Soi cau XSTN - Soi cau xổ số Tây Ninh
+ Biên độ 5 ngày
- 94
- 84
- 81
- 48
- 45
- 32
- 24
- 10
- 44
- 44
- 40
- 23
- 12
- 11
- 08
- 04
- 99
- 93
- 89
- 80
- 74
- 74
- 72
- 71
- 68
- 53
- 51
- 46
- 41
- 38
- 38
- 34
- 30
- 30
- 30
- 22
- 20
- 18
- 17
- 16
- 14
- 01
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem nhanh kết quả SXMN ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Tây Ninh
XSTN Thứ 5 » XSTN 26/01/2023
G.8 | 41 |
Giải bảy | 208 |
Giải sáu | 1212 3016 4017 |
Giải năm | 6680 |
Giải tư | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 |
Giải ba | 59784 40401 |
Giải nhì | 14308 |
Giải nhất | 18300 |
ĐB | 397242 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 01, 08 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 27 |
3 | 36, 34 |
4 | 42, 42, 41 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 84, 88, 87, 80 |
9 | - |
XSTN Thứ 5 » XSTN 19/01/2023
G.8 | 03 |
Giải bảy | 065 |
Giải sáu | 3922 9894 7763 |
Giải năm | 6283 |
Giải tư | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 |
Giải ba | 69177 73823 |
Giải nhì | 12051 |
Giải nhất | 64156 |
ĐB | 908607 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 11 |
2 | 23, 22 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | 56, 51, 58, 56, 57 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 94 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 12/01/2023
G.8 | 51 |
Giải bảy | 760 |
Giải sáu | 0202 6070 0098 |
Giải năm | 9640 |
Giải tư | 35379 30511 63235 30209 27751 56813 82264 |
Giải ba | 75473 86230 |
Giải nhì | 19588 |
Giải nhất | 69296 |
ĐB | 426832 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | 32, 30, 35 |
4 | 40 |
5 | 51, 51 |
6 | 64, 60 |
7 | 73, 79, 70 |
8 | 88 |
9 | 96, 98 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 05/01/2023
G.8 | 37 |
Giải bảy | 046 |
Giải sáu | 9809 0155 7429 |
Giải năm | 3878 |
Giải tư | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 |
Giải ba | 42641 26371 |
Giải nhì | 66647 |
Giải nhất | 05305 |
ĐB | 078483 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 09 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 37, 37 |
4 | 47, 41, 46 |
5 | 51, 55 |
6 | - |
7 | 71, 78 |
8 | 83, 86 |
9 | 97, 94, 90 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 29/12/2022
G.8 | 42 |
Giải bảy | 798 |
Giải sáu | 4867 6990 2527 |
Giải năm | 6053 |
Giải tư | 91444 44982 02937 43621 73164 86143 81612 |
Giải ba | 06064 74730 |
Giải nhì | 05487 |
Giải nhất | 47506 |
ĐB | 892443 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | 21, 27 |
3 | 30, 37 |
4 | 43, 44, 43, 42 |
5 | 53 |
6 | 64, 64, 67 |
7 | - |
8 | 87, 82 |
9 | 90, 98 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 22/12/2022
G.8 | 94 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 0015 1530 7114 |
Giải năm | 1108 |
Giải tư | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 |
Giải ba | 89071 30405 |
Giải nhì | 25612 |
Giải nhất | 51810 |
ĐB | 844412 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 02, 08 |
1 | 12, 10, 12, 15, 14 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 49, 49 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 71, 73 |
8 | 88 |
9 | 94 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 15/12/2022
G.8 | 36 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 2765 2380 4262 |
Giải năm | 4467 |
Giải tư | 32792 89535 85664 94231 15415 59332 37482 |
Giải ba | 61464 94479 |
Giải nhì | 52027 |
Giải nhất | 75203 |
ĐB | 425636 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 15/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 36, 35, 31, 32, 36 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 64, 64, 67, 65, 62 |
7 | 79 |
8 | 82, 80 |
9 | 92 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 08/12/2022
G.8 | 09 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 0523 5733 0882 |
Giải năm | 9574 |
Giải tư | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 |
Giải ba | 59880 54313 |
Giải nhì | 62527 |
Giải nhất | 39533 |
ĐB | 022800 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 08/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 05, 05, 09 |
1 | 13 |
2 | 27, 23 |
3 | 33, 33 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 66, 65 |
7 | 74 |
8 | 80, 82 |
9 | 94 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 01/12/2022
G.8 | 74 |
Giải bảy | 653 |
Giải sáu | 3139 4067 0737 |
Giải năm | 2980 |
Giải tư | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 |
Giải ba | 71262 00391 |
Giải nhì | 56354 |
Giải nhất | 55663 |
ĐB | 807836 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 01/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 36, 39, 39, 37 |
4 | 47 |
5 | 54, 54, 53 |
6 | 63, 62, 66, 67 |
7 | 76, 74 |
8 | 80 |
9 | 91 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 24/11/2022
G.8 | 66 |
Giải bảy | 886 |
Giải sáu | 3989 8511 5137 |
Giải năm | 9206 |
Giải tư | 35323 40376 49206 60699 30226 49351 29457 |
Giải ba | 45976 94943 |
Giải nhì | 93105 |
Giải nhất | 11140 |
ĐB | 727526 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 24/11/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 06 |
1 | 11 |
2 | 26, 23, 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 51, 57 |
6 | 66 |
7 | 76, 76 |
8 | 89, 86 |
9 | 99 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 17/11/2022
G.8 | 65 |
Giải bảy | 516 |
Giải sáu | 0866 4838 2649 |
Giải năm | 7673 |
Giải tư | 95545 76709 52143 92857 71441 52517 62935 |
Giải ba | 61843 83576 |
Giải nhì | 05014 |
Giải nhất | 56536 |
ĐB | 929130 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 17/11/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 17, 16 |
2 | - |
3 | 30, 36, 35, 38 |
4 | 43, 45, 43, 41, 49 |
5 | 57 |
6 | 66, 65 |
7 | 76, 73 |
8 | - |
9 | - |
XSTN Thứ 5 » XSTN 10/11/2022
G.8 | 98 |
Giải bảy | 524 |
Giải sáu | 8145 4473 1643 |
Giải năm | 5518 |
Giải tư | 72680 66756 14634 12990 13616 65104 61689 |
Giải ba | 17528 39035 |
Giải nhì | 12678 |
Giải nhất | 10321 |
ĐB | 978402 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 10/11/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 16, 18 |
2 | 21, 28, 24 |
3 | 35, 34 |
4 | 45, 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 78, 73 |
8 | 80, 89 |
9 | 90, 98 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 03/11/2022
G.8 | 72 |
Giải bảy | 196 |
Giải sáu | 6360 9243 1064 |
Giải năm | 3944 |
Giải tư | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 |
Giải ba | 28127 79133 |
Giải nhì | 80688 |
Giải nhất | 17112 |
ĐB | 862273 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 03/11/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | 27, 23 |
3 | 33 |
4 | 46, 48, 44, 43 |
5 | 51 |
6 | 60, 64 |
7 | 73, 73, 72 |
8 | 88 |
9 | 95, 96 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 27/10/2022
G.8 | 47 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 4110 0445 2689 |
Giải năm | 9500 |
Giải tư | 95300 96338 18609 93910 03916 81885 26174 |
Giải ba | 18990 61995 |
Giải nhì | 73274 |
Giải nhất | 53302 |
ĐB | 613199 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 27/10/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 09, 00, 06 |
1 | 10, 16, 10 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 74 |
8 | 85, 89 |
9 | 99, 90, 95 |