XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2 hàng tuần - SXMT Thu 2
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 25 | 05 |
Giải bảy | 156 | 038 |
Giải sáu | 1672 1553 9658 | 7380 4395 6413 |
Giải năm | 1419 | 2327 |
Giải tư | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 |
Giải ba | 24763 68949 | 72308 37508 |
Giải nhì | 16016 | 75896 |
Giải nhất | 00082 | 44337 |
Đặc biệt | 992633 | 276645 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 15, 19 |
2 | 23, 26, 25 |
3 | 33 |
4 | 49, 48 |
5 | 53, 58, 56 |
6 | 63, 67 |
7 | 76, 72 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 05 |
1 | 19, 13 |
2 | 22, 25, 27 |
3 | 37, 38 |
4 | 45, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 80 |
9 | 96, 94, 93, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 19 | 15 |
Giải bảy | 618 | 107 |
Giải sáu | 1382 9255 7491 | 2077 8755 7392 |
Giải năm | 5712 | 2673 |
Giải tư | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 | 65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 |
Giải ba | 50436 52461 | 11409 82792 |
Giải nhì | 02501 | 48382 |
Giải nhất | 55818 | 31279 |
Đặc biệt | 013817 | 307019 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17, 18, 12, 18, 19 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 55 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 98, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 19, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 79, 70, 73, 77 |
8 | 82, 88, 87, 84 |
9 | 92, 97, 97, 92 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 74 | 03 |
Giải bảy | 398 | 277 |
Giải sáu | 1867 4767 7682 | 5188 0139 8883 |
Giải năm | 5565 | 2200 |
Giải tư | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 |
Giải ba | 30552 71043 | 39194 39442 |
Giải nhì | 47849 | 11430 |
Giải nhất | 58304 | 41001 |
Đặc biệt | 855453 | 422124 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49, 43 |
5 | 53, 52 |
6 | 65, 63, 62, 65, 67, 67 |
7 | 74 |
8 | 85, 82 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 00, 03 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | 30, 33, 37, 31, 39 |
4 | 42 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 77, 77 |
8 | 88, 83 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 10 | 29 |
Giải bảy | 425 | 296 |
Giải sáu | 1287 7259 7364 | 5290 6446 0447 |
Giải năm | 5415 | 7789 |
Giải tư | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 | 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 |
Giải ba | 36465 49957 | 48691 97322 |
Giải nhì | 53620 | 44888 |
Giải nhất | 89748 | 63303 |
Đặc biệt | 734886 | 959593 |
Lô tô Huế Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 15, 15, 10 |
2 | 20, 25, 29, 25 |
3 | - |
4 | 48, 44 |
5 | 57, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 22, 29, 29, 29 |
3 | - |
4 | 46, 47 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 75, 71 |
8 | 88, 89 |
9 | 93, 91, 90, 96 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 65 | 83 |
Giải bảy | 350 | 931 |
Giải sáu | 2206 5988 3816 | 0634 7828 3785 |
Giải năm | 5086 | 1897 |
Giải tư | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 | 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 |
Giải ba | 23899 23892 | 02717 48362 |
Giải nhì | 11546 | 78460 |
Giải nhất | 08027 | 22742 |
Đặc biệt | 474835 | 508578 |
Lô tô Huế Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 35, 37 |
4 | 46, 42, 48 |
5 | 51, 50 |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 88, 86, 88 |
9 | 99, 92, 96 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 25, 28 |
3 | 32, 34, 31 |
4 | 42, 49, 49, 48 |
5 | 52 |
6 | 60, 62 |
7 | 78 |
8 | 85, 83 |
9 | 97 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 67 | 37 |
Giải bảy | 963 | 075 |
Giải sáu | 0056 0043 7327 | 2147 0967 5477 |
Giải năm | 7407 | 0517 |
Giải tư | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 | 53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 |
Giải ba | 62559 57231 | 07457 54865 |
Giải nhì | 79351 | 77409 |
Giải nhất | 37531 | 47569 |
Đặc biệt | 180006 | 203654 |
Lô tô Huế Thứ 2, 26/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 02, 07 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 31, 31, 30, 37 |
4 | 46, 44, 43 |
5 | 51, 59, 52, 56 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 26/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 42, 43, 47 |
5 | 54, 57, 54 |
6 | 69, 65, 62, 67 |
7 | 77, 75 |
8 | - |
9 | 94 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 70 | 66 |
Giải bảy | 404 | 810 |
Giải sáu | 7447 8899 7899 | 4971 1751 9984 |
Giải năm | 7611 | 3819 |
Giải tư | 91466 73148 96856 76132 83228 44259 35072 | 70238 00711 55539 01154 44317 52580 82854 |
Giải ba | 10834 55203 | 00366 53441 |
Giải nhì | 10919 | 61001 |
Giải nhất | 31898 | 03996 |
Đặc biệt | 169092 | 296397 |
Lô tô Huế Thứ 2, 19/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 19, 11 |
2 | 28 |
3 | 34, 32 |
4 | 48, 47 |
5 | 56, 59 |
6 | 66 |
7 | 72, 70 |
8 | - |
9 | 92, 98, 99, 99 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 19/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 17, 19, 10 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 41 |
5 | 54, 54, 51 |
6 | 66, 66 |
7 | 71 |
8 | 80, 84 |
9 | 97, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
XSMT được các công ty xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h15p và kết thúc vào 17h30p. Kết quả sxmt hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt.Kết quả quay thưởng xổ số miền Trung mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Ket qua xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMT Thu 2, SXMT Thu 2, XSMT T2, KQXSMT Thu 2, XSMT Thu 2 Hang Tuan,xổ số miền Trung Thứ 2