XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - SXMT Thu 5
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 57 | 87 |
Giải bảy | 285 | 986 | 655 |
Giải sáu | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
Giải năm | 2800 | 8618 | 5545 |
Giải tư | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
Giải ba | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
Giải nhì | 44133 | 87037 | 17121 |
Giải nhất | 92648 | 14572 | 15409 |
Đặc biệt | 097317 | 791751 | 395830 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 17, 13 |
2 | 29 |
3 | 33, 38, 33, 36 |
4 | 48, 41 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 89, 82, 84, 85 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 24 |
3 | 37, 30 |
4 | 49 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | 66, 64, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 82, 89, 81, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 30, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 87, 80, 88, 87 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 39 | 36 |
Giải bảy | 914 | 370 | 937 |
Giải sáu | 2863 2648 5929 | 1436 6233 8449 | 1602 2613 2970 |
Giải năm | 2526 | 2424 | 0006 |
Giải tư | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
Giải ba | 21794 86617 | 43520 54656 | 56272 63490 |
Giải nhì | 74110 | 26842 | 77190 |
Giải nhất | 15828 | 06888 | 91369 |
Đặc biệt | 346270 | 349148 | 564059 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 17, 14, 17 |
2 | 28, 26, 29 |
3 | 37, 39 |
4 | 46, 48 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 85, 83 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | - |
2 | 20, 21, 25, 24 |
3 | 35, 31, 36, 33, 39 |
4 | 48, 42, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88, 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 35, 34, 37, 36 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 72, 70 |
8 | 89, 85 |
9 | 90, 90, 99 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 39 | 88 |
Giải bảy | 886 | 375 | 567 |
Giải sáu | 5600 2373 6080 | 2116 6637 6026 | 7045 1597 1267 |
Giải năm | 5316 | 0280 | 0562 |
Giải tư | 94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 |
Giải ba | 46076 44087 | 38252 84317 | 62482 96452 |
Giải nhì | 98236 | 16783 | 96871 |
Giải nhất | 44753 | 54741 | 74828 |
Đặc biệt | 707383 | 424873 | 050094 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 03 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 45, 45, 45 |
5 | 53, 59, 59 |
6 | - |
7 | 76, 73 |
8 | 83, 87, 80, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 17, 16 |
2 | 21, 26 |
3 | 36, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | 52, 52 |
6 | 66 |
7 | 73, 71, 75 |
8 | 83, 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 52, 59 |
6 | 67, 62, 67, 67 |
7 | 71 |
8 | 82, 80, 87, 88 |
9 | 94, 97, 97 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 65 | 37 |
Giải bảy | 430 | 762 | 944 |
Giải sáu | 6830 7643 4492 | 1641 4539 2063 | 5531 0059 7626 |
Giải năm | 8182 | 9565 | 5549 |
Giải tư | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
Giải ba | 62963 23835 | 00854 19786 | 15318 42259 |
Giải nhì | 09472 | 16852 | 56504 |
Giải nhất | 81002 | 21726 | 37156 |
Đặc biệt | 714799 | 373200 | 789845 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 35, 31, 38, 30, 30 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 85, 82 |
9 | 99, 92, 92, 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37, 36, 39 |
4 | 41 |
5 | 52, 54 |
6 | 66, 65, 63, 62, 65 |
7 | - |
8 | 86, 87, 86, 89 |
9 | 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 18, 10 |
2 | 26 |
3 | 36, 31, 37 |
4 | 45, 49, 44 |
5 | 56, 59, 57, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 63 | 66 |
Giải bảy | 972 | 775 | 350 |
Giải sáu | 0722 4314 2210 | 1655 4457 2317 | 5911 9129 8094 |
Giải năm | 0655 | 0303 | 7043 |
Giải tư | 25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
Giải ba | 52193 56949 | 42777 77613 | 48778 70757 |
Giải nhì | 06518 | 32158 | 99726 |
Giải nhất | 48834 | 90145 | 99947 |
Đặc biệt | 889134 | 399272 | 791237 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 18, 16, 19, 14, 10 |
2 | 22 |
3 | 34, 34, 38 |
4 | 49, 45 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 10, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 58, 56, 55, 57 |
6 | 66, 63, 63 |
7 | 72, 77, 74, 75 |
8 | 82, 81 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 11 |
2 | 26, 29 |
3 | 37, 30 |
4 | 47, 45, 43 |
5 | 57, 52, 50 |
6 | 68, 66 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 27 | 48 |
Giải bảy | 180 | 599 | 058 |
Giải sáu | 4911 8186 0819 | 3216 0524 1115 | 5808 4214 5889 |
Giải năm | 9920 | 7319 | 8885 |
Giải tư | 51865 74975 41508 19594 13826 98130 53954 | 27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
Giải ba | 80816 35586 | 39863 72572 | 44806 73834 |
Giải nhì | 00602 | 08759 | 76493 |
Giải nhất | 82164 | 10669 | 34086 |
Đặc biệt | 751877 | 839597 | 471653 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 16, 11, 19, 18 |
2 | 26, 20 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 64, 65 |
7 | 77, 75 |
8 | 86, 86, 80 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19, 16, 15 |
2 | 27, 24, 27 |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 59, 50 |
6 | 69, 63 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 97, 99, 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 08 |
1 | 14 |
2 | 28 |
3 | 34, 34 |
4 | 46, 48 |
5 | 53, 51, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 83, 85, 89 |
9 | 93, 92 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 73 | 78 |
Giải bảy | 805 | 551 | 770 |
Giải sáu | 3836 6913 0605 | 5479 4120 8441 | 4209 3939 4414 |
Giải năm | 4720 | 6450 | 1960 |
Giải tư | 22480 98546 47262 52058 36046 15745 40836 | 55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 |
Giải ba | 96401 18809 | 08909 83326 | 96430 61151 |
Giải nhì | 27566 | 74460 | 40657 |
Giải nhất | 09580 | 88766 | 39944 |
Đặc biệt | 962043 | 116008 | 178713 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 15/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 05, 05, 07 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 36, 36 |
4 | 43, 46, 46, 45 |
5 | 58 |
6 | 66, 62 |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 15/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 01, 02 |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 33, 34 |
4 | 41 |
5 | 55, 58, 55, 50, 51 |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 15/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 13, 18, 14 |
2 | - |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 44, 43 |
5 | 57, 51, 58 |
6 | 60 |
7 | 70, 78 |
8 | 85 |
9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
XSMT được các công ty xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h15p và kết thúc vào 17h30p. Kết quả sxmt hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt.Kết quả quay thưởng xổ số miền Trung mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Ket qua xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMT Thu 5, SXMT Thu 5, XSMT T5, KQXSMT Thu 5, XSMT Thu 5 Hang Tuan,xổ số miền Trung Thứ 5