54375 |
Giải nhì | 17121 |
Giải nhất | 15409 |
ĐB | 395830 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 30, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 87, 80, 88, 87 |
9 | 99 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 19/01/2023
G.8 | 36 |
Giải bảy | 937 |
Giải sáu | 1602 2613 2970 |
Giải năm | 0006 |
Giải tư | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
Giải ba | 56272 63490 |
Giải nhì | 77190 |
Giải nhất | 91369 |
ĐB | 564059 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 35, 34, 37, 36 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 72, 70 |
8 | 89, 85 |
9 | 90, 90, 99 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 12/01/2023
G.8 | 88 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 7045 1597 1267 |
Giải năm | 0562 |
Giải tư | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 |
Giải ba | 62482 96452 |
Giải nhì | 96871 |
Giải nhất | 74828 |
ĐB | 050094 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 52, 59 |
6 | 67, 62, 67, 67 |
7 | 71 |
8 | 82, 80, 87, 88 |
9 | 94, 97, 97 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 05/01/2023
G.8 | 37 |
Giải bảy | 944 |
Giải sáu | 5531 0059 7626 |
Giải năm | 5549 |
Giải tư | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
Giải ba | 15318 42259 |
Giải nhì | 56504 |
Giải nhất | 37156 |
ĐB | 789845 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 18, 10 |
2 | 26 |
3 | 36, 31, 37 |
4 | 45, 49, 44 |
5 | 56, 59, 57, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 29/12/2022
G.8 | 66 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 5911 9129 8094 |
Giải năm | 7043 |
Giải tư | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
Giải ba | 48778 70757 |
Giải nhì | 99726 |
Giải nhất | 99947 |
ĐB | 791237 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 11 |
2 | 26, 29 |
3 | 37, 30 |
4 | 47, 45, 43 |
5 | 57, 52, 50 |
6 | 68, 66 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 94 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 22/12/2022
G.8 | 48 |
Giải bảy | 058 |
Giải sáu | 5808 4214 5889 |
Giải năm | 8885 |
Giải tư | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
Giải ba | 44806 73834 |
Giải nhì | 76493 |
Giải nhất | 34086 |
ĐB | 471653 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 08 |
1 | 14 |
2 | 28 |
3 | 34, 34 |
4 | 46, 48 |
5 | 53, 51, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 83, 85, 89 |
9 | 93, 92 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 15/12/2022
G.8 | 78 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 4209 3939 4414 |
Giải năm | 1960 |
Giải tư | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 |
Giải ba | 96430 61151 |
Giải nhì | 40657 |
Giải nhất | 39944 |
ĐB | 178713 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 15/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 13, 18, 14 |
2 | - |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 44, 43 |
5 | 57, 51, 58 |
6 | 60 |
7 | 70, 78 |
8 | 85 |
9 | 98 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 08/12/2022
G.8 | 10 |
Giải bảy | 182 |
Giải sáu | 0200 3696 5096 |
Giải năm | 0408 |
Giải tư | 21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 |
Giải ba | 10378 82348 |
Giải nhì | 25812 |
Giải nhất | 79058 |
ĐB | 491309 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 08/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 00 |
1 | 12, 10 |
2 | - |
3 | 31, 37 |
4 | 48, 41 |
5 | 58 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 87, 89, 82 |
9 | 93, 96, 96 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 01/12/2022
G.8 | 29 |
Giải bảy | 114 |
Giải sáu | 3065 8619 9834 |
Giải năm | 6917 |
Giải tư | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 |
Giải ba | 71214 50361 |
Giải nhì | 43733 |
Giải nhất | 60655 |
ĐB | 120545 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 01/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 17, 19, 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 33, 31, 34 |
4 | 45, 41 |
5 | 55 |
6 | 61, 65 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 91, 90 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 24/11/2022
G.8 | 32 |
Giải bảy | 634 |
Giải sáu | 8482 8961 5645 |
Giải năm | 3751 |
Giải tư | 08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 |
Giải ba | 71791 42343 |
Giải nhì | 37467 |
Giải nhất | 81502 |
ĐB | 316523 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 24/11/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | - |
2 | 23, 24 |
3 | 32, 34, 32 |
4 | 43, 45 |
5 | 51 |
6 | 67, 61 |
7 | 75 |
8 | 88, 82 |
9 | 91, 92, 95 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 17/11/2022
G.8 | 71 |
Giải bảy | 353 |
Giải sáu | 2573 9595 3010 |
Giải năm | 7637 |
Giải tư | 47362 62202 68307 12006 90744 84359 33988 |
Giải ba | 21417 35644 |
Giải nhì | 48564 |
Giải nhất | 65092 |
ĐB | 084460 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 17/11/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 06 |
1 | 17, 10 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 44, 44 |
5 | 59, 53 |
6 | 60, 64, 62 |
7 | 73, 71 |
8 | 88 |
9 | 92, 95 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 10/11/2022
G.8 | 66 |
Giải bảy | 198 |
Giải sáu | 9280 0352 2643 |
Giải năm | 1954 |
Giải tư | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 |
Giải ba | 16381 93608 |
Giải nhì | 42376 |
Giải nhất | 86374 |
ĐB | 261083 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 10/11/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 58, 54, 52 |
6 | 66 |
7 | 74, 76, 70, 73 |
8 | 83, 81, 80, 80 |
9 | 95, 98 |
XSQB Thứ 5 » XSQB 03/11/2022
G.8 | 77 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 7792 5453 9317 |
Giải năm | 4007 |
Giải tư | 96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 |
Giải ba | 93191 46132 |
Giải nhì | 70014 |
Giải nhất | 03862 |
ĐB | 162422 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 03/11/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 17, 13 |
2 | 22 |
3 | 32, 37, 36 |
4 | 45, 47, 47 |
5 | 57, 55, 53 |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 91, 92 |