XS Power Thứ 7 - Kết quả xổ số Power 6/55 Thứ 7 hàng tuần
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
48.285.119.100 đGiá trị jackpot 2
4.542.281.150 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 5, 08/06/2023
Kỳ : Thứ 7, 03/06/2023
- 23
- 28
- 29
- 36
- 38
- 41
- 07
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 45.597.828.900 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.243.693.350 | |
Giải 1 | 9 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 538 | 500.000 | |
Giải 3 | 12190 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 27/05/2023
- 04
- 06
- 08
- 18
- 39
- 43
- 28
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 38.990.916.300 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.509.591.950 | |
Giải 1 | 15 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 679 | 500.000 | |
Giải 3 | 12314 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 20/05/2023
- 01
- 14
- 21
- 36
- 48
- 53
- 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 34.404.588.750 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.661.644.750 | |
Giải 1 | 11 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 384 | 500.000 | |
Giải 3 | 7958 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 13/05/2023
- 22
- 24
- 35
- 43
- 45
- 54
- 50
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 1 | 76.361.538.900 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.172.246.000 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 848 | 500.000 | |
Giải 3 | 17848 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 06/05/2023
- 01
- 11
- 22
- 28
- 34
- 42
- 10
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 68.127.043.350 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.257.302.050 | |
Giải 1 | 22 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 794 | 500.000 | |
Giải 3 | 17826 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 29/04/2023
- 02
- 09
- 12
- 24
- 41
- 53
- 35
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 60.866.703.300 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.261.376.150 | |
Giải 1 | 6 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 805 | 500.000 | |
Giải 3 | 15787 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 22/04/2023
- 09
- 18
- 23
- 24
- 48
- 52
- 10
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 54.316.474.500 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.390.154.000 | |
Giải 1 | 32 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 917 | 500.000 | |
Giải 3 | 15898 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 15/04/2023
- 01
- 34
- 35
- 36
- 42
- 43
- 05
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 48.248.431.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.230.553.950 | |
Giải 1 | 10 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 476 | 500.000 | |
Giải 3 | 10730 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 08/04/2023
- 17
- 33
- 36
- 46
- 50
- 52
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 42.137.944.050 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.975.475.850 | |
Giải 1 | 12 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 469 | 500.000 | |
Giải 3 | 9807 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 7, 01/04/2023
- 12
- 34
- 39
- 44
- 49
- 55
- 14
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 36.853.249.350 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.388.287.550 | |
Giải 1 | 3 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 467 | 500.000 | |
Giải 3 | 9782 | 50.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |