Xổ Số - KQXS Hôm Nay - Kết Quả Xổ Số 3 Miền
Mã ĐB |
10LE
9LE
8LE
11LE
12LE
15LE
|
Đặc biệt | 87219 |
Giải nhất | 88795 |
Giải nhì | 61887 71870 |
Giải ba | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
Giải tư | 1226 3681 3051 3591 |
Giải năm | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
Giải sáu | 313 104 436 |
Giải bảy | 30 87 80 75 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 12, 13, 13 |
2 | 26 |
3 | 36, 30 |
4 | 44, 40 |
5 | 51 |
6 | 65, 68 |
7 | 70, 76, 74, 75 |
8 | 87, 81, 81, 83, 87, 80 |
9 | 95, 99, 95, 91 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 64 | 26 |
Giải bảy | 871 | 749 | 803 |
Giải sáu | 5083 6573 5026 | 8018 7231 1820 | 1080 8890 8525 |
Giải năm | 3980 | 8530 | 9703 |
Giải tư | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
Giải ba | 22914 89864 | 63836 12901 | 76053 27427 |
Giải nhì | 59107 | 93357 | 43086 |
Giải nhất | 77028 | 36163 | 33213 |
Đặc biệt | 459562 | 201243 | 951032 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 14, 14 |
2 | 28, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 55 |
6 | 62, 64 |
7 | 73, 71 |
8 | 87, 80, 83 |
9 | 98, 92, 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 36, 30, 31 |
4 | 43, 49 |
5 | 57, 51 |
6 | 63, 60, 61, 64 |
7 | 73, 78, 71 |
8 | 83 |
9 | - |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 03 |
1 | 13, 13 |
2 | 27, 25, 26 |
3 | 32, 30 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 84, 88, 80 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 76 | 63 |
Giải bảy | 903 | 545 | 142 |
Giải sáu | 9196 0530 1884 | 5712 6211 1880 | 8597 7118 7387 |
Giải năm | 7808 | 8120 | 7449 |
Giải tư | 29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 | 80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 | 06041 50825 73444 83610 84997 09764 46958 |
Giải ba | 11267 93435 | 48771 16461 | 85811 51333 |
Giải nhì | 22509 | 32823 | 69919 |
Giải nhất | 28169 | 88376 | 62064 |
Đặc biệt | 332396 | 415615 | 655931 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 35, 38, 30 |
4 | 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 69, 67 |
7 | 76 |
8 | 85, 84 |
9 | 96, 95, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 15, 17, 12, 11 |
2 | 23, 20 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 76, 71, 76 |
8 | 86, 88, 86, 80 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 11, 10, 18 |
2 | 25 |
3 | 31, 33 |
4 | 41, 44, 49, 42 |
5 | 58 |
6 | 64, 64, 63 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
20.897.525.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Chủ Nhật , 29/01/2023
Kỳ : Thứ 6, 27/01/2023
- 10
- 13
- 21
- 29
- 41
- 43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 20.897.525.000 | |
Giải 1 | 19 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1095 | 300.000 | |
Giải 3 | 18662 | 30.000 |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
69.843.950.850 đGiá trị jackpot 2
4.450.051.600 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 3 , 31/01/2023
Kỳ : Thứ 7, 28/01/2023
- 09
- 22
- 23
- 29
- 38
- 47
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 69.843.950.850 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.450.051.600 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1021 | 500.000 | |
Giải 3 | 19927 | 50.000 |