XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 95 |
Giải bảy | 073 | 211 |
Giải sáu | 9121 4633 5609 | 4129 1903 8848 |
Giải năm | 7495 | 4358 |
Giải tư | 66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 | 48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
Giải ba | 78676 10562 | 58940 04491 |
Giải nhì | 99788 | 02628 |
Giải nhất | 06562 | 19096 |
Đặc biệt | 843654 | 063123 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 07/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 04 |
1 | 12 |
2 | 20, 21 |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 62, 62, 66 |
7 | 76, 73 |
8 | 88 |
9 | 90, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 07/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 11 |
2 | 23, 28, 28, 29 |
3 | 37 |
4 | 40, 48 |
5 | 55, 58 |
6 | 68, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 91, 90, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 30 | 65 |
Giải bảy | 069 | 076 |
Giải sáu | 0841 0598 6450 | 5940 2391 7971 |
Giải năm | 4892 | 9434 |
Giải tư | 93544 54664 88859 88949 09337 18777 77400 | 88238 22137 19694 54006 36559 98964 60098 |
Giải ba | 65629 80456 | 53082 15922 |
Giải nhì | 41827 | 99943 |
Giải nhất | 64720 | 18088 |
Đặc biệt | 438668 | 044686 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 37, 30 |
4 | 44, 49, 41 |
5 | 56, 59, 50 |
6 | 68, 64, 69 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 92, 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 38, 37, 34 |
4 | 43, 40 |
5 | 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 71, 76 |
8 | 86, 88, 82 |
9 | 94, 98, 91 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 29 | 51 |
Giải bảy | 768 | 603 |
Giải sáu | 2954 6971 0874 | 2199 2908 8273 |
Giải năm | 3690 | 0718 |
Giải tư | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 |
Giải ba | 54561 28182 | 03558 80230 |
Giải nhì | 66542 | 51150 |
Giải nhất | 57629 | 95561 |
Đặc biệt | 386370 | 284879 |
Lô tô Huế Thứ 2, 05/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 39, 39 |
4 | 42 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 69, 68 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 82 |
9 | 94, 93, 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 05/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 03 |
1 | 17, 18, 18 |
2 | 29 |
3 | 30, 34, 37 |
4 | - |
5 | 50, 58, 51 |
6 | 61 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | 96, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 00 | 10 |
Giải bảy | 594 | 450 | 396 |
Giải sáu | 4772 2924 2303 | 2698 8708 7242 | 5170 1132 0925 |
Giải năm | 5322 | 2346 | 7918 |
Giải tư | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
Giải ba | 84464 41199 | 90612 15712 | 72288 56372 |
Giải nhì | 32838 | 41169 | 75098 |
Giải nhất | 63569 | 49603 | 20278 |
Đặc biệt | 308701 | 767900 | 438348 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 03 |
1 | - |
2 | 22, 20, 22, 24, 25 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 75, 75, 72 |
8 | - |
9 | 99, 93, 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 00, 02, 06, 03, 08, 00 |
1 | 12, 12 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 46, 42 |
5 | 59, 50 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 18, 10 |
2 | 25 |
3 | 38, 36, 32 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 72, 70 |
8 | 88, 80 |
9 | 98, 96, 96, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 08 | 50 |
Giải bảy | 035 | 617 | 517 |
Giải sáu | 9097 6989 8947 | 9578 3118 2941 | 7523 8679 6419 |
Giải năm | 0959 | 2354 | 4718 |
Giải tư | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 | 63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 | 99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
Giải ba | 76783 04344 | 22542 77701 | 83029 90831 |
Giải nhì | 77036 | 55125 | 85265 |
Giải nhất | 43248 | 45518 | 84755 |
Đặc biệt | 764709 | 443635 | 520971 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 39, 35 |
4 | 48, 44, 47 |
5 | 59 |
6 | 60 |
7 | 74, 71 |
8 | 83, 82, 89 |
9 | 90, 92, 95, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 18, 12, 18, 17 |
2 | 25 |
3 | 35, 36 |
4 | 42, 43, 42, 41 |
5 | 57, 54 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19, 17 |
2 | 29, 29, 22, 23 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 55, 50 |
6 | 65, 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 07 | 01 |
Giải bảy | 906 | 680 |
Giải sáu | 0390 6600 9895 | 7498 2178 9346 |
Giải năm | 3974 | 5023 |
Giải tư | 10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 | 09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
Giải ba | 51616 86666 | 55511 14609 |
Giải nhì | 28656 | 64054 |
Giải nhất | 44300 | 60969 |
Đặc biệt | 316288 | 054076 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 02/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 00, 00, 06, 07 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 58 |
6 | 66, 65, 68 |
7 | 74 |
8 | 88, 87, 87 |
9 | 90, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 02/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 01 |
1 | 11 |
2 | 24, 24, 23 |
3 | - |
4 | 49, 46 |
5 | 54 |
6 | 69, 63 |
7 | 76, 70, 78 |
8 | 85, 80 |
9 | 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 87 | 55 |
Giải bảy | 239 | 982 | 801 |
Giải sáu | 1065 0600 6539 | 7650 3144 8911 | 0775 4688 6170 |
Giải năm | 1223 | 9870 | 2541 |
Giải tư | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
Giải ba | 51340 66743 | 80788 12593 | 13524 09020 |
Giải nhì | 47571 | 24471 | 40890 |
Giải nhất | 12189 | 02073 | 68534 |
Đặc biệt | 896120 | 379299 | 875870 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 25, 23 |
3 | 36, 38, 39, 39 |
4 | 40, 43 |
5 | - |
6 | 65, 60, 65, 65 |
7 | 71, 77 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 01 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 73, 71, 77, 70 |
8 | 88, 82, 87 |
9 | 99, 93 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 12 |
2 | 24, 20 |
3 | 34, 35 |
4 | 41 |
5 | 58, 55, 55 |
6 | - |
7 | 70, 75, 70 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 28 |
Giải bảy | 614 | 852 |
Giải sáu | 2129 3231 4491 | 2857 7036 1215 |
Giải năm | 6935 | 9981 |
Giải tư | 79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
Giải ba | 04450 97833 | 99220 11024 |
Giải nhì | 08299 | 52657 |
Giải nhất | 78889 | 66266 |
Đặc biệt | 128315 | 626829 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 31/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11, 18, 14 |
2 | 25, 29 |
3 | 33, 35, 35, 31 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 89, 80 |
9 | 99, 95, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 31/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 15 |
2 | 29, 20, 24, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 42 |
5 | 57, 51, 57, 52 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 64 | 33 |
Giải bảy | 562 | 811 |
Giải sáu | 7608 4683 4082 | 3664 1192 6961 |
Giải năm | 9876 | 6485 |
Giải tư | 44111 10668 65775 35529 29535 59300 90884 | 61183 08609 49489 81858 97051 82151 75876 |
Giải ba | 01846 41627 | 49286 16509 |
Giải nhì | 43852 | 92125 |
Giải nhất | 11762 | 49034 |
Đặc biệt | 858571 | 171896 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 30/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 11 |
2 | 27, 29 |
3 | 35 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 62, 68, 62, 64 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 84, 83, 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 30/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 34, 33 |
4 | - |
5 | 58, 51, 51 |
6 | 64, 61 |
7 | 76 |
8 | 86, 83, 89, 85 |
9 | 96, 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 29 | 90 |
Giải bảy | 261 | 714 |
Giải sáu | 6686 0971 3355 | 6003 5725 5897 |
Giải năm | 4652 | 3328 |
Giải tư | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04009 |
Giải ba | 03805 50513 | 92315 33182 |
Giải nhì | 12210 | 01696 |
Giải nhất | 95785 | 04280 |
Đặc biệt | 753212 | 048500 |
Lô tô Huế Thứ 2, 29/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 12, 10, 13 |
2 | 20, 29 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 52, 55 |
6 | 67, 61 |
7 | 74, 71 |
8 | 85, 88, 86 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 29/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 03 |
1 | 15, 14 |
2 | 27, 28, 25 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 82, 86 |
9 | 96, 97, 90 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay