XSMT 30 ngày - KQXSMT 30 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 21 | 36 |
Giải bảy | 036 | 634 | 456 |
Giải sáu | 1973 0146 1634 | 8813 4585 3252 | 9525 4620 8948 |
Giải năm | 3825 | 9442 | 9175 |
Giải tư | 42319 60805 70838 86014 46066 56461 64304 | 74614 52123 98448 75930 45524 42848 38686 | 83595 33041 33995 55113 63490 75142 67484 |
Giải ba | 48146 60727 | 81488 01536 | 58403 13165 |
Giải nhì | 17580 | 05204 | 89647 |
Giải nhất | 15136 | 79727 | 37120 |
Đặc biệt | 936631 | 127946 | 530068 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 04/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19, 14 |
2 | 27, 25 |
3 | 31, 36, 38, 34, 36 |
4 | 46, 46 |
5 | 59 |
6 | 66, 61 |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 04/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 13 |
2 | 27, 23, 24, 21 |
3 | 36, 30, 34 |
4 | 46, 48, 48, 42 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 86, 85 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 04/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 20, 25, 20 |
3 | 36 |
4 | 47, 41, 42, 48 |
5 | 56 |
6 | 68, 65 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 95, 95, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 98 | 31 |
Giải bảy | 306 | 500 |
Giải sáu | 0398 2973 3320 | 9261 1911 8935 |
Giải năm | 6422 | 4114 |
Giải tư | 03018 45559 89944 04408 62599 28355 95612 | 76585 35321 28077 58862 90176 82578 81367 |
Giải ba | 73592 58060 | 04085 29102 |
Giải nhì | 48471 | 06010 |
Giải nhất | 67048 | 78527 |
Đặc biệt | 688354 | 520062 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 03/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 18, 12 |
2 | 22, 20 |
3 | - |
4 | 48, 44 |
5 | 54, 59, 55 |
6 | 60 |
7 | 71, 73 |
8 | - |
9 | 92, 99, 98, 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 03/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 10, 14, 11 |
2 | 27, 21 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 62, 67, 61 |
7 | 77, 76, 78 |
8 | 85, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 76 | 70 |
Giải bảy | 902 | 230 | 258 |
Giải sáu | 4093 1944 6902 | 8801 2314 0672 | 8521 0301 8262 |
Giải năm | 2711 | 7594 | 8830 |
Giải tư | 72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
Giải ba | 15861 89018 | 89938 13305 | 63347 11032 |
Giải nhì | 77397 | 19133 | 29706 |
Giải nhất | 64644 | 92667 | 41146 |
Đặc biệt | 169189 | 706593 | 854033 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 18, 11 |
2 | 28 |
3 | 36, 33, 32, 34 |
4 | 44, 42, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77, 71 |
8 | 89 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 33, 38, 38, 39, 30 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 72, 76 |
8 | 87 |
9 | 93, 96, 94 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 01 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33, 32, 33, 30 |
4 | 46, 47, 46 |
5 | 58, 59, 59, 58, 58 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 31 | 68 |
Giải bảy | 040 | 666 |
Giải sáu | 4421 2997 1332 | 1016 1680 4157 |
Giải năm | 3592 | 9339 |
Giải tư | 88046 54603 17255 64971 30550 87286 24855 | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 |
Giải ba | 36917 79633 | 48461 64982 |
Giải nhì | 42236 | 58726 |
Giải nhất | 41271 | 32244 |
Đặc biệt | 174378 | 796653 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 01/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 21 |
3 | 36, 33, 32, 31 |
4 | 46, 40 |
5 | 55, 50, 55 |
6 | - |
7 | 78, 71, 71 |
8 | 86 |
9 | 92, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 01/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 16 |
2 | 26 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 53, 55, 55, 57 |
6 | 61, 66, 68 |
7 | 71, 75 |
8 | 82, 80 |
9 | 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 48 | 47 |
Giải bảy | 881 | 281 |
Giải sáu | 9823 4549 5158 | 4254 4626 7940 |
Giải năm | 2646 | 9305 |
Giải tư | 58190 55636 37404 87544 82621 13164 60742 | 39786 69885 77956 39092 06772 07610 53098 |
Giải ba | 69939 06518 | 39363 60079 |
Giải nhì | 00237 | 16606 |
Giải nhất | 14596 | 52115 |
Đặc biệt | 950276 | 156252 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 21, 23 |
3 | 37, 39, 36 |
4 | 44, 42, 46, 49, 48 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 96, 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 15, 10 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 40, 47 |
5 | 52, 56, 54 |
6 | 63 |
7 | 79, 72 |
8 | 86, 85, 81 |
9 | 92, 98 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 25 | 05 |
Giải bảy | 156 | 038 |
Giải sáu | 1672 1553 9658 | 7380 4395 6413 |
Giải năm | 1419 | 2327 |
Giải tư | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 |
Giải ba | 24763 68949 | 72308 37508 |
Giải nhì | 16016 | 75896 |
Giải nhất | 00082 | 44337 |
Đặc biệt | 992633 | 276645 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 15, 19 |
2 | 23, 26, 25 |
3 | 33 |
4 | 49, 48 |
5 | 53, 58, 56 |
6 | 63, 67 |
7 | 76, 72 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 05 |
1 | 19, 13 |
2 | 22, 25, 27 |
3 | 37, 38 |
4 | 45, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 80 |
9 | 96, 94, 93, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 36 | 18 |
Giải bảy | 455 | 634 | 961 |
Giải sáu | 2363 0100 1576 | 3593 0311 3916 | 3437 8803 3353 |
Giải năm | 8828 | 5523 | 7628 |
Giải tư | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 |
Giải ba | 30164 71539 | 09865 22961 | 51155 70773 |
Giải nhì | 32987 | 32571 | 44488 |
Giải nhất | 11543 | 74575 | 12356 |
Đặc biệt | 703228 | 192275 | 496565 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 28, 28, 20 |
3 | 39, 31 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 64, 64, 63 |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 87, 82 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 11, 16 |
2 | 22, 23 |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 61 |
7 | 75, 75, 71 |
8 | 86, 83, 87 |
9 | 99, 93 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 29/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 37, 37 |
4 | 48 |
5 | 56, 55, 59, 51, 53 |
6 | 65, 61 |
7 | 73, 75, 77 |
8 | 88 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 76 | 63 |
Giải bảy | 903 | 545 | 142 |
Giải sáu | 9196 0530 1884 | 5712 6211 1880 | 8597 7118 7387 |
Giải năm | 7808 | 8120 | 7449 |
Giải tư | 29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 | 80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 | 06041 50825 73444 83610 84997 09764 46958 |
Giải ba | 11267 93435 | 48771 16461 | 85811 51333 |
Giải nhì | 22509 | 32823 | 69919 |
Giải nhất | 28169 | 88376 | 62064 |
Đặc biệt | 332396 | 415615 | 655931 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 35, 38, 30 |
4 | 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 69, 67 |
7 | 76 |
8 | 85, 84 |
9 | 96, 95, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 15, 17, 12, 11 |
2 | 23, 20 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 76, 71, 76 |
8 | 86, 88, 86, 80 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 11, 10, 18 |
2 | 25 |
3 | 31, 33 |
4 | 41, 44, 49, 42 |
5 | 58 |
6 | 64, 64, 63 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 59 | 33 |
Giải bảy | 384 | 695 |
Giải sáu | 9339 6578 6401 | 4980 0123 1166 |
Giải năm | 7031 | 8756 |
Giải tư | 83547 26485 93235 10409 79785 98547 04207 | 03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
Giải ba | 95526 04132 | 93078 75146 |
Giải nhì | 34677 | 92687 |
Giải nhất | 77497 | 94851 |
Đặc biệt | 555221 | 284882 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 01 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 32, 35, 31, 39 |
4 | 47, 47 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 85, 85, 84 |
9 | 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 46, 44, 44 |
5 | 51, 58, 56 |
6 | 67, 62, 66 |
7 | 78 |
8 | 82, 87, 83, 81, 80 |
9 | 95 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 57 | 87 |
Giải bảy | 285 | 986 | 655 |
Giải sáu | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
Giải năm | 2800 | 8618 | 5545 |
Giải tư | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
Giải ba | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
Giải nhì | 44133 | 87037 | 17121 |
Giải nhất | 92648 | 14572 | 15409 |
Đặc biệt | 097317 | 791751 | 395830 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 17, 13 |
2 | 29 |
3 | 33, 38, 33, 36 |
4 | 48, 41 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 89, 82, 84, 85 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 24 |
3 | 37, 30 |
4 | 49 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | 66, 64, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 82, 89, 81, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 30, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 87, 80, 88, 87 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 28 | 08 |
Giải bảy | 563 | 077 |
Giải sáu | 3305 0793 0740 | 4612 9537 9032 |
Giải năm | 1032 | 4132 |
Giải tư | 99619 30220 26471 19719 89043 85296 92449 | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
Giải ba | 05284 65956 | 39895 27890 |
Giải nhì | 44688 | 13907 |
Giải nhất | 62864 | 93501 |
Đặc biệt | 268790 | 568906 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 32 |
4 | 43, 49, 40 |
5 | 56 |
6 | 64, 63 |
7 | 71 |
8 | 88, 84 |
9 | 90, 96, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 07, 05, 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 35, 32, 37, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 79, 77 |
8 | - |
9 | 95, 90, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 74 | 41 |
Giải bảy | 657 | 574 |
Giải sáu | 8188 8420 9584 | 5457 9895 1683 |
Giải năm | 3939 | 2032 |
Giải tư | 51697 11362 16920 41754 89892 15517 50187 | 26309 68916 18970 02691 61038 19226 41410 |
Giải ba | 14344 05291 | 89487 30933 |
Giải nhì | 11820 | 75336 |
Giải nhất | 37623 | 51216 |
Đặc biệt | 569127 | 635363 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 27, 23, 20, 20, 20 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 54, 57 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 87, 88, 84 |
9 | 91, 97, 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 16, 10 |
2 | 26 |
3 | 36, 33, 38, 32 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 70, 74 |
8 | 87, 83 |
9 | 91, 95 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 19 | 15 |
Giải bảy | 618 | 107 |
Giải sáu | 1382 9255 7491 | 2077 8755 7392 |
Giải năm | 5712 | 2673 |
Giải tư | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 | 65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 |
Giải ba | 50436 52461 | 11409 82792 |
Giải nhì | 02501 | 48382 |
Giải nhất | 55818 | 31279 |
Đặc biệt | 013817 | 307019 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17, 18, 12, 18, 19 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 55 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 98, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 19, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 79, 70, 73, 77 |
8 | 82, 88, 87, 84 |
9 | 92, 97, 97, 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 98 | 83 |
Giải bảy | 302 | 843 | 220 |
Giải sáu | 8571 2060 0447 | 7953 5689 0788 | 3676 8973 2527 |
Giải năm | 3839 | 2927 | 8150 |
Giải tư | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 |
Giải ba | 34668 71278 | 13489 16211 | 03062 71941 |
Giải nhì | 56791 | 37978 | 75926 |
Giải nhất | 71483 | 90178 | 83596 |
Đặc biệt | 344924 | 990669 | 517931 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 47 |
5 | 56 |
6 | 68, 63, 60 |
7 | 78, 75, 71 |
8 | 83, 81 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 22/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 52, 53, 53 |
6 | 69 |
7 | 78, 78, 76, 79 |
8 | 89, 80, 89, 88 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 22/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 26, 23, 27, 20 |
3 | 31, 38 |
4 | 41, 40 |
5 | 50, 58, 50 |
6 | 62 |
7 | 76, 73 |
8 | 83 |
9 | 96, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 78 | 65 |
Giải bảy | 490 | 504 | 265 |
Giải sáu | 2479 6712 0494 | 7886 3990 3227 | 0675 4165 3390 |
Giải năm | 1210 | 0165 | 8380 |
Giải tư | 49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 | 33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 | 85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
Giải ba | 99258 48994 | 46753 49698 | 44117 47904 |
Giải nhì | 34028 | 46729 | 81404 |
Giải nhất | 70057 | 71403 | 40662 |
Đặc biệt | 016979 | 264606 | 441074 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 12, 10 |
2 | 28, 26, 22 |
3 | 33 |
4 | 46, 45 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 79, 79 |
8 | - |
9 | 94, 97, 94, 90 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 04 |
1 | - |
2 | 29, 26, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 52, 58 |
6 | 65 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 83, 83, 86 |
9 | 98, 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 47 |
5 | 54, 57 |
6 | 62, 65, 65, 65 |
7 | 74, 75, 75 |
8 | 86, 80 |
9 | 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 60 | 64 |
Giải bảy | 026 | 634 |
Giải sáu | 2862 1890 6684 | 5753 6003 4304 |
Giải năm | 4871 | 6897 |
Giải tư | 79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
Giải ba | 76266 59203 | 66058 47588 |
Giải nhì | 74567 | 66455 |
Giải nhất | 81910 | 91706 |
Đặc biệt | 198646 | 204032 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 21, 26 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 67, 66, 62, 60 |
7 | 71, 71 |
8 | 84 |
9 | 93, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 04 |
1 | 17 |
2 | 24, 24 |
3 | 32, 34 |
4 | 42 |
5 | 55, 58, 54, 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 99, 97 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 39 | 36 |
Giải bảy | 914 | 370 | 937 |
Giải sáu | 2863 2648 5929 | 1436 6233 8449 | 1602 2613 2970 |
Giải năm | 2526 | 2424 | 0006 |
Giải tư | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
Giải ba | 21794 86617 | 43520 54656 | 56272 63490 |
Giải nhì | 74110 | 26842 | 77190 |
Giải nhất | 15828 | 06888 | 91369 |
Đặc biệt | 346270 | 349148 | 564059 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 17, 14, 17 |
2 | 28, 26, 29 |
3 | 37, 39 |
4 | 46, 48 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 85, 83 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | - |
2 | 20, 21, 25, 24 |
3 | 35, 31, 36, 33, 39 |
4 | 48, 42, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88, 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 35, 34, 37, 36 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 72, 70 |
8 | 89, 85 |
9 | 90, 90, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 45 | 24 |
Giải bảy | 417 | 939 |
Giải sáu | 6345 5519 6561 | 3649 4563 4513 |
Giải năm | 2880 | 6904 |
Giải tư | 12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
Giải ba | 73692 90539 | 69652 64299 |
Giải nhì | 13877 | 86266 |
Giải nhất | 71905 | 25406 |
Đặc biệt | 295701 | 582736 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 28 |
3 | 39, 35 |
4 | 45, 45 |
5 | 51 |
6 | 65, 61 |
7 | 77 |
8 | 83, 80 |
9 | 92, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 04 |
1 | 16, 13 |
2 | 24 |
3 | 36, 32, 30, 39, 33, 39 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 66, 62, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 34 | 76 |
Giải bảy | 745 | 834 |
Giải sáu | 1820 5160 3105 | 2080 4232 1849 |
Giải năm | 9549 | 3755 |
Giải tư | 22598 14155 36800 49849 55463 07020 43222 | 63704 73442 07203 05753 14435 52388 47800 |
Giải ba | 78914 18651 | 63010 85739 |
Giải nhì | 03971 | 55516 |
Giải nhất | 43437 | 61391 |
Đặc biệt | 090146 | 452232 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 17/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 14 |
2 | 20, 22, 20 |
3 | 37, 34 |
4 | 46, 49, 49, 45 |
5 | 51, 55 |
6 | 63, 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 17/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 00 |
1 | 16, 10 |
2 | - |
3 | 32, 39, 35, 32, 34 |
4 | 42, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 88, 80 |
9 | 91 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 74 | 03 |
Giải bảy | 398 | 277 |
Giải sáu | 1867 4767 7682 | 5188 0139 8883 |
Giải năm | 5565 | 2200 |
Giải tư | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 |
Giải ba | 30552 71043 | 39194 39442 |
Giải nhì | 47849 | 11430 |
Giải nhất | 58304 | 41001 |
Đặc biệt | 855453 | 422124 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49, 43 |
5 | 53, 52 |
6 | 65, 63, 62, 65, 67, 67 |
7 | 74 |
8 | 85, 82 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 00, 03 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | 30, 33, 37, 31, 39 |
4 | 42 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 77, 77 |
8 | 88, 83 |
9 | 94 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 53 | 82 |
Giải bảy | 145 | 294 | 787 |
Giải sáu | 8855 3986 9802 | 6665 5930 4509 | 7026 1419 7394 |
Giải năm | 4198 | 3994 | 2630 |
Giải tư | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
Giải ba | 08873 96200 | 05583 86205 | 78413 00001 |
Giải nhì | 63269 | 95824 | 20984 |
Giải nhất | 98474 | 25032 | 50877 |
Đặc biệt | 416748 | 104478 | 455321 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 02, 02, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 44, 45 |
5 | 55 |
6 | 69, 67, 66 |
7 | 74, 73, 72 |
8 | 86 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 09 |
1 | - |
2 | 24, 20 |
3 | 32, 30, 30 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 64, 65, 65 |
7 | 78, 76 |
8 | 83, 83 |
9 | 94, 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 13, 12, 19 |
2 | 21, 26 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 84, 84, 83, 88, 87, 82 |
9 | 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 26 | 76 |
Giải bảy | 130 | 622 | 707 |
Giải sáu | 8706 4371 4724 | 0688 8957 5245 | 8482 9910 1795 |
Giải năm | 0728 | 5778 | 4546 |
Giải tư | 71445 14457 70442 09061 25025 61115 55190 | 76618 22119 12121 26824 92042 33189 50076 | 48418 54605 01660 00155 70981 20698 56270 |
Giải ba | 94992 63416 | 06897 37701 | 37812 32454 |
Giải nhì | 31251 | 33955 | 94551 |
Giải nhất | 56176 | 85638 | 93320 |
Đặc biệt | 415405 | 955137 | 061362 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 14/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 16, 15 |
2 | 25, 28, 24 |
3 | 30 |
4 | 45, 42 |
5 | 51, 57 |
6 | 61 |
7 | 76, 71 |
8 | - |
9 | 92, 90, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 14/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 24, 22, 26 |
3 | 37, 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 55, 57 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 89, 88 |
9 | 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 14/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 12, 18, 10 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51, 54, 55 |
6 | 62, 60 |
7 | 70, 76 |
8 | 81, 82 |
9 | 98, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 78 | 73 |
Giải bảy | 844 | 506 |
Giải sáu | 4355 9581 3310 | 5570 4733 8675 |
Giải năm | 4564 | 1705 |
Giải tư | 07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 | 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
Giải ba | 64561 68016 | 45871 59077 |
Giải nhì | 88002 | 96281 |
Giải nhất | 32943 | 52584 |
Đặc biệt | 639263 | 640720 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 16, 10 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43, 44 |
5 | 59, 59, 55 |
6 | 63, 61, 61, 64 |
7 | 72, 78, 78 |
8 | 81 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 20, 24 |
3 | 35, 33 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 71, 77, 75, 70, 75, 70, 75, 73 |
8 | 84, 81 |
9 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 39 | 88 |
Giải bảy | 886 | 375 | 567 |
Giải sáu | 5600 2373 6080 | 2116 6637 6026 | 7045 1597 1267 |
Giải năm | 5316 | 0280 | 0562 |
Giải tư | 94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 |
Giải ba | 46076 44087 | 38252 84317 | 62482 96452 |
Giải nhì | 98236 | 16783 | 96871 |
Giải nhất | 44753 | 54741 | 74828 |
Đặc biệt | 707383 | 424873 | 050094 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 03 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 45, 45, 45 |
5 | 53, 59, 59 |
6 | - |
7 | 76, 73 |
8 | 83, 87, 80, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 17, 16 |
2 | 21, 26 |
3 | 36, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | 52, 52 |
6 | 66 |
7 | 73, 71, 75 |
8 | 83, 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 52, 59 |
6 | 67, 62, 67, 67 |
7 | 71 |
8 | 82, 80, 87, 88 |
9 | 94, 97, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 71 | 25 |
Giải bảy | 791 | 178 |
Giải sáu | 8016 5845 6641 | 0626 8847 9330 |
Giải năm | 8333 | 5570 |
Giải tư | 76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 |
Giải ba | 42910 06816 | 07448 54334 |
Giải nhì | 41741 | 10749 |
Giải nhất | 77206 | 75155 |
Đặc biệt | 386421 | 356096 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 16, 15, 19, 16 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | 41, 42, 42, 45, 41 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 74, 71 |
8 | - |
9 | 96, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 11 |
2 | 28, 26, 25 |
3 | 34, 30 |
4 | 49, 48, 43, 47 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 70, 78 |
8 | 81 |
9 | 96 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 73 | 45 |
Giải bảy | 591 | 328 |
Giải sáu | 1366 0215 6346 | 5166 0387 9078 |
Giải năm | 3697 | 8436 |
Giải tư | 35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 | 10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 |
Giải ba | 05192 77203 | 14784 53127 |
Giải nhì | 77701 | 73907 |
Giải nhất | 33253 | 40937 |
Đặc biệt | 509721 | 402190 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 10/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 03 |
1 | 15, 15 |
2 | 21, 25 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 77, 73 |
8 | - |
9 | 92, 93, 99, 97, 91 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 10/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 06 |
1 | 10 |
2 | 27, 28 |
3 | 37, 36 |
4 | 45 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 90, 94, 95 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 10 | 29 |
Giải bảy | 425 | 296 |
Giải sáu | 1287 7259 7364 | 5290 6446 0447 |
Giải năm | 5415 | 7789 |
Giải tư | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 | 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 |
Giải ba | 36465 49957 | 48691 97322 |
Giải nhì | 53620 | 44888 |
Giải nhất | 89748 | 63303 |
Đặc biệt | 734886 | 959593 |
Lô tô Huế Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 15, 15, 10 |
2 | 20, 25, 29, 25 |
3 | - |
4 | 48, 44 |
5 | 57, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 22, 29, 29, 29 |
3 | - |
4 | 46, 47 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 75, 71 |
8 | 88, 89 |
9 | 93, 91, 90, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 97 | 97 |
Giải bảy | 524 | 050 | 770 |
Giải sáu | 0217 9591 8226 | 8984 8937 8867 | 9686 7003 7819 |
Giải năm | 3338 | 1103 | 2606 |
Giải tư | 23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 | 60822 23863 76497 71813 52531 40626 14295 | 52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 |
Giải ba | 44940 08822 | 25577 74520 | 02489 41050 |
Giải nhì | 00132 | 08655 | 09284 |
Giải nhất | 80592 | 70683 | 00883 |
Đặc biệt | 735768 | 968604 | 789938 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 17 |
2 | 22, 26, 24 |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 40, 40 |
5 | 53 |
6 | 68, 64 |
7 | - |
8 | 85, 87 |
9 | 92, 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 08/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 13 |
2 | 20, 22, 26 |
3 | 31, 37 |
4 | - |
5 | 55, 50 |
6 | 63, 67 |
7 | 77 |
8 | 83, 84 |
9 | 97, 95, 97 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 08/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 15, 17, 19 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 50, 59, 55, 56 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 84, 89, 88, 86 |
9 | 95, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 31 | 76 |
Giải bảy | 874 | 478 | 010 |
Giải sáu | 4175 3438 5166 | 4788 0283 3719 | 7130 8788 8842 |
Giải năm | 2641 | 1961 | 8438 |
Giải tư | 40182 62930 29223 63650 61067 95446 77450 | 31534 01983 52336 63771 42126 26856 03411 | 09166 09152 46984 00016 05189 17598 51570 |
Giải ba | 52156 30386 | 02430 49268 | 02453 22936 |
Giải nhì | 81528 | 48511 | 53834 |
Giải nhất | 24893 | 88034 | 37735 |
Đặc biệt | 791136 | 817869 | 786826 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 28, 23 |
3 | 36, 30, 38 |
4 | 46, 41 |
5 | 56, 50, 50 |
6 | 67, 66 |
7 | 75, 74 |
8 | 86, 82 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 19 |
2 | 26 |
3 | 34, 30, 34, 36, 31 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 68, 61 |
7 | 71, 78 |
8 | 83, 88, 83 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 26 |
3 | 35, 34, 36, 38, 30 |
4 | 42 |
5 | 53, 52 |
6 | 66 |
7 | 70, 76 |
8 | 84, 89, 88 |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 43 | 83 |
Giải bảy | 296 | 236 |
Giải sáu | 4397 4392 4100 | 5216 3674 7286 |
Giải năm | 3601 | 9903 |
Giải tư | 94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 | 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
Giải ba | 55809 99954 | 19090 81859 |
Giải nhì | 53231 | 94373 |
Giải nhất | 45567 | 62721 |
Đặc biệt | 102215 | 409386 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 00 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 35 |
4 | 41, 43 |
5 | 54 |
6 | 67, 62 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | 84 |
9 | 97, 92, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | 34, 32, 36 |
4 | 49, 48 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 73, 78, 74 |
8 | 86, 86, 83 |
9 | 90, 97, 98 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 30 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 30 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 30 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 30 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 30 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 30 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 30 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 30 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 30 ngay, xsmt 30 ngày, kqxsmt 30 ngay, xo so mien trung 30 ngay