XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | ... | ... | ... |
Giải bảy | ... | ... | ... |
Giải sáu | ... ... ... | ... ... ... | ... ... ... |
Giải năm | ... | ... | ... |
Giải tư | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... |
Giải ba | ... ... | ... ... | ... ... |
Giải nhì | ... | ... | ... |
Giải nhất | ... | ... | ... |
Đặc biệt | ... | ... | ... |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 76 | 63 |
Giải bảy | 903 | 545 | 142 |
Giải sáu | 9196 0530 1884 | 5712 6211 1880 | 8597 7118 7387 |
Giải năm | 7808 | 8120 | 7449 |
Giải tư | 29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 | 80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 | 06041 50825 73444 83610 84997 09764 46958 |
Giải ba | 11267 93435 | 48771 16461 | 85811 51333 |
Giải nhì | 22509 | 32823 | 69919 |
Giải nhất | 28169 | 88376 | 62064 |
Đặc biệt | 332396 | 415615 | 655931 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 35, 38, 30 |
4 | 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 69, 67 |
7 | 76 |
8 | 85, 84 |
9 | 96, 95, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 15, 17, 12, 11 |
2 | 23, 20 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 76, 71, 76 |
8 | 86, 88, 86, 80 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 11, 10, 18 |
2 | 25 |
3 | 31, 33 |
4 | 41, 44, 49, 42 |
5 | 58 |
6 | 64, 64, 63 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 97 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 59 | 33 |
Giải bảy | 384 | 695 |
Giải sáu | 9339 6578 6401 | 4980 0123 1166 |
Giải năm | 7031 | 8756 |
Giải tư | 83547 26485 93235 10409 79785 98547 04207 | 03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
Giải ba | 95526 04132 | 93078 75146 |
Giải nhì | 34677 | 92687 |
Giải nhất | 77497 | 94851 |
Đặc biệt | 555221 | 284882 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 01 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 32, 35, 31, 39 |
4 | 47, 47 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 85, 85, 84 |
9 | 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 46, 44, 44 |
5 | 51, 58, 56 |
6 | 67, 62, 66 |
7 | 78 |
8 | 82, 87, 83, 81, 80 |
9 | 95 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 57 | 87 |
Giải bảy | 285 | 986 | 655 |
Giải sáu | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
Giải năm | 2800 | 8618 | 5545 |
Giải tư | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
Giải ba | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
Giải nhì | 44133 | 87037 | 17121 |
Giải nhất | 92648 | 14572 | 15409 |
Đặc biệt | 097317 | 791751 | 395830 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 17, 13 |
2 | 29 |
3 | 33, 38, 33, 36 |
4 | 48, 41 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 89, 82, 84, 85 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 24 |
3 | 37, 30 |
4 | 49 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | 66, 64, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 82, 89, 81, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 30, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 87, 80, 88, 87 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 28 | 08 |
Giải bảy | 563 | 077 |
Giải sáu | 3305 0793 0740 | 4612 9537 9032 |
Giải năm | 1032 | 4132 |
Giải tư | 99619 30220 26471 19719 89043 85296 92449 | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
Giải ba | 05284 65956 | 39895 27890 |
Giải nhì | 44688 | 13907 |
Giải nhất | 62864 | 93501 |
Đặc biệt | 268790 | 568906 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 32 |
4 | 43, 49, 40 |
5 | 56 |
6 | 64, 63 |
7 | 71 |
8 | 88, 84 |
9 | 90, 96, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 07, 05, 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 35, 32, 37, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 79, 77 |
8 | - |
9 | 95, 90, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 74 | 41 |
Giải bảy | 657 | 574 |
Giải sáu | 8188 8420 9584 | 5457 9895 1683 |
Giải năm | 3939 | 2032 |
Giải tư | 51697 11362 16920 41754 89892 15517 50187 | 26309 68916 18970 02691 61038 19226 41410 |
Giải ba | 14344 05291 | 89487 30933 |
Giải nhì | 11820 | 75336 |
Giải nhất | 37623 | 51216 |
Đặc biệt | 569127 | 635363 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 27, 23, 20, 20, 20 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 54, 57 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 87, 88, 84 |
9 | 91, 97, 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 16, 10 |
2 | 26 |
3 | 36, 33, 38, 32 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 70, 74 |
8 | 87, 83 |
9 | 91, 95 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 19 | 15 |
Giải bảy | 618 | 107 |
Giải sáu | 1382 9255 7491 | 2077 8755 7392 |
Giải năm | 5712 | 2673 |
Giải tư | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 | 65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 |
Giải ba | 50436 52461 | 11409 82792 |
Giải nhì | 02501 | 48382 |
Giải nhất | 55818 | 31279 |
Đặc biệt | 013817 | 307019 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17, 18, 12, 18, 19 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 55 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 98, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 19, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 79, 70, 73, 77 |
8 | 82, 88, 87, 84 |
9 | 92, 97, 97, 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 98 | 83 |
Giải bảy | 302 | 843 | 220 |
Giải sáu | 8571 2060 0447 | 7953 5689 0788 | 3676 8973 2527 |
Giải năm | 3839 | 2927 | 8150 |
Giải tư | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 |
Giải ba | 34668 71278 | 13489 16211 | 03062 71941 |
Giải nhì | 56791 | 37978 | 75926 |
Giải nhất | 71483 | 90178 | 83596 |
Đặc biệt | 344924 | 990669 | 517931 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 47 |
5 | 56 |
6 | 68, 63, 60 |
7 | 78, 75, 71 |
8 | 83, 81 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 22/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 52, 53, 53 |
6 | 69 |
7 | 78, 78, 76, 79 |
8 | 89, 80, 89, 88 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 22/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 26, 23, 27, 20 |
3 | 31, 38 |
4 | 41, 40 |
5 | 50, 58, 50 |
6 | 62 |
7 | 76, 73 |
8 | 83 |
9 | 96, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 78 | 65 |
Giải bảy | 490 | 504 | 265 |
Giải sáu | 2479 6712 0494 | 7886 3990 3227 | 0675 4165 3390 |
Giải năm | 1210 | 0165 | 8380 |
Giải tư | 49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 | 33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 | 85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
Giải ba | 99258 48994 | 46753 49698 | 44117 47904 |
Giải nhì | 34028 | 46729 | 81404 |
Giải nhất | 70057 | 71403 | 40662 |
Đặc biệt | 016979 | 264606 | 441074 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 12, 10 |
2 | 28, 26, 22 |
3 | 33 |
4 | 46, 45 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 79, 79 |
8 | - |
9 | 94, 97, 94, 90 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 04 |
1 | - |
2 | 29, 26, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 52, 58 |
6 | 65 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 83, 83, 86 |
9 | 98, 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 47 |
5 | 54, 57 |
6 | 62, 65, 65, 65 |
7 | 74, 75, 75 |
8 | 86, 80 |
9 | 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 60 | 64 |
Giải bảy | 026 | 634 |
Giải sáu | 2862 1890 6684 | 5753 6003 4304 |
Giải năm | 4871 | 6897 |
Giải tư | 79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
Giải ba | 76266 59203 | 66058 47588 |
Giải nhì | 74567 | 66455 |
Giải nhất | 81910 | 91706 |
Đặc biệt | 198646 | 204032 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 21, 26 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 67, 66, 62, 60 |
7 | 71, 71 |
8 | 84 |
9 | 93, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 04 |
1 | 17 |
2 | 24, 24 |
3 | 32, 34 |
4 | 42 |
5 | 55, 58, 54, 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 99, 97 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay