XS Power - Xo So Power - Kết quả XS Power 6/55
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
69.843.950.850 đGiá trị jackpot 2
4.450.051.600 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 3, 31/01/2023
Kỳ : Thứ 7, 28/01/2023
- 09
- 22
- 23
- 29
- 38
- 47
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 69.843.950.850 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.450.051.600 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1021 | 500.000 | |
Giải 3 | 19927 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 26/01/2023
- 08
- 15
- 18
- 20
- 33
- 41
- 14
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 67.293.412.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.166.658.450 | |
Giải 1 | 10 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 727 | 500.000 | |
Giải 3 | 16315 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 24/01/2023
- 03
- 05
- 10
- 12
- 29
- 30
- 09
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 64.877.769.750 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.898.253.700 | |
Giải 1 | 21 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1342 | 500.000 | |
Giải 3 | 24714 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 21/01/2023
- ...
- ...
- ...
- ...
- ...
- ...
- ...
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 0 | |
Jackpot 2 | 0 | 0 | |
Giải 1 | 0 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 0 | 500.000 | |
Giải 3 | 0 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 19/01/2023
- 03
- 21
- 32
- 33
- 38
- 52
- 30
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 62.304.180.150 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.612.299.300 | |
Giải 1 | 12 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 791 | 500.000 | |
Giải 3 | 16980 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 17/01/2023
- 01
- 09
- 20
- 36
- 44
- 50
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 59.818.408.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.336.102.500 | |
Giải 1 | 12 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 866 | 500.000 | |
Giải 3 | 18669 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 14/01/2023
- 05
- 17
- 24
- 30
- 43
- 53
- 26
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 56.793.486.450 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.023.574.850 | |
Giải 1 | 22 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 807 | 500.000 | |
Giải 3 | 16275 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 12/01/2023
- 05
- 14
- 37
- 45
- 47
- 55
- 25
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 54.479.037.450 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.766.413.850 | |
Giải 1 | 10 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 640 | 500.000 | |
Giải 3 | 14449 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 3, 10/01/2023
- 05
- 12
- 14
- 19
- 46
- 51
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 51.992.583.600 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.490.141.200 | |
Giải 1 | 11 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 733 | 500.000 | |
Giải 3 | 16298 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 07/01/2023
- 03
- 04
- 09
- 15
- 33
- 54
- 16
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 49.544.227.650 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.218.101.650 | |
Giải 1 | 16 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 697 | 500.000 | |
Giải 3 | 14990 | 50.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |