XS Power Thứ 5 - Kết quả xổ số Power 6/55 Thứ 5 hàng tuần
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
48.285.119.100 đGiá trị jackpot 2
4.542.281.150 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 5, 08/06/2023
Kỳ : Thứ 5, 01/06/2023
- 03
- 18
- 40
- 41
- 46
- 47
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 43.522.243.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.013.072.800 | |
Giải 1 | 2 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 379 | 500.000 | |
Giải 3 | 9437 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 25/05/2023
- 15
- 16
- 19
- 31
- 33
- 46
- 07
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 37.840.372.050 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.381.753.700 | |
Giải 1 | 4 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 483 | 500.000 | |
Giải 3 | 9329 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 18/05/2023
- 13
- 14
- 21
- 23
- 30
- 41
- 49
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 32.942.141.850 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.499.150.650 | |
Giải 1 | 12 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 491 | 500.000 | |
Giải 3 | 9032 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 11/05/2023
- 01
- 03
- 19
- 33
- 34
- 51
- 17
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 73.659.305.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.871.997.800 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 739 | 500.000 | |
Giải 3 | 17299 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 04/05/2023
- 13
- 30
- 32
- 35
- 45
- 52
- 29
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 65.811.324.900 | |
Jackpot 2 | 2 | 1.774.701.200 | |
Giải 1 | 4 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 656 | 500.000 | |
Giải 3 | 15422 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 27/04/2023
- 08
- 28
- 38
- 39
- 41
- 45
- 54
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 58.514.317.950 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.466.427.050 | |
Giải 1 | 11 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 804 | 500.000 | |
Giải 3 | 16507 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 20/04/2023
- 07
- 11
- 32
- 35
- 42
- 51
- 46
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 53.021.964.900 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.246.319.600 | |
Giải 1 | 12 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 667 | 500.000 | |
Giải 3 | 13906 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 13/04/2023
- 22
- 26
- 28
- 37
- 39
- 48
- 15
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 46.173.445.950 | |
Jackpot 2 | 1 | 5.423.864.950 | |
Giải 1 | 7 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 609 | 500.000 | |
Giải 3 | 12101 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 06/04/2023
- 07
- 10
- 12
- 33
- 52
- 54
- 16
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 40.461.283.650 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.789.180.250 | |
Giải 1 | 10 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 593 | 500.000 | |
Giải 3 | 11271 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 30/03/2023
- 06
- 11
- 14
- 21
- 30
- 32
- 22
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 35.002.371.900 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.182.634.500 | |
Giải 1 | 7 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 476 | 500.000 | |
Giải 3 | 10469 | 50.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |