Soi cau XSTG - Soi cau xổ số Tiền Giang
+ Biên độ 8 ngày
- 16
- 85
- 99
- 75
- 63
- 55
- 22
- 21
- 05
- 98
- 89
- 88
- 79
- 68
- 61
- 58
- 37
- 04
- 95
- 94
- 94
- 93
- 90
- 90
- 86
- 83
- 83
- 80
- 80
- 73
- 72
- 70
- 65
- 64
- 59
- 54
- 53
- 44
- 39
- 31
- 25
- 08
- 07
- 03
- 03
- 00
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem nhanh kết quả SXMN ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Tiền Giang
XSTG Chủ Nhật » XSTG 04/06/2023
G.8 | 35 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 5704 6837 1529 |
Giải năm | 7108 |
Giải tư | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 |
Giải ba | 52190 09635 |
Giải nhì | 69890 |
Giải nhất | 23947 |
ĐB | 585165 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 35, 39, 39, 37, 35 |
4 | 47, 42, 46 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 90, 98, 94 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 28/05/2023
G.8 | 82 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 5152 3075 9573 |
Giải năm | 4705 |
Giải tư | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 |
Giải ba | 12975 62157 |
Giải nhì | 35479 |
Giải nhất | 47338 |
ĐB | 230897 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 28/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 36 |
4 | 40, 46, 46 |
5 | 57, 54, 52 |
6 | - |
7 | 79, 75, 75, 73 |
8 | 85, 82 |
9 | 97, 95, 97 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 21/05/2023
G.8 | 30 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 9968 3276 0155 |
Giải năm | 9868 |
Giải tư | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 |
Giải ba | 88656 72151 |
Giải nhì | 93334 |
Giải nhất | 42329 |
ĐB | 532952 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 37, 30 |
4 | 41 |
5 | 52, 56, 51, 55 |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 71, 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 99 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 14/05/2023
G.8 | 65 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 2425 8448 3632 |
Giải năm | 0843 |
Giải tư | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 |
Giải ba | 40094 37476 |
Giải nhì | 84721 |
Giải nhất | 03758 |
ĐB | 275671 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 14/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15 |
2 | 21, 25 |
3 | 39, 32 |
4 | 43, 48 |
5 | 58 |
6 | 61, 64, 65 |
7 | 71, 76, 71 |
8 | 86 |
9 | 94, 91 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 07/05/2023
G.8 | 41 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 4852 3231 4270 |
Giải năm | 8102 |
Giải tư | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 |
Giải ba | 07087 28582 |
Giải nhì | 99687 |
Giải nhất | 63937 |
ĐB | 637712 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 07/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 37, 38, 31, 30 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 76, 70 |
8 | 87, 87, 82, 84, 84 |
9 | 94, 96 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 30/04/2023
G.8 | 21 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 6690 5557 3925 |
Giải năm | 3580 |
Giải tư | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 |
Giải ba | 24980 29950 |
Giải nhì | 87382 |
Giải nhất | 82823 |
ĐB | 516125 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 30/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 12, 16 |
2 | 25, 23, 25, 21 |
3 | - |
4 | 47, 41 |
5 | 50, 57 |
6 | - |
7 | 77, 79 |
8 | 82, 80, 80 |
9 | 90 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 23/04/2023
G.8 | 74 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 6133 2959 6790 |
Giải năm | 1993 |
Giải tư | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 |
Giải ba | 10261 72639 |
Giải nhì | 37152 |
Giải nhất | 27278 |
ĐB | 945570 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 33 |
4 | - |
5 | 52, 59, 54, 53, 59 |
6 | 61, 69, 67 |
7 | 70, 78, 74 |
8 | - |
9 | 93, 98, 93, 90 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 16/04/2023
G.8 | 28 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 5123 3820 7111 |
Giải năm | 8419 |
Giải tư | 92780 13704 14842 51297 76456 30579 53191 |
Giải ba | 13933 89434 |
Giải nhì | 97765 |
Giải nhất | 66568 |
ĐB | 069536 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 16/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 19, 11 |
2 | 23, 20, 28 |
3 | 36, 33, 34 |
4 | 42 |
5 | 56 |
6 | 68, 65 |
7 | 79 |
8 | 80 |
9 | 97, 91 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 09/04/2023
G.8 | 16 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 3524 7959 8331 |
Giải năm | 7124 |
Giải tư | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 |
Giải ba | 48239 28137 |
Giải nhì | 86576 |
Giải nhất | 38601 |
ĐB | 451321 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 09/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 16 |
2 | 21, 24, 24, 23 |
3 | 39, 37, 37, 31, 31 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 02/04/2023
G.8 | 18 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 3995 1594 9530 |
Giải năm | 9828 |
Giải tư | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 |
Giải ba | 98453 21027 |
Giải nhì | 36977 |
Giải nhất | 49139 |
ĐB | 614257 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 02/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 27, 21, 26, 28 |
3 | 39, 36, 30 |
4 | - |
5 | 57, 53 |
6 | 65, 63 |
7 | 77, 76, 79 |
8 | - |
9 | 95, 94 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 26/03/2023
G.8 | 61 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 8259 2877 3781 |
Giải năm | 5913 |
Giải tư | 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 |
Giải ba | 69866 61190 |
Giải nhì | 44668 |
Giải nhất | 01141 |
ĐB | 154333 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 13 |
2 | 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 68, 66, 61 |
7 | 73, 77 |
8 | 88, 81 |
9 | 90, 92, 91 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 19/03/2023
G.8 | 64 |
Giải bảy | 759 |
Giải sáu | 1004 6480 4005 |
Giải năm | 4018 |
Giải tư | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 |
Giải ba | 09104 69309 |
Giải nhì | 92293 |
Giải nhất | 90723 |
ĐB | 536469 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 04, 04, 05 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 33, 31 |
4 | - |
5 | 55, 59 |
6 | 69, 69, 65, 65, 64 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 93 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 12/03/2023
G.8 | 88 |
Giải bảy | 332 |
Giải sáu | 3742 4110 3171 |
Giải năm | 3489 |
Giải tư | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 |
Giải ba | 41195 76877 |
Giải nhì | 01901 |
Giải nhất | 57055 |
ĐB | 272959 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 47, 49, 43, 42 |
5 | 59, 55 |
6 | 66 |
7 | 77, 71, 71 |
8 | 80, 89, 88 |
9 | 95, 96 |
XSTG Chủ Nhật » XSTG 05/03/2023
G.8 | 48 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 2964 0102 6845 |
Giải năm | 0317 |
Giải tư | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 |
Giải ba | 66385 27344 |
Giải nhì | 93943 |
Giải nhất | 92340 |
ĐB | 299096 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 05/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 12, 17 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 40, 43, 44, 41, 44, 45, 48 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 96, 93, 93 |