XSMN Chủ nhật - Xổ số miền Nam Chủ nhật hàng tuần - SXMN Chu nhat
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 30 | 95 |
Giải bảy | 762 | 620 | 157 |
Giải sáu | 9057 3130 3724 | 9870 8106 5410 | 5604 7911 2351 |
Giải năm | 9850 | 5938 | 6373 |
Giải tư | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 | 76104 80171 92188 79776 77188 11079 31191 |
Giải ba | 42857 42938 | 52767 49813 | 37985 92431 |
Giải nhì | 35309 | 19631 | 29482 |
Giải nhất | 33858 | 24009 | 80444 |
Đặc biệt | 425171 | 285556 | 685570 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 17, 14 |
2 | 29, 24 |
3 | 38, 30 |
4 | 47, 44 |
5 | 58, 57, 50, 57 |
6 | 62 |
7 | 71, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 06 |
1 | 13, 14, 15, 14, 10 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 38, 30, 38, 30 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 51, 57 |
6 | - |
7 | 70, 71, 76, 79, 73 |
8 | 82, 85, 88, 88 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 47 | 59 |
Giải bảy | 899 | 030 | 928 |
Giải sáu | 3006 4462 5122 | 2151 2474 0406 | 8580 4876 0192 |
Giải năm | 7880 | 3214 | 7060 |
Giải tư | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 | 08629 74549 50015 72137 43663 64107 26541 |
Giải ba | 87309 89145 | 51675 56374 | 13632 64079 |
Giải nhì | 04196 | 07395 | 98188 |
Giải nhất | 76685 | 69552 | 89911 |
Đặc biệt | 094895 | 350037 | 620552 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 06 |
1 | 12, 19 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 50, 55, 58 |
6 | 65, 62 |
7 | - |
8 | 85, 80 |
9 | 95, 96, 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 14 |
2 | 27 |
3 | 37, 30 |
4 | 47 |
5 | 52, 58, 51 |
6 | - |
7 | 75, 74, 74 |
8 | 80, 86 |
9 | 95, 94, 96 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 15 |
2 | 29, 28 |
3 | 32, 37 |
4 | 49, 41 |
5 | 52, 59 |
6 | 63, 60 |
7 | 79, 76 |
8 | 88, 80 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Đặc biệt miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 60 | 11 |
Giải bảy | 362 | 497 | 603 |
Giải sáu | 6771 9478 5476 | 0719 8185 6123 | 5840 2542 8280 |
Giải năm | 8151 | 7300 | 3698 |
Giải tư | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 | 72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 | 05220 38423 46565 92724 30619 75488 51331 |
Giải ba | 29844 51297 | 21006 14489 | 37379 86693 |
Giải nhì | 82800 | 00571 | 47582 |
Giải nhất | 45805 | 80405 | 68857 |
Đặc biệt | 710668 | 615960 | 961484 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 07 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 60, 62 |
7 | 71, 78, 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 92, 92 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 00 |
1 | 11, 19 |
2 | 27, 23 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 68, 60 |
7 | 71, 76, 77 |
8 | 89, 85 |
9 | 92, 97 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 11 |
2 | 20, 23, 24 |
3 | 31 |
4 | 40, 42 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 84, 82, 88, 80 |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 61 | 38 |
Giải bảy | 851 | 448 | 782 |
Giải sáu | 6340 7273 3277 | 2833 5158 6712 | 9331 5344 6477 |
Giải năm | 8739 | 6643 | 4680 |
Giải tư | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 | 77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 |
Giải ba | 22723 72074 | 60960 46299 | 88322 97916 |
Giải nhì | 43603 | 73986 | 67245 |
Giải nhất | 00309 | 95023 | 86660 |
Đặc biệt | 647492 | 879516 | 755914 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 03 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 37, 39 |
4 | 46, 40 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 74, 71, 73, 77 |
8 | 80, 89 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 12 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 43, 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 61 |
7 | 78, 76 |
8 | 86, 81 |
9 | 99, 99, 96 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16 |
2 | 22 |
3 | 31, 38 |
4 | 45, 44, 44 |
5 | - |
6 | 60, 65 |
7 | 76, 76, 76, 77 |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 91 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 77 | 48 |
Giải bảy | 767 | 666 | 677 |
Giải sáu | 6837 7572 8765 | 0705 6862 3803 | 9951 2627 6931 |
Giải năm | 2707 | 2672 | 4245 |
Giải tư | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 | 00135 66599 80472 44344 03086 26085 52350 |
Giải ba | 18456 16016 | 61125 79331 | 28580 97394 |
Giải nhì | 55622 | 27584 | 04060 |
Giải nhất | 77677 | 25893 | 62031 |
Đặc biệt | 413022 | 456669 | 893292 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 16 |
2 | 22, 22 |
3 | 37, 33, 37 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 66, 65, 67 |
7 | 77, 71, 72 |
8 | 87 |
9 | 94, 96 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01, 01, 05, 03 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 31, 33, 30 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 69, 62, 66 |
7 | 72, 72, 77 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 31, 35, 31 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 50, 51 |
6 | 60 |
7 | 72, 77 |
8 | 80, 86, 85 |
9 | 92, 94, 99 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 41 | 16 |
Giải bảy | 992 | 960 | 347 |
Giải sáu | 9140 1159 7211 | 0896 7354 3995 | 1158 3076 5834 |
Giải năm | 1652 | 6383 | 6236 |
Giải tư | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 | 66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 |
Giải ba | 98889 44072 | 95430 31757 | 97878 14561 |
Giải nhì | 08479 | 82550 | 26207 |
Giải nhất | 11451 | 06615 | 28802 |
Đặc biệt | 070271 | 724368 | 399140 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 19, 11 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 40 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 61, 69 |
7 | 71, 79, 72 |
8 | 89 |
9 | 98, 97, 92 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 14 |
2 | - |
3 | 30, 35 |
4 | 41 |
5 | 50, 57, 52, 54 |
6 | 68, 60 |
7 | 74, 71 |
8 | 80, 86, 83 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 37, 31, 36, 34 |
4 | 40, 47 |
5 | 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 78, 72, 76 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 89 | 77 |
Giải bảy | 077 | 396 | 131 |
Giải sáu | 6098 7533 3134 | 9076 2756 1896 | 3413 6447 7953 |
Giải năm | 6521 | 3388 | 6284 |
Giải tư | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 | 36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 | 27398 34791 47933 01332 20932 97959 14380 |
Giải ba | 50578 23361 | 42455 98985 | 60039 12643 |
Giải nhì | 22344 | 74572 | 85726 |
Giải nhất | 76934 | 39659 | 02851 |
Đặc biệt | 027100 | 402281 | 898010 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 12 |
2 | 21 |
3 | 34, 39, 33, 34 |
4 | 44, 49 |
5 | 53 |
6 | 61, 62 |
7 | 78, 77 |
8 | 85 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | 59, 55, 50, 56 |
6 | - |
7 | 72, 76 |
8 | 81, 85, 88, 89 |
9 | 96, 96 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13 |
2 | 26 |
3 | 39, 33, 32, 32, 31 |
4 | 43, 47 |
5 | 51, 59, 53 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80, 84 |
9 | 98, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN)
XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng, được chúng tôi cập nhật trực tiếp sau từng giải quay. Các bạn có thể theo dõi, xem trực tiếp kết quả, thống kê, dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên website trong khoảng thời gian từ 16h10p - 16h30p. Kết quả quay thưởng xổ số miền Nam mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMN Chu nhat, SXMN Chu nhat, XSMN CN, KQXSMN Chu nhat, XSMN Chu nhat Hang Tuan,xổ số miền Nam Chủ nhật