Soi cau XSTN - Soi cau xổ số Tây Ninh
+ Biên độ 7 ngày
- 52
- 32
- 65
- 75
- 72
- 62
- 36
- 04
- 86
- 82
- 77
- 76
- 74
- 73
- 67
- 64
- 58
- 57
- 57
- 55
- 54
- 54
- 43
- 35
- 34
- 34
- 28
- 27
- 27
- 27
- 25
- 25
- 25
- 25
- 25
- 25
- 25
- 24
- 24
- 24
- 23
- 23
- 23
- 22
- 22
- 20
- 16
- 08
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem nhanh kết quả SXMN ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Tây Ninh
XSTN Thứ 5 » XSTN 30/11/2023
G.8 | 84 |
Giải bảy | 534 |
Giải sáu | 5376 0270 2772 |
Giải năm | 2547 |
Giải tư | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 |
Giải ba | 46732 62038 |
Giải nhì | 31075 |
Giải nhất | 02937 |
ĐB | 173171 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 22, 22 |
3 | 37, 32, 38, 34 |
4 | 47, 47 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 71, 75, 76, 76, 70, 72 |
8 | 84 |
9 | 95 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 23/11/2023
G.8 | 15 |
Giải bảy | 349 |
Giải sáu | 6852 8430 8180 |
Giải năm | 4711 |
Giải tư | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 |
Giải ba | 14094 28644 |
Giải nhì | 38569 |
Giải nhất | 97419 |
ĐB | 023632 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 23/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14, 11, 15 |
2 | 21 |
3 | 32, 37, 30 |
4 | 44, 49 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 70, 72 |
8 | 80 |
9 | 94, 92, 94 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 16/11/2023
G.8 | 30 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 7081 5914 5950 |
Giải năm | 8911 |
Giải tư | 49666 56531 58811 22087 33866 45173 89281 |
Giải ba | 55388 46257 |
Giải nhì | 95488 |
Giải nhất | 72056 |
ĐB | 429638 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 16/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 14 |
2 | - |
3 | 38, 31, 30 |
4 | - |
5 | 56, 57, 50 |
6 | 66, 66, 65 |
7 | 73 |
8 | 88, 88, 87, 81, 81 |
9 | - |
XSTN Thứ 5 » XSTN 09/11/2023
G.8 | 37 |
Giải bảy | 906 |
Giải sáu | 7029 3220 4706 |
Giải năm | 9615 |
Giải tư | 67767 58881 24695 24726 53409 46738 63872 |
Giải ba | 35852 88951 |
Giải nhì | 61985 |
Giải nhất | 83203 |
ĐB | 034992 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 09/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 06, 06 |
1 | 15 |
2 | 26, 29, 20 |
3 | 38, 37 |
4 | - |
5 | 52, 51 |
6 | 67 |
7 | 72 |
8 | 85, 81 |
9 | 92, 95 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 02/11/2023
G.8 | 09 |
Giải bảy | 156 |
Giải sáu | 1430 1318 8002 |
Giải năm | 2146 |
Giải tư | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 |
Giải ba | 15162 51764 |
Giải nhì | 29891 |
Giải nhất | 07404 |
ĐB | 406603 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 02/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 09, 02, 09 |
1 | 13, 18 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 41, 41, 46 |
5 | 56 |
6 | 62, 64, 69 |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | 91 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 26/10/2023
G.8 | 13 |
Giải bảy | 792 |
Giải sáu | 1597 2158 5096 |
Giải năm | 6959 |
Giải tư | 31397 74247 52868 32146 52611 10781 22196 |
Giải ba | 09836 64657 |
Giải nhì | 62932 |
Giải nhất | 22831 |
ĐB | 016976 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 26/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | 31, 32, 36 |
4 | 47, 46 |
5 | 57, 59, 58 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 96, 97, 96, 92 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 19/10/2023
G.8 | 75 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 8180 9214 0096 |
Giải năm | 1223 |
Giải tư | 10171 07232 30944 38617 83779 24273 27262 |
Giải ba | 98550 13978 |
Giải nhì | 53412 |
Giải nhất | 47297 |
ĐB | 966039 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 19/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17, 14 |
2 | 23 |
3 | 39, 32 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 62 |
7 | 78, 71, 79, 73, 75 |
8 | 80, 89 |
9 | 97, 96 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 12/10/2023
G.8 | 41 |
Giải bảy | 898 |
Giải sáu | 5060 9042 1621 |
Giải năm | 4093 |
Giải tư | 69787 78970 52405 84629 07454 66992 34163 |
Giải ba | 55097 67928 |
Giải nhì | 54425 |
Giải nhất | 34595 |
ĐB | 556554 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 25, 28, 29, 21 |
3 | - |
4 | 42, 41 |
5 | 54, 54 |
6 | 63, 60 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 95, 97, 92, 93, 98 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 05/10/2023
G.8 | 61 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 1488 7863 0710 |
Giải năm | 7619 |
Giải tư | 87379 48741 73743 14058 07642 98224 53060 |
Giải ba | 97496 59195 |
Giải nhì | 61531 |
Giải nhất | 50284 |
ĐB | 226122 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 05/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10 |
2 | 22, 24 |
3 | 31 |
4 | 41, 43, 42, 40 |
5 | 58 |
6 | 60, 63, 61 |
7 | 79 |
8 | 84, 88 |
9 | 96, 95 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 28/09/2023
G.8 | 25 |
Giải bảy | 299 |
Giải sáu | 5044 6328 0753 |
Giải năm | 1691 |
Giải tư | 92984 55382 97571 18980 41019 55164 39255 |
Giải ba | 78062 32512 |
Giải nhì | 98566 |
Giải nhất | 64395 |
ĐB | 419116 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 19 |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 55, 53 |
6 | 66, 62, 64 |
7 | 71 |
8 | 84, 82, 80 |
9 | 95, 91, 99 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 21/09/2023
G.8 | 85 |
Giải bảy | 223 |
Giải sáu | 2028 4914 0808 |
Giải năm | 4716 |
Giải tư | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 |
Giải ba | 49253 79652 |
Giải nhì | 76573 |
Giải nhất | 42320 |
ĐB | 677858 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 16, 14 |
2 | 20, 28, 23 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 58, 53, 52 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 83, 85 |
9 | 95, 99 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 14/09/2023
G.8 | 42 |
Giải bảy | 670 |
Giải sáu | 5638 2832 4789 |
Giải năm | 3027 |
Giải tư | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 |
Giải ba | 45243 22686 |
Giải nhì | 89327 |
Giải nhất | 65734 |
ĐB | 682586 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 14/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 27, 27 |
3 | 34, 38, 32 |
4 | 43, 44, 42 |
5 | 50, 54 |
6 | 64, 65 |
7 | 75, 70 |
8 | 86, 86, 89 |
9 | - |
XSTN Thứ 5 » XSTN 07/09/2023
G.8 | 49 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 7388 4400 4958 |
Giải năm | 8672 |
Giải tư | 37748 13615 44949 29809 01960 37418 17084 |
Giải ba | 67520 95395 |
Giải nhì | 23165 |
Giải nhất | 67025 |
ĐB | 155842 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 15, 18 |
2 | 25, 20 |
3 | - |
4 | 42, 48, 49, 49 |
5 | 58, 55 |
6 | 65, 60 |
7 | 72 |
8 | 84, 88 |
9 | 95 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 31/08/2023
G.8 | 93 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 4916 7768 2098 |
Giải năm | 9457 |
Giải tư | 27708 96231 05772 23499 19225 63044 99095 |
Giải ba | 85074 78636 |
Giải nhì | 75497 |
Giải nhất | 36825 |
ĐB | 278652 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 31/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16 |
2 | 25, 25 |
3 | 36, 31, 30 |
4 | 44 |
5 | 52, 57 |
6 | 68 |
7 | 74, 72 |
8 | - |
9 | 97, 99, 95, 98, 93 |