XSMT 100 ngày - KQXSMT 100 ngày gần nhất
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 43 | 71 |
Giải bảy | 715 | 901 | 852 |
Giải sáu | 8808 7579 1614 | 2175 1619 4485 | 5409 4722 4066 |
Giải năm | 1202 | 6983 | 4091 |
Giải tư | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 | 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 |
Giải ba | 59596 42231 | 29442 79152 | 76715 12340 |
Giải nhì | 44556 | 26248 | 35770 |
Giải nhất | 13873 | 85054 | 98792 |
Đặc biệt | 497843 | 749729 | 081806 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 73, 73, 78, 76, 71, 79 |
8 | 83 |
9 | 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 48, 42, 41, 40, 47, 43 |
5 | 54, 52, 59, 59 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 83, 85 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 54, 52 |
6 | 69, 64, 60, 66 |
7 | 70, 71 |
8 | 88, 84, 89 |
9 | 92, 91 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 01 | 58 |
Giải bảy | 749 | 228 | 756 |
Giải sáu | 6415 8312 2201 | 1580 8394 3819 | 3989 6317 3439 |
Giải năm | 8226 | 8094 | 2932 |
Giải tư | 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 | 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 | 84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774 |
Giải ba | 98517 65384 | 93174 16177 | 18870 13515 |
Giải nhì | 78363 | 97494 | 10259 |
Giải nhất | 58800 | 71185 | 84670 |
Đặc biệt | 014567 | 528610 | 766838 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 02/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 01 |
1 | 17, 15, 12 |
2 | 24, 26 |
3 | 35 |
4 | 40, 47, 44, 49, 49 |
5 | - |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 02/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 74, 77, 78 |
8 | 85, 88, 87, 80 |
9 | 94, 94, 94 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 02/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 17 |
2 | - |
3 | 38, 32, 39 |
4 | - |
5 | 59, 52, 56, 58 |
6 | 68 |
7 | 70, 70, 74 |
8 | 88, 89 |
9 | 95, 94 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 54 | 44 |
Giải bảy | 558 | 645 |
Giải sáu | 9746 3315 8741 | 5285 9513 4584 |
Giải năm | 1964 | 3913 |
Giải tư | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
Giải ba | 49124 06927 | 02140 42326 |
Giải nhì | 07057 | 01620 |
Giải nhất | 71307 | 99789 |
Đặc biệt | 331504 | 000736 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 01/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 01, 03 |
1 | 14, 15 |
2 | 24, 27, 29 |
3 | - |
4 | 46, 41 |
5 | 57, 52, 58, 54 |
6 | 69, 66, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 01/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 13, 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 36, 31 |
4 | 40, 44, 44, 45, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 85, 85, 84 |
9 | 96 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 96 | 70 |
Giải bảy | 343 | 401 | 442 |
Giải sáu | 9300 2459 3847 | 3195 9714 1737 | 6098 0725 3382 |
Giải năm | 5911 | 8319 | 1652 |
Giải tư | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
Giải ba | 16255 53964 | 07307 19087 | 92805 47014 |
Giải nhì | 32734 | 36566 | 80861 |
Giải nhất | 25564 | 12551 | 62039 |
Đặc biệt | 832616 | 627606 | 247509 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 11 |
2 | 29 |
3 | 34, 38, 38 |
4 | 47, 43 |
5 | 55, 59 |
6 | 64, 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 01 |
1 | 19, 14 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 51, 50 |
6 | 66, 65, 65 |
7 | - |
8 | 87, 86, 87 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 14, 17, 16 |
2 | 20, 27, 25 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 61, 66, 65 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 82 |
Giải bảy | 274 | 785 |
Giải sáu | 2173 3150 7430 | 9947 2252 4339 |
Giải năm | 8305 | 8623 |
Giải tư | 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 |
Giải ba | 22963 41205 | 00775 83639 |
Giải nhì | 69973 | 96978 |
Giải nhất | 71215 | 50169 |
Đặc biệt | 067158 | 515249 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 29/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 03, 01, 05 |
1 | 15 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 58, 50 |
6 | 63 |
7 | 73, 78, 73, 74 |
8 | - |
9 | 95, 90, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 29/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 39, 35, 33, 39 |
4 | 49, 47 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 78, 75 |
8 | 80, 85, 82 |
9 | 98, 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 25 |
Giải bảy | 558 | 751 |
Giải sáu | 1284 9590 4561 | 4852 4040 4591 |
Giải năm | 7587 | 9532 |
Giải tư | 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 | 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593 |
Giải ba | 00436 86304 | 43060 98137 |
Giải nhì | 82881 | 14846 |
Giải nhất | 91561 | 17275 |
Đặc biệt | 946593 | 355220 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 28/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36, 33, 35 |
4 | 42 |
5 | 54, 58 |
6 | 61, 61 |
7 | 74 |
8 | 81, 87, 84 |
9 | 93, 97, 90, 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 28/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 29, 25 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 46, 40 |
5 | 54, 52, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 93, 91 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 32 | 98 |
Giải bảy | 627 | 366 |
Giải sáu | 2173 0324 6037 | 9789 5888 1759 |
Giải năm | 1753 | 1490 |
Giải tư | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 | 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 |
Giải ba | 70432 56346 | 47548 29131 |
Giải nhì | 07693 | 43203 |
Giải nhất | 27132 | 27775 |
Đặc biệt | 533609 | 401919 |
Lô tô Huế Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 24, 27 |
3 | 32, 32, 36, 37, 32 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 70, 73 |
8 | 88 |
9 | 93, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 31, 37 |
4 | 48, 40, 45, 46 |
5 | 53, 59 |
6 | 66 |
7 | 75 |
8 | 89, 88 |
9 | 90, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 26 | 22 |
Giải bảy | 798 | 929 | 529 |
Giải sáu | 3302 4572 9142 | 2879 5082 5028 | 7400 3391 6405 |
Giải năm | 9753 | 2679 | 9317 |
Giải tư | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
Giải ba | 33658 91613 | 12733 79339 | 81829 86580 |
Giải nhì | 82293 | 54801 | 57747 |
Giải nhất | 70164 | 36459 | 57684 |
Đặc biệt | 882509 | 878232 | 761434 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 13 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 42, 45, 42 |
5 | 58, 50, 53 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 86, 81 |
9 | 93, 98, 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 29, 28, 29, 26 |
3 | 32, 33, 39, 34 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 79, 79 |
8 | 86, 82 |
9 | 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 19, 17 |
2 | 29, 24, 29, 22 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 84, 80, 89 |
9 | 95, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 50 | 63 |
Giải bảy | 052 | 628 | 639 |
Giải sáu | 4142 7712 4437 | 0498 2498 4182 | 8837 0823 2557 |
Giải năm | 4905 | 4196 | 0192 |
Giải tư | 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 | 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246 |
Giải ba | 10013 06928 | 92713 65037 | 08648 95322 |
Giải nhì | 47874 | 78898 | 34250 |
Giải nhất | 01865 | 51531 | 02951 |
Đặc biệt | 908857 | 815234 | 721110 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 13, 16, 12 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 57, 52, 55 |
6 | 65 |
7 | 74, 74, 78 |
8 | 84 |
9 | 99, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 34, 31, 37, 35, 36 |
4 | 42 |
5 | 58, 50 |
6 | 64 |
7 | 75, 72 |
8 | 82 |
9 | 98, 96, 98, 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10 |
2 | 22, 23 |
3 | 37, 37, 39 |
4 | 48, 46 |
5 | 51, 50, 51, 57 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 51 | 68 |
Giải bảy | 579 | 396 |
Giải sáu | 8164 9767 4765 | 6578 0864 0081 |
Giải năm | 4192 | 6179 |
Giải tư | 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
Giải ba | 39137 43103 | 25955 65598 |
Giải nhì | 60559 | 29994 |
Giải nhất | 09153 | 02870 |
Đặc biệt | 420075 | 419588 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 24/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | 53, 59, 51, 51 |
6 | 67, 64, 67, 65 |
7 | 75, 74, 79 |
8 | - |
9 | 90, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 24/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 37, 35 |
4 | 43 |
5 | 55, 51 |
6 | 64, 64, 68 |
7 | 70, 79, 78 |
8 | 88, 85, 81 |
9 | 94, 98, 96 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 48 | 86 |
Giải bảy | 011 | 937 | 614 |
Giải sáu | 9715 4319 9182 | 8579 1886 5944 | 4394 2462 0807 |
Giải năm | 9733 | 6430 | 5659 |
Giải tư | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 |
Giải ba | 97242 45660 | 32099 60393 | 45508 33441 |
Giải nhì | 14214 | 49357 | 58739 |
Giải nhất | 01813 | 44061 | 72304 |
Đặc biệt | 700957 | 192955 | 935249 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 23/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14, 11, 15, 19, 11 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 60, 69 |
7 | 70, 70 |
8 | 89, 82 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 23/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 35, 30, 37 |
4 | 44, 48 |
5 | 55, 57 |
6 | 61, 63, 61 |
7 | 79 |
8 | 84, 86 |
9 | 99, 93, 98, 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 23/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 04, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 49, 41, 48, 41 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 95, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 86 |
Giải bảy | 446 | 576 |
Giải sáu | 9828 5879 7222 | 0874 1591 7824 |
Giải năm | 1259 | 3572 |
Giải tư | 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 |
Giải ba | 54626 34979 | 82050 85104 |
Giải nhì | 68183 | 58544 |
Giải nhất | 37658 | 35237 |
Đặc biệt | 388440 | 207691 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 22/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 26, 28, 22 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 43, 46 |
5 | 58, 59 |
6 | - |
7 | 79, 74, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 22/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 36 |
4 | 44 |
5 | 50, 59, 54 |
6 | 60, 64, 60 |
7 | 72, 74, 76 |
8 | 86 |
9 | 91, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 93 | 12 |
Giải bảy | 530 | 365 |
Giải sáu | 1479 3109 6838 | 2862 3512 1017 |
Giải năm | 4948 | 5192 |
Giải tư | 77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 | 33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559 |
Giải ba | 89414 91665 | 93365 86133 |
Giải nhì | 84925 | 99389 |
Giải nhất | 30932 | 73592 |
Đặc biệt | 546904 | 069039 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 21/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 09 |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 32, 31, 38, 30 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 65, 63, 61 |
7 | 78, 72, 79 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 21/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17, 12 |
2 | 28 |
3 | 39, 33 |
4 | 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 60, 62, 65 |
7 | 75 |
8 | 89, 86 |
9 | 92, 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 71 | 34 |
Giải bảy | 357 | 671 |
Giải sáu | 6689 9794 2270 | 0706 7225 5712 |
Giải năm | 4124 | 1798 |
Giải tư | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 | 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303 |
Giải ba | 99936 40669 | 00806 36694 |
Giải nhì | 46852 | 40166 |
Giải nhất | 22977 | 87226 |
Đặc biệt | 968527 | 829687 |
Lô tô Huế Thứ 2, 20/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 27, 27, 24 |
3 | 36, 32 |
4 | - |
5 | 52, 57 |
6 | 69 |
7 | 77, 79, 70, 71 |
8 | 86, 89 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 20/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 03, 06 |
1 | 10, 12 |
2 | 26, 25, 25 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 79, 71 |
8 | 87 |
9 | 94, 95, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 56 | 41 |
Giải bảy | 407 | 283 | 189 |
Giải sáu | 2047 2308 4449 | 2270 7151 2313 | 1888 3335 7090 |
Giải năm | 3829 | 3024 | 3514 |
Giải tư | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 | 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
Giải ba | 51679 21923 | 88334 51768 | 49071 02898 |
Giải nhì | 30304 | 35925 | 31296 |
Giải nhất | 68665 | 99967 | 01306 |
Đặc biệt | 868856 | 908406 | 208763 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 05, 08, 07 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 47, 49 |
5 | 56 |
6 | 65, 67, 67 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 99, 92, 93 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 13 |
2 | 25, 24 |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | 59, 51, 56 |
6 | 67, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | 88, 83 |
9 | 95, 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 36, 35 |
4 | 40, 48, 41 |
5 | - |
6 | 63, 61, 62 |
7 | 71, 79 |
8 | 88, 89 |
9 | 96, 98, 93, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 73 | 89 |
Giải bảy | 615 | 456 | 345 |
Giải sáu | 6884 2472 9863 | 7706 8806 6191 | 6452 2964 5394 |
Giải năm | 4590 | 4323 | 2698 |
Giải tư | 71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 | 00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 | 93343 76402 40895 33471 37632 72561 94821 |
Giải ba | 15185 27425 | 71596 12498 | 82215 09999 |
Giải nhì | 38100 | 58878 | 11680 |
Giải nhất | 39451 | 99453 | 03388 |
Đặc biệt | 640591 | 274561 | 919424 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 18/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 15 |
2 | 25, 26 |
3 | 30, 39 |
4 | 42, 41 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 85, 84 |
9 | 91, 90, 99, 90 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 18/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 06, 06 |
1 | - |
2 | 27, 23 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 53, 56 |
6 | 61, 67 |
7 | 78, 73 |
8 | 89 |
9 | 96, 98, 95, 91 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 18/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 24, 21 |
3 | 32 |
4 | 43, 45 |
5 | 52 |
6 | 61, 64 |
7 | 71 |
8 | 88, 80, 89 |
9 | 99, 95, 98, 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 15 |
Giải bảy | 042 | 056 |
Giải sáu | 6337 8900 4387 | 3378 4255 1495 |
Giải năm | 5435 | 0734 |
Giải tư | 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
Giải ba | 48404 22645 | 52425 91935 |
Giải nhì | 64023 | 90147 |
Giải nhất | 27890 | 10094 |
Đặc biệt | 724015 | 829996 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 17/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 00 |
1 | 15 |
2 | 23, 24 |
3 | 35, 37 |
4 | 45, 42 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 82, 85, 87 |
9 | 90, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 17/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 15 |
2 | 25, 25 |
3 | 35, 34 |
4 | 47 |
5 | 54, 54, 55, 56 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 96, 94, 95 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 49 | 45 |
Giải bảy | 233 | 157 | 195 |
Giải sáu | 4387 8047 1648 | 8551 8676 7613 | 6941 8501 6361 |
Giải năm | 6506 | 8507 | 6911 |
Giải tư | 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
Giải ba | 08177 93481 | 97098 40581 | 41513 56764 |
Giải nhì | 59635 | 40496 | 75558 |
Giải nhất | 28510 | 70731 | 16798 |
Đặc biệt | 835628 | 983396 | 249035 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 16/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 28 |
3 | 35, 33 |
4 | 47, 48 |
5 | 56 |
6 | 61, 64 |
7 | 77 |
8 | 81, 80, 87, 87 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 16/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | 31, 38, 34 |
4 | 49 |
5 | 58, 54, 51, 57 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 96, 96, 98, 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 16/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 13, 11 |
2 | 25, 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 41, 45 |
5 | 58 |
6 | 64, 69, 67, 61 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 98, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 40 | 05 |
Giải bảy | 153 | 917 |
Giải sáu | 2407 7228 1668 | 7615 2689 1193 |
Giải năm | 3845 | 5648 |
Giải tư | 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
Giải ba | 82172 55432 | 44726 31363 |
Giải nhì | 64197 | 54245 |
Giải nhất | 53798 | 35059 |
Đặc biệt | 733872 | 803902 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 15/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 35, 31 |
4 | 40, 45, 40 |
5 | 53 |
6 | 63, 68 |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | 98, 97, 98, 99, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 15/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 11, 15, 17 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 45, 48 |
5 | 59, 59, 52 |
6 | 63 |
7 | 75, 74 |
8 | 89 |
9 | 92, 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 12 | 49 |
Giải bảy | 845 | 987 |
Giải sáu | 6816 8749 3786 | 1402 0473 5331 |
Giải năm | 1865 | 4392 |
Giải tư | 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 | 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848 |
Giải ba | 68450 94614 | 23171 47609 |
Giải nhì | 23160 | 91921 |
Giải nhất | 05606 | 96954 |
Đặc biệt | 312151 | 346995 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 14, 13, 16, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 45 |
5 | 51, 50 |
6 | 60, 63, 65 |
7 | 71 |
8 | 86, 86 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 02 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34, 37, 36, 31 |
4 | 48, 49 |
5 | 54, 51 |
6 | - |
7 | 71, 73 |
8 | 87 |
9 | 95, 97, 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 61 | 34 |
Giải bảy | 660 | 690 |
Giải sáu | 2913 5819 2385 | 5212 2139 4314 |
Giải năm | 8698 | 4804 |
Giải tư | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
Giải ba | 56113 45641 | 99881 14324 |
Giải nhì | 21812 | 87986 |
Giải nhất | 34529 | 43852 |
Đặc biệt | 183275 | 434308 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 13, 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 60, 61 |
7 | 75, 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 91, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 17, 12, 14 |
2 | 24 |
3 | 32, 39, 34 |
4 | - |
5 | 52, 59, 59, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 90, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 44 | 35 |
Giải bảy | 503 | 505 | 418 |
Giải sáu | 7541 4406 5852 | 4090 7223 4822 | 3203 2103 1633 |
Giải năm | 6928 | 8113 | 2361 |
Giải tư | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 | 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
Giải ba | 02605 20353 | 18954 86732 | 82040 52701 |
Giải nhì | 98684 | 31218 | 74633 |
Giải nhất | 62844 | 54992 | 68717 |
Đặc biệt | 294353 | 708474 | 821295 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 01, 05, 01, 06, 03 |
1 | - |
2 | 28, 27 |
3 | - |
4 | 44, 45, 41 |
5 | 53, 53, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 80, 86 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 19, 13 |
2 | 23, 22 |
3 | 32, 36 |
4 | 44 |
5 | 54, 59 |
6 | - |
7 | 74, 70 |
8 | 84 |
9 | 92, 97, 91, 90 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 03, 03 |
1 | 17, 10, 10, 18 |
2 | 20 |
3 | 33, 33, 35 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77 |
8 | 82, 87 |
9 | 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 71 | 98 |
Giải bảy | 161 | 540 | 827 |
Giải sáu | 1045 9274 0965 | 1478 2611 7189 | 6518 0175 4729 |
Giải năm | 8733 | 2679 | 3516 |
Giải tư | 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 | 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 | 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095 |
Giải ba | 69401 88904 | 49227 56672 | 27033 13204 |
Giải nhì | 76677 | 84057 | 49256 |
Giải nhất | 79265 | 70068 | 80464 |
Đặc biệt | 029456 | 296872 | 243185 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 12, 12 |
2 | 20, 21 |
3 | 33 |
4 | 45, 47 |
5 | 56 |
6 | 65, 65, 61 |
7 | 77, 74 |
8 | 82 |
9 | 95, 98 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11 |
2 | 27, 20 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 72, 72, 73, 79, 78, 71 |
8 | 87, 87, 89 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16, 18 |
2 | 21, 22, 29, 27 |
3 | 33, 33, 36 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 96, 95, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 89 | 99 |
Giải bảy | 640 | 546 |
Giải sáu | 1459 8272 0599 | 3367 1962 7865 |
Giải năm | 0615 | 0341 |
Giải tư | 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
Giải ba | 78323 14491 | 07079 67310 |
Giải nhì | 10100 | 75911 |
Giải nhất | 91473 | 08005 |
Đặc biệt | 123076 | 317566 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15 |
2 | 23, 28, 26 |
3 | 37, 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 59 |
6 | 65 |
7 | 76, 73, 72 |
8 | 82, 89 |
9 | 91, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 27, 26 |
3 | 39 |
4 | 41, 46 |
5 | - |
6 | 66, 67, 62, 65 |
7 | 79, 74 |
8 | 89 |
9 | 99, 99 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 97 | 93 |
Giải bảy | 034 | 362 | 750 |
Giải sáu | 2616 5091 9712 | 0955 1227 9473 | 3984 2966 5223 |
Giải năm | 1219 | 2562 | 6042 |
Giải tư | 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 |
Giải ba | 73452 42091 | 46343 70060 | 14806 21096 |
Giải nhì | 57712 | 56792 | 55604 |
Giải nhất | 59677 | 02861 | 46311 |
Đặc biệt | 393574 | 130076 | 796730 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 09/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 18, 15, 19, 16, 12 |
2 | - |
3 | 34, 32 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 74, 77, 78 |
8 | 87, 86 |
9 | 91, 91 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 09/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 27 |
3 | 39, 30 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 61, 60, 62, 62 |
7 | 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 92, 98, 91, 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 09/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 11, 10 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 52, 59, 51, 50 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 96, 91, 95, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 76 | 26 |
Giải bảy | 670 | 047 |
Giải sáu | 7915 0131 6588 | 2454 6288 6128 |
Giải năm | 4894 | 6126 |
Giải tư | 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 | 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 |
Giải ba | 53032 40224 | 28398 38250 |
Giải nhì | 88644 | 62786 |
Giải nhất | 28926 | 63154 |
Đặc biệt | 393019 | 132963 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 08/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15 |
2 | 26, 24, 26 |
3 | 32, 31 |
4 | 44, 46 |
5 | 54, 56, 54 |
6 | - |
7 | 70, 76 |
8 | 88, 84, 88 |
9 | 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 08/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 15, 12 |
2 | 27, 20, 26, 28, 26 |
3 | - |
4 | 49, 47 |
5 | 54, 50, 54 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 32 | 51 |
Giải bảy | 370 | 009 |
Giải sáu | 2610 0293 5064 | 3677 0470 5415 |
Giải năm | 7361 | 5371 |
Giải tư | 57634 30103 12796 92189 14305 21446 16782 | 23087 04425 44307 34222 07629 12551 32341 |
Giải ba | 13108 50575 | 77131 29641 |
Giải nhì | 29245 | 09957 |
Giải nhất | 01070 | 25067 |
Đặc biệt | 538932 | 902182 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 07/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 05 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 32, 34, 32 |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 61, 64 |
7 | 70, 75, 70 |
8 | 89, 82 |
9 | 96, 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 07/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15 |
2 | 25, 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 41, 41 |
5 | 57, 51, 51 |
6 | 67 |
7 | 71, 77, 70 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 39 | 70 |
Giải bảy | 277 | 173 |
Giải sáu | 8339 2090 5302 | 9329 6903 1528 |
Giải năm | 0425 | 7989 |
Giải tư | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
Giải ba | 44249 82003 | 23963 94521 |
Giải nhì | 09128 | 23500 |
Giải nhất | 16214 | 53107 |
Đặc biệt | 451974 | 372081 |
Lô tô Huế Thứ 2, 06/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 02 |
1 | 14 |
2 | 28, 25 |
3 | 39, 39 |
4 | 49 |
5 | 56, 50 |
6 | 64 |
7 | 74, 77 |
8 | 81 |
9 | 91, 98, 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 03 |
1 | 19, 12 |
2 | 21, 25, 29, 28 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 62 |
7 | 72, 73, 70 |
8 | 81, 89 |
9 | 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 17 | 15 |
Giải bảy | 674 | 357 | 791 |
Giải sáu | 9019 6046 7742 | 3458 4510 9694 | 7318 8238 5633 |
Giải năm | 9896 | 1484 | 5363 |
Giải tư | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 | 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
Giải ba | 93693 77085 | 95368 52624 | 57023 89302 |
Giải nhì | 58839 | 38536 | 49806 |
Giải nhất | 22128 | 25085 | 83778 |
Đặc biệt | 508714 | 399236 | 802913 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 11, 19 |
2 | 28, 22 |
3 | 39 |
4 | 46, 42 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 85, 84 |
9 | 93, 99, 92, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10, 17 |
2 | 24, 23 |
3 | 36, 36, 39 |
4 | - |
5 | 56, 54, 53, 58, 57 |
6 | 68, 65 |
7 | - |
8 | 85, 84 |
9 | 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13, 16, 18, 15 |
2 | 23, 24 |
3 | 30, 38, 33 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 63, 63 |
7 | 78, 76, 74 |
8 | - |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 12 | 73 |
Giải bảy | 692 | 415 | 254 |
Giải sáu | 5366 1800 6149 | 9967 7160 5779 | 2390 8271 7893 |
Giải năm | 6098 | 0590 | 1089 |
Giải tư | 36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 | 05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 | 46691 81359 15132 35600 02715 08771 79917 |
Giải ba | 08627 17074 | 40291 62873 | 28098 74840 |
Giải nhì | 12239 | 32142 | 70379 |
Giải nhất | 60224 | 92566 | 45239 |
Đặc biệt | 605606 | 188544 | 498917 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 04/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 14 |
2 | 24, 27 |
3 | 39, 37, 39 |
4 | 44, 49 |
5 | 50 |
6 | 61, 66 |
7 | 74, 78 |
8 | 83 |
9 | 98, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 04/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 42, 49 |
5 | - |
6 | 66, 65, 63, 67, 60 |
7 | 73, 73, 79 |
8 | 81 |
9 | 91, 96, 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 04/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 15, 17 |
2 | - |
3 | 39, 32 |
4 | 40 |
5 | 59, 54 |
6 | - |
7 | 79, 71, 71, 73 |
8 | 89 |
9 | 98, 91, 90, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 29 |
Giải bảy | 390 | 462 |
Giải sáu | 6866 2789 3577 | 5047 5268 7271 |
Giải năm | 7860 | 5929 |
Giải tư | 04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 | 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 |
Giải ba | 31462 75749 | 49053 09210 |
Giải nhì | 05889 | 72188 |
Giải nhất | 10173 | 31696 |
Đặc biệt | 851265 | 659770 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 03/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 25, 21 |
3 | 31, 34, 31 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 65, 62, 60, 66 |
7 | 73, 77 |
8 | 89, 89, 89 |
9 | 91, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 03/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 15 |
2 | 25, 29, 29, 29 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | 68, 62 |
7 | 70, 71 |
8 | 88, 88 |
9 | 96, 95 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 49 | 89 |
Giải bảy | 007 | 883 | 912 |
Giải sáu | 0089 0229 8044 | 6937 2640 2039 | 7891 2539 5494 |
Giải năm | 3969 | 5774 | 2516 |
Giải tư | 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 |
Giải ba | 23694 17712 | 36002 94846 | 72105 88213 |
Giải nhì | 01401 | 10554 | 89310 |
Giải nhất | 79029 | 75250 | 28603 |
Đặc biệt | 943306 | 434240 | 652366 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 02/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 07 |
1 | 12, 11, 17 |
2 | 29, 25, 29 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | 55 |
6 | 69 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 94, 97, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 02/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 16, 14 |
2 | 20 |
3 | 30, 37, 39 |
4 | 40, 46, 40, 49 |
5 | 50, 54, 53 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 83 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 07 |
1 | 10, 13, 16, 12 |
2 | 29, 24 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 66, 64 |
7 | 74 |
8 | 88, 89 |
9 | 91, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 28 |
Giải bảy | 707 | 988 |
Giải sáu | 3773 7265 5007 | 9327 3515 9463 |
Giải năm | 1016 | 7203 |
Giải tư | 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 | 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 |
Giải ba | 91123 38570 | 80349 84363 |
Giải nhì | 75615 | 29404 |
Giải nhất | 79937 | 17658 |
Đặc biệt | 393193 | 951961 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 01/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 15, 16 |
2 | 23, 28, 22 |
3 | 37, 32, 34 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 69, 65 |
7 | 70, 74, 73 |
8 | - |
9 | 93, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 01/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 03 |
1 | 15 |
2 | 20, 27, 28 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 58 |
6 | 61, 63, 64, 63 |
7 | - |
8 | 87, 82, 83, 88 |
9 | 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 43 |
Giải bảy | 033 | 266 |
Giải sáu | 8442 7558 0778 | 3827 0315 9661 |
Giải năm | 6471 | 4812 |
Giải tư | 50252 47256 30490 29515 08384 17667 70802 | 45928 16449 59817 26505 12662 23099 99842 |
Giải ba | 91130 54623 | 65440 95494 |
Giải nhì | 79411 | 07055 |
Giải nhất | 11131 | 94502 |
Đặc biệt | 595549 | 539582 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 31/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 15 |
2 | 23, 20 |
3 | 31, 30, 33 |
4 | 49, 42 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 67 |
7 | 71, 78 |
8 | 84 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 31/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 17, 12, 15 |
2 | 28, 27 |
3 | - |
4 | 40, 49, 42, 43 |
5 | 55 |
6 | 62, 61, 66 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 94, 99 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 28 | 07 |
Giải bảy | 518 | 114 |
Giải sáu | 8893 8897 3701 | 5339 3091 9138 |
Giải năm | 1890 | 4037 |
Giải tư | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
Giải ba | 11423 65990 | 19236 61513 |
Giải nhì | 71433 | 49330 |
Giải nhất | 55069 | 65308 |
Đặc biệt | 536532 | 400243 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 18 |
2 | 23, 25, 26, 28 |
3 | 32, 33, 32, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 99, 90, 93, 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 07 |
1 | 13, 16, 14 |
2 | - |
3 | 30, 36, 34, 37, 39, 38 |
4 | 43, 42, 47 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 58 | 54 |
Giải bảy | 615 | 494 | 329 |
Giải sáu | 2227 1017 5371 | 9540 6274 5572 | 7661 9398 1397 |
Giải năm | 8609 | 3455 | 1821 |
Giải tư | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 | 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 |
Giải ba | 36471 30517 | 93859 93967 | 89393 67034 |
Giải nhì | 64259 | 13389 | 72248 |
Giải nhất | 32520 | 40823 | 50305 |
Đặc biệt | 758648 | 549400 | 595693 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 18, 11, 17, 15 |
2 | 20, 26, 27 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 67, 68 |
7 | 71, 71 |
8 | 82 |
9 | 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 46, 40 |
5 | 59, 55, 58 |
6 | 67, 64 |
7 | 75, 78, 74, 72 |
8 | 89, 88, 86 |
9 | 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 22, 21, 29 |
3 | 34 |
4 | 48, 42 |
5 | 55, 54 |
6 | 61 |
7 | 78, 77, 76 |
8 | 80 |
9 | 93, 93, 98, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 75 | 86 |
Giải bảy | 482 | 295 | 996 |
Giải sáu | 5397 0122 8358 | 3434 1480 1552 | 9628 7993 0161 |
Giải năm | 4672 | 5243 | 4256 |
Giải tư | 53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 | 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 | 98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357 |
Giải ba | 47334 77449 | 14664 70451 | 93780 76551 |
Giải nhì | 49496 | 98081 | 09128 |
Giải nhất | 24151 | 97933 | 92736 |
Đặc biệt | 684631 | 202034 | 844290 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18 |
2 | 22 |
3 | 31, 34 |
4 | 49 |
5 | 51, 58, 56, 54, 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 74, 72 |
8 | 82 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 33, 38, 34 |
4 | 43 |
5 | 51, 52 |
6 | 64 |
7 | 78, 75, 75 |
8 | 81, 85, 80, 80 |
9 | 94, 95, 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 28 |
3 | 36, 39 |
4 | 40 |
5 | 51, 57, 56 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 80, 88, 86 |
9 | 90, 90, 93, 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 18 | 64 |
Giải bảy | 357 | 256 |
Giải sáu | 5918 2197 2810 | 6789 2905 2027 |
Giải năm | 5694 | 1070 |
Giải tư | 48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
Giải ba | 96319 24381 | 08192 80483 |
Giải nhì | 30972 | 01523 |
Giải nhất | 38029 | 58438 |
Đặc biệt | 483117 | 037217 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 27/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 19, 16, 18, 10, 18 |
2 | 29, 26 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 69 |
7 | 72 |
8 | 81, 85 |
9 | 94, 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 27/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 17 |
2 | 23, 27 |
3 | 38, 32 |
4 | - |
5 | 58, 56 |
6 | 67, 64 |
7 | 76, 70 |
8 | 83, 80, 81, 89 |
9 | 92 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 75 | 14 |
Giải bảy | 103 | 213 | 605 |
Giải sáu | 4375 4862 3325 | 5664 6420 2028 | 8596 8831 3248 |
Giải năm | 8948 | 2038 | 8373 |
Giải tư | 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 |
Giải ba | 55828 96890 | 17824 20462 | 84589 97972 |
Giải nhì | 53945 | 49561 | 77585 |
Giải nhất | 58915 | 16838 | 96174 |
Đặc biệt | 266869 | 122909 | 375607 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 15 |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 45, 46, 48, 40 |
5 | - |
6 | 69, 62 |
7 | 74, 76, 75 |
8 | 84 |
9 | 90, 95, 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 13 |
2 | 24, 20, 28 |
3 | 38, 38 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 61, 62, 64 |
7 | 79, 77, 75 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 14 |
2 | 29, 27 |
3 | 31 |
4 | 49, 48 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 74, 72, 72, 76, 73 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 66 | 55 |
Giải bảy | 915 | 432 |
Giải sáu | 3145 0254 3095 | 3710 8997 6942 |
Giải năm | 5390 | 4096 |
Giải tư | 78540 74227 60028 54115 01418 87214 27326 | 44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885 |
Giải ba | 44191 06840 | 12765 62050 |
Giải nhì | 33285 | 46481 |
Giải nhất | 83692 | 01001 |
Đặc biệt | 897507 | 888377 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 25/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 18, 14, 15 |
2 | 27, 28, 26 |
3 | - |
4 | 40, 40, 45 |
5 | 54 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92, 91, 90, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 25/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 36, 32 |
4 | 42 |
5 | 50, 55 |
6 | 65 |
7 | 77, 76 |
8 | 81, 86, 83, 85 |
9 | 93, 96, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 18 | 22 |
Giải bảy | 996 | 551 |
Giải sáu | 3659 9686 8606 | 5132 8719 7248 |
Giải năm | 8149 | 7798 |
Giải tư | 01046 27437 37779 37705 03144 62298 95192 | 27129 01411 34912 83947 89857 66209 84173 |
Giải ba | 17471 97662 | 59518 95010 |
Giải nhì | 27409 | 92973 |
Giải nhất | 66791 | 69728 |
Đặc biệt | 421923 | 076240 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 24/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 06 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 37 |
4 | 46, 44, 49 |
5 | 59 |
6 | 62 |
7 | 71, 79 |
8 | 86 |
9 | 91, 98, 92, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 24/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 10, 11, 12, 19 |
2 | 28, 29, 22 |
3 | 32 |
4 | 40, 47, 48 |
5 | 57, 51 |
6 | - |
7 | 73, 73 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 16 | 23 |
Giải bảy | 635 | 010 |
Giải sáu | 8568 8279 1099 | 7686 9191 8427 |
Giải năm | 5625 | 8938 |
Giải tư | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 | 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 |
Giải ba | 32609 93235 | 03898 95730 |
Giải nhì | 57162 | 42692 |
Giải nhất | 29318 | 22647 |
Đặc biệt | 022287 | 145778 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 15, 12, 19, 16 |
2 | 25 |
3 | 35, 35 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 62, 61, 65, 68 |
7 | 79, 79 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 23, 27, 23 |
3 | 30, 33, 38 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 78 |
8 | 88, 86 |
9 | 92, 98, 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 33 | 40 |
Giải bảy | 903 | 369 | 899 |
Giải sáu | 8680 3639 9458 | 2470 3312 2545 | 4702 9228 9249 |
Giải năm | 7402 | 5761 | 5058 |
Giải tư | 81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 | 66672 79614 73276 24675 47930 68750 12677 | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 |
Giải ba | 82647 45688 | 20569 16065 | 68010 48626 |
Giải nhì | 61978 | 38695 | 93948 |
Giải nhất | 20006 | 10296 | 46648 |
Đặc biệt | 307437 | 529560 | 299807 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | 47, 49 |
5 | 58 |
6 | 65 |
7 | 78, 73, 70, 73, 73 |
8 | 88, 88, 80, 83 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 12 |
2 | - |
3 | 30, 33 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 60, 69, 65, 61, 69 |
7 | 72, 76, 75, 77, 70 |
8 | - |
9 | 96, 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 10, 10, 10 |
2 | 26, 28 |
3 | - |
4 | 48, 48, 40, 49, 40 |
5 | 58, 58 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 97, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 71 | 03 |
Giải bảy | 938 | 711 | 498 |
Giải sáu | 9013 7015 0445 | 2651 2766 3140 | 9363 9108 1795 |
Giải năm | 4678 | 9754 | 6990 |
Giải tư | 83485 05541 63857 40386 51287 55588 03954 | 24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 | 37977 76810 86634 83816 54368 06689 19518 |
Giải ba | 48084 27688 | 21196 62787 | 66093 10496 |
Giải nhì | 03833 | 30175 | 69765 |
Giải nhất | 81767 | 34248 | 52071 |
Đặc biệt | 091459 | 811076 | 581409 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 21/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | - |
3 | 33, 38 |
4 | 41, 45 |
5 | 59, 57, 54 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 84, 88, 85, 86, 87, 88, 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 21/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 11 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 48, 40 |
5 | 58, 54, 51 |
6 | 66 |
7 | 76, 75, 75, 71 |
8 | 87, 87 |
9 | 96, 92 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 21/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | 10, 16, 18 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 68, 63 |
7 | 71, 77 |
8 | 89 |
9 | 93, 96, 90, 95, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 91 | 23 |
Giải bảy | 298 | 909 |
Giải sáu | 0265 1448 2726 | 3398 1803 0342 |
Giải năm | 8413 | 6374 |
Giải tư | 62991 64530 89227 17026 12546 11378 00940 | 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 |
Giải ba | 06754 34558 | 86814 80049 |
Giải nhì | 89650 | 12463 |
Giải nhất | 21815 | 56260 |
Đặc biệt | 972975 | 133103 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | 27, 26, 26 |
3 | 30 |
4 | 46, 40, 48 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 65 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 91, 98, 91 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 03, 09 |
1 | 14 |
2 | 23, 27, 23 |
3 | - |
4 | 49, 42 |
5 | - |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 91, 94, 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 90 | 81 |
Giải bảy | 690 | 856 | 797 |
Giải sáu | 8305 7341 2293 | 3150 3100 6434 | 4963 7720 8494 |
Giải năm | 5513 | 4704 | 7853 |
Giải tư | 80987 79763 72633 38287 92346 01732 16194 | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 | 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 |
Giải ba | 89896 33176 | 63742 06814 | 36948 88913 |
Giải nhì | 45072 | 79661 | 31227 |
Giải nhất | 50920 | 87017 | 11639 |
Đặc biệt | 797206 | 490832 | 334240 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 13, 14 |
2 | 20 |
3 | 33, 32 |
4 | 46, 41 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 76 |
8 | 87, 87 |
9 | 96, 94, 93, 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 17, 14, 13, 17 |
2 | 28 |
3 | 32, 31, 34 |
4 | 42, 48 |
5 | 50, 56 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 13 |
2 | 27, 20 |
3 | 39, 35 |
4 | 40, 48, 47 |
5 | 55, 53 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 91, 94, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 53 |
Giải bảy | 168 | 455 |
Giải sáu | 8959 7800 6419 | 8271 2242 1261 |
Giải năm | 9607 | 2464 |
Giải tư | 38137 48329 68225 39756 21412 92064 39729 | 32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 |
Giải ba | 52193 25714 | 81033 13086 |
Giải nhì | 84157 | 05328 |
Giải nhất | 58422 | 63134 |
Đặc biệt | 522700 | 706466 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 00 |
1 | 14, 12, 19 |
2 | 22, 29, 25, 29 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 57, 56, 59 |
6 | 64, 68, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15 |
2 | 28, 28, 28 |
3 | 34, 33, 39 |
4 | 42 |
5 | 55, 53 |
6 | 66, 60, 64, 61 |
7 | 71 |
8 | 86, 83 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 12 | 43 |
Giải bảy | 309 | 962 |
Giải sáu | 9258 6255 5563 | 3056 8070 2574 |
Giải năm | 4136 | 9503 |
Giải tư | 67892 52032 40085 08577 38496 37921 07096 | 42439 04475 75237 42870 25716 24150 19149 |
Giải ba | 20881 21125 | 32246 48155 |
Giải nhì | 03276 | 46858 |
Giải nhất | 55893 | 69813 |
Đặc biệt | 441627 | 587779 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 17/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 27, 25, 21 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 58, 55 |
6 | 63 |
7 | 76, 77 |
8 | 81, 85 |
9 | 93, 92, 96, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 17/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 16 |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 58, 55, 50, 56 |
6 | 62 |
7 | 79, 75, 70, 70, 74 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 08 | 29 |
Giải bảy | 802 | 930 |
Giải sáu | 0690 5401 6544 | 3528 2088 8900 |
Giải năm | 4626 | 0571 |
Giải tư | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 |
Giải ba | 07150 73071 | 96928 07098 |
Giải nhì | 75591 | 10458 |
Giải nhất | 21416 | 50633 |
Đặc biệt | 784945 | 688565 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 08 |
1 | 16, 11 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 45, 42, 44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 88 |
9 | 91, 93, 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 28, 21, 28, 29 |
3 | 33, 35, 30 |
4 | 45, 40, 48 |
5 | 58 |
6 | 65, 61 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 06 | 69 |
Giải bảy | 724 | 081 | 344 |
Giải sáu | 9790 7825 9902 | 0607 1056 0885 | 5528 1581 7341 |
Giải năm | 4715 | 9389 | 8634 |
Giải tư | 26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 | 87559 31035 07048 11008 37042 06465 12603 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
Giải ba | 55416 01323 | 53238 57138 | 04292 81874 |
Giải nhì | 28146 | 23820 | 96168 |
Giải nhất | 68283 | 32021 | 29847 |
Đặc biệt | 116703 | 668298 | 887031 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 16, 12, 15, 11 |
2 | 23, 25, 24 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 57, 57, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 84, 81 |
9 | 90 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 15/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 07, 06 |
1 | - |
2 | 21, 20 |
3 | 38, 38, 35 |
4 | 48, 42 |
5 | 59, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 89, 85, 81 |
9 | 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 15/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 31, 33, 34 |
4 | 47, 43, 41, 44 |
5 | 57 |
6 | 68, 69 |
7 | 74, 73 |
8 | 85, 81 |
9 | 92, 99, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 86 | 38 |
Giải bảy | 324 | 413 | 297 |
Giải sáu | 6291 2329 4614 | 2038 2741 3849 | 9859 9194 0931 |
Giải năm | 7569 | 7911 | 5185 |
Giải tư | 33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 | 17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 | 98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978 |
Giải ba | 16566 52955 | 75065 55235 | 23272 81266 |
Giải nhì | 73939 | 75068 | 81944 |
Giải nhất | 60363 | 93795 | 11708 |
Đặc biệt | 336771 | 665621 | 069366 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 14/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 29, 24, 25 |
3 | 39, 31 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 63, 66, 64, 61, 69, 69 |
7 | 71, 70, 72, 78 |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 14/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 13 |
2 | 21 |
3 | 35, 38 |
4 | 41, 49 |
5 | 57, 59, 57 |
6 | 68, 65 |
7 | 77 |
8 | 84, 84, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 14/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 31, 38 |
4 | 44 |
5 | 54, 59 |
6 | 66, 66, 69 |
7 | 72, 72, 78 |
8 | 85 |
9 | 93, 94, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 60 | 12 |
Giải bảy | 418 | 906 |
Giải sáu | 0636 4255 6325 | 1972 4073 5494 |
Giải năm | 8750 | 5430 |
Giải tư | 08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
Giải ba | 51611 46622 | 18711 96851 |
Giải nhì | 70321 | 23446 |
Giải nhất | 46571 | 80612 |
Đặc biệt | 897335 | 486236 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18 |
2 | 21, 22, 28, 25 |
3 | 35, 39, 36 |
4 | 47 |
5 | 56, 50, 55 |
6 | 60 |
7 | 71, 77 |
8 | 86 |
9 | 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 11, 12 |
2 | 25 |
3 | 36, 30 |
4 | 46 |
5 | 51, 51, 54, 57, 56 |
6 | 64 |
7 | 72, 73 |
8 | 85 |
9 | 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 92 | 38 |
Giải bảy | 588 | 181 | 641 |
Giải sáu | 8530 5843 9148 | 5747 0774 7902 | 9390 3204 0332 |
Giải năm | 2209 | 4368 | 8463 |
Giải tư | 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 |
Giải ba | 72167 83569 | 65254 23249 | 35235 34105 |
Giải nhì | 20935 | 94685 | 41928 |
Giải nhất | 06277 | 79141 | 65035 |
Đặc biệt | 875722 | 145342 | 029344 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | 35, 32, 30 |
4 | 41, 43, 48, 48 |
5 | 53 |
6 | 67, 69, 69 |
7 | 77 |
8 | 84, 88 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 41, 49, 41, 47 |
5 | 54, 59 |
6 | 65, 60, 65, 68 |
7 | 74 |
8 | 85, 81 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 04 |
1 | 17, 18 |
2 | 28 |
3 | 35, 35, 32, 32, 38 |
4 | 44, 41 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 14 | 08 |
Giải bảy | 095 | 867 |
Giải sáu | 6007 9448 2539 | 3524 0510 3139 |
Giải năm | 2955 | 1653 |
Giải tư | 53035 51062 71579 26923 43646 56888 55227 | 42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 |
Giải ba | 14168 16682 | 55075 98996 |
Giải nhì | 11517 | 94280 |
Giải nhất | 09625 | 93878 |
Đặc biệt | 015713 | 413689 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 11/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 17, 14 |
2 | 25, 23, 27 |
3 | 35, 39 |
4 | 46, 48 |
5 | 55 |
6 | 68, 62 |
7 | 79 |
8 | 82, 88 |
9 | 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 11/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 10 |
2 | 29, 24 |
3 | 31, 39 |
4 | - |
5 | 57, 53 |
6 | 67 |
7 | 78, 75, 78 |
8 | 89, 80 |
9 | 96, 98, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 31 | 75 |
Giải bảy | 703 | 832 |
Giải sáu | 5233 3768 0345 | 6155 0022 7526 |
Giải năm | 5556 | 6827 |
Giải tư | 72668 78384 56815 24332 25146 80041 75409 | 98134 42057 54930 88879 25924 46982 87998 |
Giải ba | 45205 33048 | 06623 80677 |
Giải nhì | 68867 | 26706 |
Giải nhất | 47767 | 49737 |
Đặc biệt | 446469 | 532389 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 10/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 03 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 32, 33, 31 |
4 | 48, 46, 41, 45 |
5 | 56 |
6 | 69, 67, 67, 68, 68 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 10/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 23, 24, 27, 22, 26 |
3 | 37, 34, 30, 32 |
4 | - |
5 | 57, 55 |
6 | - |
7 | 77, 79, 75 |
8 | 89, 82 |
9 | 98 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 65 | 38 |
Giải bảy | 766 | 815 |
Giải sáu | 7992 6022 4730 | 5374 3347 6093 |
Giải năm | 5742 | 6080 |
Giải tư | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 |
Giải ba | 53224 35102 | 17697 62571 |
Giải nhì | 13387 | 02023 |
Giải nhất | 90121 | 19494 |
Đặc biệt | 786981 | 400518 |
Lô tô Huế Thứ 2, 09/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 01 |
1 | 15 |
2 | 21, 24, 22 |
3 | 30 |
4 | 48, 48, 42 |
5 | 55 |
6 | 66, 65 |
7 | - |
8 | 81, 87, 87 |
9 | 92 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 16, 15 |
2 | 23, 20 |
3 | 38 |
4 | 42, 47 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 71, 77, 74 |
8 | 80 |
9 | 94, 97, 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 65 | 45 |
Giải bảy | 255 | 960 | 416 |
Giải sáu | 3585 7370 4062 | 7717 1723 3581 | 6789 8668 3604 |
Giải năm | 2195 | 0954 | 3950 |
Giải tư | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 | 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
Giải ba | 50532 32381 | 32510 59363 | 65769 44077 |
Giải nhì | 51090 | 77700 | 75915 |
Giải nhất | 36268 | 39668 | 03110 |
Đặc biệt | 249660 | 848549 | 199151 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 19 |
2 | 21 |
3 | 32, 31, 30 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 60, 68, 67, 62, 65 |
7 | 70 |
8 | 81, 85 |
9 | 90, 96, 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 08/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 10, 13, 17 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49, 46 |
5 | 54 |
6 | 68, 63, 60, 65 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 95, 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 08/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 10, 15, 16 |
2 | 28, 21, 26 |
3 | - |
4 | 40, 45 |
5 | 51, 50 |
6 | 69, 68 |
7 | 77, 73 |
8 | 89 |
9 | 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 09 | 85 |
Giải bảy | 217 | 818 | 202 |
Giải sáu | 1160 2113 1162 | 3069 6648 4081 | 2562 3791 2625 |
Giải năm | 2747 | 8503 | 5032 |
Giải tư | 65395 92711 85592 61274 52678 72211 71705 | 24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 | 11153 45564 98049 57858 53649 38618 77688 |
Giải ba | 97849 57588 | 61480 53755 | 71288 67968 |
Giải nhì | 54763 | 43556 | 06109 |
Giải nhất | 56736 | 13671 | 18773 |
Đặc biệt | 532851 | 607121 | 214554 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11, 13, 17, 14 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 49, 47 |
5 | 51 |
6 | 63, 60, 62 |
7 | 74, 78 |
8 | 88 |
9 | 95, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 14, 18 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 56, 55, 56, 58, 50 |
6 | 63, 69 |
7 | 71, 72 |
8 | 80, 82, 81 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 32 |
4 | 49, 49 |
5 | 54, 53, 58 |
6 | 68, 64, 62 |
7 | 73 |
8 | 88, 88, 85 |
9 | 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 98 |
Giải bảy | 338 | 986 |
Giải sáu | 5931 1713 1962 | 9411 3918 9465 |
Giải năm | 8443 | 5844 |
Giải tư | 20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 | 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
Giải ba | 43968 71426 | 48187 88120 |
Giải nhì | 27405 | 36661 |
Giải nhất | 17912 | 64883 |
Đặc biệt | 061333 | 434602 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 26, 29 |
3 | 33, 31, 38 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 68, 62 |
7 | 70, 79, 70 |
8 | - |
9 | 92, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 19, 11, 18 |
2 | 20, 20 |
3 | - |
4 | 44, 42, 44 |
5 | - |
6 | 61, 63, 65 |
7 | - |
8 | 83, 87, 86 |
9 | 95, 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 95 | 94 |
Giải bảy | 104 | 396 | 672 |
Giải sáu | 1110 8520 2337 | 1856 1826 5189 | 5131 9634 1635 |
Giải năm | 8924 | 4277 | 7192 |
Giải tư | 16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 |
Giải ba | 74532 29387 | 13343 76945 | 21934 01456 |
Giải nhì | 03387 | 47223 | 12282 |
Giải nhất | 68907 | 24619 | 69468 |
Đặc biệt | 591234 | 661493 | 671010 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 10 |
2 | 24, 20 |
3 | 34, 32, 30, 37 |
4 | - |
5 | 51, 57, 50 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 87, 87, 84, 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 14 |
2 | 23, 26 |
3 | 30 |
4 | 43, 45, 41 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 82, 89 |
9 | 93, 96, 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 10, 18, 19 |
2 | - |
3 | 34, 31, 34, 35 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 82, 86 |
9 | 92, 95, 92, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 46 | 56 |
Giải bảy | 590 | 423 |
Giải sáu | 5363 3909 5240 | 2168 0828 9555 |
Giải năm | 0601 | 6893 |
Giải tư | 78359 39173 86087 99700 51954 07311 65799 | 64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 |
Giải ba | 15304 37580 | 31078 20393 |
Giải nhì | 92658 | 33893 |
Giải nhất | 93437 | 23661 |
Đặc biệt | 962164 | 842358 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 04/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 01, 09 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 58, 59, 54 |
6 | 64, 63 |
7 | 73 |
8 | 80, 87 |
9 | 99, 90 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 04/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 25, 28, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 59, 55, 56 |
6 | 61, 67, 68 |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 93, 93, 90, 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 01 | 25 |
Giải bảy | 727 | 529 |
Giải sáu | 2982 3702 0041 | 3545 3631 6482 |
Giải năm | 2988 | 1183 |
Giải tư | 68494 12176 68561 19386 67786 22407 31916 | 21934 62826 83101 28299 40466 07208 30698 |
Giải ba | 38439 38974 | 85441 42070 |
Giải nhì | 53714 | 90053 |
Giải nhất | 75037 | 16035 |
Đặc biệt | 972088 | 961750 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 03/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 01 |
1 | 14, 16 |
2 | 27 |
3 | 37, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 74, 76 |
8 | 88, 86, 86, 88, 82 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 03/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | - |
2 | 26, 29, 25 |
3 | 35, 34, 31 |
4 | 41, 45 |
5 | 50, 53 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 83, 82 |
9 | 99, 98 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 13 | 17 |
Giải bảy | 758 | 720 |
Giải sáu | 7491 6310 4206 | 1653 8304 2497 |
Giải năm | 0111 | 1651 |
Giải tư | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 | 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 |
Giải ba | 02392 40506 | 17387 32002 |
Giải nhì | 22524 | 39905 |
Giải nhất | 06129 | 81439 |
Đặc biệt | 022083 | 008967 |
Lô tô Huế Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11, 10, 13 |
2 | 29, 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 70, 76 |
8 | 83, 81 |
9 | 92, 93, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 06, 06, 04 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 53, 51, 53 |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 95, 94, 91, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 46 | 65 |
Giải bảy | 841 | 105 | 493 |
Giải sáu | 1867 3645 0309 | 0123 6417 3535 | 1659 6257 1209 |
Giải năm | 5229 | 5411 | 9769 |
Giải tư | 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
Giải ba | 98972 59878 | 77334 25044 | 04701 46251 |
Giải nhì | 29338 | 75749 | 45150 |
Giải nhất | 90208 | 57908 | 74958 |
Đặc biệt | 417218 | 836329 | 331524 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 28, 20, 21, 29 |
3 | 38, 37 |
4 | 45, 41 |
5 | 56, 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 05 |
1 | 11, 17 |
2 | 29, 21, 23 |
3 | 34, 35 |
4 | 49, 44, 40, 42, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 94, 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 58, 50, 51, 50, 59, 57 |
6 | 69, 65 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 95, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 26 | 50 |
Giải bảy | 480 | 693 | 224 |
Giải sáu | 6050 9114 6477 | 4704 0293 3529 | 1116 5476 4499 |
Giải năm | 9968 | 1171 | 8112 |
Giải tư | 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426 |
Giải ba | 33101 58476 | 12920 26543 | 70173 95467 |
Giải nhì | 06395 | 97562 | 03818 |
Giải nhất | 08480 | 17334 | 78566 |
Đặc biệt | 430160 | 724308 | 590479 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 34, 31 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 60, 68 |
7 | 76, 72, 77 |
8 | 80, 80 |
9 | 95, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 04 |
1 | 18 |
2 | 20, 29, 26 |
3 | 34, 39, 36 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | 62, 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 93, 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12, 16 |
2 | 26, 24 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 66, 67 |
7 | 79, 73, 73, 76 |
8 | 81 |
9 | 99, 90, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 19 | 00 |
Giải bảy | 826 | 848 |
Giải sáu | 1753 5524 5502 | 5827 5595 7194 |
Giải năm | 9301 | 4578 |
Giải tư | 14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 | 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
Giải ba | 87107 31658 | 97214 38009 |
Giải nhì | 21176 | 83765 |
Giải nhất | 18419 | 20929 |
Đặc biệt | 007924 | 987446 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 29/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 02 |
1 | 19, 19 |
2 | 24, 21, 24, 26 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 58, 57, 57, 53 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 29/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 00 |
1 | 14, 18 |
2 | 29, 28, 27 |
3 | 37 |
4 | 46, 48 |
5 | 58 |
6 | 65, 66 |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 95, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 93 | 95 |
Giải bảy | 024 | 811 | 404 |
Giải sáu | 5273 3800 3099 | 1229 4970 1645 | 7942 8019 3091 |
Giải năm | 3389 | 4609 | 2652 |
Giải tư | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 |
Giải ba | 76309 62997 | 68961 54896 | 39490 83359 |
Giải nhì | 89800 | 86335 | 20042 |
Giải nhất | 26212 | 34968 | 72625 |
Đặc biệt | 615220 | 240800 | 460257 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 02, 00 |
1 | 12, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 61, 66 |
7 | 73 |
8 | 83, 89 |
9 | 97, 99, 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 11 |
2 | 21, 29 |
3 | 35 |
4 | 41, 45 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 70, 70, 70 |
8 | 87 |
9 | 96, 97, 93 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 33, 31 |
4 | 42, 43, 42 |
5 | 57, 59, 59, 52 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 90, 98, 91, 95 |