XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 24 |
Giải bảy | 340 | 710 |
Giải sáu | 2095 9662 3889 | 9901 2447 9271 |
Giải năm | 9732 | 3232 |
Giải tư | 64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809 | 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 |
Giải ba | 84379 51974 | 13376 34075 |
Giải nhì | 34565 | 44930 |
Giải nhất | 99423 | 53253 |
Đặc biệt | 313476 | 253781 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 17 |
2 | 23, 25, 22 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 65, 62 |
7 | 76, 79, 74 |
8 | 89 |
9 | 91, 99, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 10 |
2 | 27, 24 |
3 | 30, 30, 38, 36, 34, 32 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 76, 75, 71 |
8 | 81 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 50 | 91 |
Giải bảy | 049 | 995 |
Giải sáu | 9739 3057 0155 | 0174 7070 2720 |
Giải năm | 2363 | 0344 |
Giải tư | 85068 93542 16498 58582 73023 51066 93043 | 34190 26491 46767 15651 94836 12151 29912 |
Giải ba | 69374 50740 | 37838 47370 |
Giải nhì | 31077 | 81893 |
Giải nhất | 54589 | 60802 |
Đặc biệt | 154671 | 683105 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 40, 42, 43, 49 |
5 | 57, 55, 50 |
6 | 68, 66, 63 |
7 | 71, 77, 74 |
8 | 89, 82 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 38, 36 |
4 | 44 |
5 | 51, 51 |
6 | 67 |
7 | 70, 74, 70 |
8 | - |
9 | 93, 90, 91, 95, 91 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 20 | 40 |
Giải bảy | 882 | 609 |
Giải sáu | 7382 5262 2356 | 9029 3598 6203 |
Giải năm | 7998 | 4945 |
Giải tư | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 |
Giải ba | 62573 01348 | 85610 29149 |
Giải nhì | 24173 | 95635 |
Giải nhất | 09839 | 45372 |
Đặc biệt | 914754 | 606910 |
Lô tô Huế Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 39, 36 |
4 | 48, 49 |
5 | 54, 57, 56 |
6 | 66, 62 |
7 | 73, 73 |
8 | 87, 82, 82 |
9 | 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 10, 10 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 49, 47, 45, 40 |
5 | 59, 51, 56 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 89 |
9 | 93, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 63 | 45 |
Giải bảy | 294 | 616 | 093 |
Giải sáu | 4650 8285 2902 | 8577 7377 0001 | 2182 1412 8738 |
Giải năm | 7260 | 0364 | 5336 |
Giải tư | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 |
Giải ba | 14351 84767 | 72731 23697 | 49117 96866 |
Giải nhì | 89762 | 95855 | 96588 |
Giải nhất | 08803 | 65110 | 33842 |
Đặc biệt | 023054 | 848314 | 364275 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 02 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 51, 56, 50 |
6 | 62, 67, 60 |
7 | 77 |
8 | 85, 84, 88, 85 |
9 | 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 14, 10, 16 |
2 | - |
3 | 31, 37, 31 |
4 | 40 |
5 | 55, 52, 59 |
6 | 64, 63 |
7 | 70, 77, 77 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 17, 12 |
2 | 25 |
3 | 36, 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 58 |
6 | 66, 64 |
7 | 75 |
8 | 88, 85, 82 |
9 | 93, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 75 | 02 |
Giải bảy | 647 | 187 | 899 |
Giải sáu | 0319 4809 4029 | 0883 1231 0501 | 9237 5996 2512 |
Giải năm | 8703 | 6434 | 1696 |
Giải tư | 24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 | 69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 | 42983 33275 40005 71136 18696 64478 20950 |
Giải ba | 74603 54541 | 44403 22063 | 46122 74876 |
Giải nhì | 93042 | 74395 | 06139 |
Giải nhất | 17667 | 60481 | 69999 |
Đặc biệt | 588693 | 310753 | 985281 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 04, 03, 09 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 34 |
4 | 42, 41, 47 |
5 | - |
6 | 67, 60 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 93, 99 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 30, 34, 31 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | 77, 74, 75 |
8 | 81, 83, 87 |
9 | 95, 93, 96, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 39, 36, 37 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 76, 75, 78 |
8 | 81, 83 |
9 | 99, 96, 96, 96, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 75 | 98 |
Giải bảy | 578 | 409 |
Giải sáu | 0818 1535 0529 | 8283 5574 1897 |
Giải năm | 9668 | 1118 |
Giải tư | 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
Giải ba | 33791 65501 | 83210 22328 |
Giải nhì | 96544 | 27744 |
Giải nhất | 67536 | 12392 |
Đặc biệt | 478412 | 516541 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 12, 10, 18 |
2 | 29 |
3 | 36, 39, 35 |
4 | 44, 45 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 78, 75 |
8 | 86 |
9 | 91, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 12, 18 |
2 | 28 |
3 | 39, 36 |
4 | 41, 44 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 72, 74 |
8 | 80, 83 |
9 | 92, 97, 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 65 | 89 |
Giải bảy | 262 | 333 | 724 |
Giải sáu | 0256 1707 7169 | 0024 5510 5496 | 2599 3127 2581 |
Giải năm | 8590 | 0824 | 7830 |
Giải tư | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
Giải ba | 85833 74034 | 52224 34788 | 72839 51792 |
Giải nhì | 84007 | 71404 | 35178 |
Giải nhất | 90381 | 32969 | 59076 |
Đặc biệt | 334862 | 381443 | 038430 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33, 34 |
4 | 45, 40, 48 |
5 | 54, 56, 55 |
6 | 62, 68, 69, 62 |
7 | - |
8 | 81, 86 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 09 |
1 | 15, 10 |
2 | 24, 24, 24, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 69, 65 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 90, 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12 |
2 | 22, 28, 27, 24 |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 88, 86, 81, 89 |
9 | 92, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 49 |
Giải bảy | 740 | 398 |
Giải sáu | 9762 2221 4682 | 9920 9610 8989 |
Giải năm | 4512 | 6078 |
Giải tư | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
Giải ba | 98476 53126 | 89472 25303 |
Giải nhì | 09040 | 45585 |
Giải nhất | 16434 | 97446 |
Đặc biệt | 448744 | 221985 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | 26, 29, 21 |
3 | 34 |
4 | 44, 40, 41, 40 |
5 | 50 |
6 | 62, 62 |
7 | 76, 77, 73 |
8 | 82, 80 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10 |
2 | 21, 20 |
3 | 37, 36 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 72, 78 |
8 | 85, 85, 89 |
9 | 98, 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 30 | 14 |
Giải bảy | 397 | 692 |
Giải sáu | 8467 0717 0105 | 8986 5898 8525 |
Giải năm | 5771 | 5219 |
Giải tư | 95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 | 83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148 |
Giải ba | 50524 36990 | 52484 09279 |
Giải nhì | 23710 | 39549 |
Giải nhất | 42118 | 96021 |
Đặc biệt | 998389 | 629643 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 18, 10, 17 |
2 | 24, 27, 28 |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 67 |
7 | 76, 71 |
8 | 89 |
9 | 90, 99, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 19, 14 |
2 | 21, 25 |
3 | 37 |
4 | 43, 49, 48 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 79, 78 |
8 | 84, 86 |
9 | 96, 98, 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 27 | 38 |
Giải bảy | 126 | 296 |
Giải sáu | 4985 6976 9871 | 4423 3251 2795 |
Giải năm | 9685 | 2418 |
Giải tư | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 |
Giải ba | 32955 70010 | 03549 00582 |
Giải nhì | 78620 | 18167 |
Giải nhất | 16671 | 07816 |
Đặc biệt | 612558 | 805515 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 18 |
2 | 20, 26, 27 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 58, 55, 56 |
6 | - |
7 | 71, 76, 71 |
8 | 84, 82, 85, 85 |
9 | 96 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 15, 18 |
2 | 28, 23 |
3 | 38 |
4 | 49, 49 |
5 | 51 |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | 82, 85, 86, 81 |
9 | 95, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 06 | 04 |
Giải bảy | 071 | 606 | 336 |
Giải sáu | 4152 2429 5621 | 8903 3533 7844 | 3633 2647 5948 |
Giải năm | 1398 | 7558 | 5009 |
Giải tư | 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 |
Giải ba | 94867 03750 | 42661 04833 | 54129 21534 |
Giải nhì | 73129 | 02030 | 67953 |
Giải nhất | 61640 | 36506 | 50028 |
Đặc biệt | 276788 | 179674 | 025671 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 29, 29, 21, 22 |
3 | - |
4 | 40, 47, 47 |
5 | 50, 52, 52 |
6 | 67 |
7 | 78, 71 |
8 | 88 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 03, 06, 06 |
1 | - |
2 | 25, 20 |
3 | 30, 33, 36, 33 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 74, 75, 75 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 17/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | - |
2 | 28, 29, 21 |
3 | 34, 33, 36 |
4 | 47, 48 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | 71, 77 |
8 | 84, 87 |
9 | 93, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 16 | 89 |
Giải bảy | 020 | 200 | 646 |
Giải sáu | 1542 6637 2992 | 4518 7801 1495 | 4241 4417 7421 |
Giải năm | 4720 | 1539 | 3951 |
Giải tư | 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 | 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527 |
Giải ba | 12524 61371 | 97045 57814 | 72652 73586 |
Giải nhì | 28551 | 41987 | 84633 |
Giải nhất | 33597 | 50382 | 74632 |
Đặc biệt | 581201 | 284830 | 835555 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 11 |
2 | 24, 20, 20 |
3 | 32, 37 |
4 | 42 |
5 | 51, 50 |
6 | - |
7 | 71, 76 |
8 | 88, 86 |
9 | 97, 93, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 00 |
1 | 14, 18, 16 |
2 | 26 |
3 | 30, 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 82, 87, 80, 84 |
9 | 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 27, 21 |
3 | 32, 33, 34 |
4 | 42, 41, 46 |
5 | 55, 52, 57, 51 |
6 | 67 |
7 | 72, 75 |
8 | 86, 89 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 05 | 21 |
Giải bảy | 160 | 761 |
Giải sáu | 8138 1975 5895 | 3832 1236 2544 |
Giải năm | 1714 | 3056 |
Giải tư | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
Giải ba | 82398 99406 | 54506 09687 |
Giải nhì | 18118 | 62274 |
Giải nhất | 92493 | 26511 |
Đặc biệt | 299167 | 056234 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 18, 14 |
2 | 28, 23 |
3 | 38, 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 67, 62, 60 |
7 | 76, 75 |
8 | 89 |
9 | 93, 98, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 11 |
2 | 26, 21 |
3 | 34, 37, 32, 36 |
4 | 44 |
5 | 55, 56 |
6 | 66, 61 |
7 | 74, 72 |
8 | 87 |
9 | 97 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 40 | 73 |
Giải bảy | 930 | 810 | 774 |
Giải sáu | 0142 4173 7705 | 8385 7031 4996 | 3064 1423 4893 |
Giải năm | 0754 | 2827 | 0261 |
Giải tư | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
Giải ba | 45328 04042 | 36985 25258 | 69380 93914 |
Giải nhì | 35467 | 91547 | 13261 |
Giải nhất | 07454 | 33300 | 05912 |
Đặc biệt | 401352 | 446168 | 853776 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 14/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 05 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 30, 37 |
4 | 42, 41, 42 |
5 | 52, 54, 54 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 92, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 10, 13, 12, 10 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 47, 46, 40 |
5 | 58, 53, 50 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 85, 85 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | 61, 62, 61, 64 |
7 | 76, 74, 73 |
8 | 80, 89 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 42 |
Giải bảy | 328 | 362 |
Giải sáu | 9903 1674 4578 | 6537 6268 1397 |
Giải năm | 9698 | 2255 |
Giải tư | 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360 | 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 |
Giải ba | 26386 38727 | 96302 86823 |
Giải nhì | 55151 | 25833 |
Giải nhất | 32595 | 38478 |
Đặc biệt | 323787 | 424317 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 03 |
1 | - |
2 | 27, 20, 28 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 51 |
6 | 60 |
7 | 74, 78 |
8 | 87, 86, 88 |
9 | 95, 94, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 25 |
3 | 33, 39, 37 |
4 | 46, 42 |
5 | 57, 55 |
6 | 68, 62 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 61 | 29 |
Giải bảy | 448 | 242 |
Giải sáu | 3942 9887 0928 | 3849 7441 0684 |
Giải năm | 7257 | 9677 |
Giải tư | 74561 86789 49524 92510 42486 01956 25950 | 95926 09135 80930 28944 40703 58737 84928 |
Giải ba | 19272 35968 | 00347 76033 |
Giải nhì | 46380 | 36596 |
Giải nhất | 12712 | 61904 |
Đặc biệt | 417155 | 581205 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 12/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 10 |
2 | 24, 28 |
3 | - |
4 | 42, 48 |
5 | 55, 56, 50, 57 |
6 | 68, 61, 61 |
7 | 72 |
8 | 80, 89, 86, 87 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 12/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 03 |
1 | - |
2 | 26, 28, 29 |
3 | 33, 35, 30, 37 |
4 | 47, 44, 49, 41, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 96 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 28 | 99 |
Giải bảy | 878 | 421 |
Giải sáu | 3596 7058 5620 | 7882 5296 4816 |
Giải năm | 6025 | 7923 |
Giải tư | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 |
Giải ba | 49291 89394 | 13529 14437 |
Giải nhì | 57621 | 76009 |
Giải nhất | 98481 | 46458 |
Đặc biệt | 120125 | 063642 |
Lô tô Huế Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 25, 21, 29, 25, 20, 28 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 81, 83 |
9 | 91, 94, 93, 96 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 16 |
2 | 29, 23, 21 |
3 | 37, 32, 39 |
4 | 42, 45 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 86, 82 |
9 | 96, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 34 | 78 |
Giải bảy | 873 | 115 | 787 |
Giải sáu | 1788 8417 8435 | 8561 6810 9211 | 7106 9428 0892 |
Giải năm | 3413 | 7442 | 7363 |
Giải tư | 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 |
Giải ba | 65371 95959 | 77292 36754 | 41258 55604 |
Giải nhì | 04503 | 22605 | 29176 |
Giải nhất | 32354 | 99027 | 77165 |
Đặc biệt | 936350 | 643539 | 321036 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 00 |
1 | 15, 13, 17 |
2 | 20 |
3 | 37, 33, 35 |
4 | - |
5 | 50, 54, 59 |
6 | 65 |
7 | 71, 73 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 10/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 10, 11, 15 |
2 | 27, 28 |
3 | 39, 38, 34 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 64, 64, 61 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 10/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 06 |
1 | - |
2 | 24, 29, 28 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 58, 54 |
6 | 65, 67, 63 |
7 | 76, 72, 78 |
8 | 87 |
9 | 92 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 44 | 86 |
Giải bảy | 382 | 309 | 558 |
Giải sáu | 8140 9089 0659 | 8112 6386 5812 | 7515 3948 3907 |
Giải năm | 7796 | 4530 | 2035 |
Giải tư | 85017 39955 02158 23970 54350 57573 40646 | 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 | 49413 53069 52402 08826 83142 50879 23030 |
Giải ba | 30066 33828 | 62323 28390 | 86963 79370 |
Giải nhì | 52250 | 63837 | 25851 |
Giải nhất | 61910 | 67428 | 60344 |
Đặc biệt | 918974 | 060511 | 929614 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 09/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 17 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 46, 40 |
5 | 50, 55, 58, 50, 59 |
6 | 66 |
7 | 74, 70, 73 |
8 | 89, 82 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 09/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 11, 19, 12, 12 |
2 | 28, 23 |
3 | 37, 39, 30 |
4 | 40, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 85, 81, 86 |
9 | 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 09/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 14, 13, 15 |
2 | 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 44, 42, 48 |
5 | 51, 58 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 08 | 15 |
Giải bảy | 001 | 023 |
Giải sáu | 7229 3341 2037 | 8898 4989 8638 |
Giải năm | 9793 | 4424 |
Giải tư | 58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 | 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 |
Giải ba | 05375 12052 | 45706 55959 |
Giải nhì | 18019 | 59376 |
Giải nhất | 77481 | 69680 |
Đặc biệt | 370625 | 759041 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 19, 16, 15 |
2 | 25, 21, 20, 29 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 52, 51 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 92, 91, 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 15, 14, 15 |
2 | 22, 24, 23 |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 61, 64 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 89 |
9 | 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 16 | 53 |
Giải bảy | 885 | 572 | 337 |
Giải sáu | 0299 0880 8548 | 4409 6733 8933 | 0187 2550 6381 |
Giải năm | 3708 | 4380 | 3673 |
Giải tư | 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 |
Giải ba | 30384 00319 | 06241 85274 | 86135 73577 |
Giải nhì | 60015 | 90086 | 05692 |
Giải nhất | 83849 | 35072 | 61094 |
Đặc biệt | 939656 | 690031 | 197311 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 49, 41, 48 |
5 | 56, 51 |
6 | 69 |
7 | 73, 78 |
8 | 84, 84, 80, 85 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 24, 28 |
3 | 31, 33, 33 |
4 | 41, 49 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 72, 74, 72 |
8 | 86, 87, 80, 80, 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 13 |
2 | 26 |
3 | 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 51, 51, 50, 50, 53 |
6 | - |
7 | 77, 73 |
8 | 87, 81 |
9 | 94, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 21 |
Giải bảy | 286 | 371 |
Giải sáu | 8869 3861 4596 | 5698 5262 1741 |
Giải năm | 8280 | 7327 |
Giải tư | 42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180 | 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 |
Giải ba | 96396 19921 | 81088 48245 |
Giải nhì | 23642 | 22471 |
Giải nhất | 14331 | 90252 |
Đặc biệt | 648303 | 392296 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 06/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10 |
2 | 21, 26 |
3 | 31 |
4 | 42, 43 |
5 | 55, 53, 59 |
6 | 69, 61 |
7 | - |
8 | 80, 80, 86 |
9 | 96, 96 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 06/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | - |
2 | 21, 27, 21 |
3 | 39 |
4 | 45, 47, 41 |
5 | 52, 55 |
6 | 66, 62 |
7 | 71, 71 |
8 | 88 |
9 | 96, 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 01 | 54 |
Giải bảy | 257 | 925 |
Giải sáu | 7040 6007 3908 | 2815 3847 0354 |
Giải năm | 1743 | 2393 |
Giải tư | 57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 | 90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300 |
Giải ba | 33504 63545 | 01272 31854 |
Giải nhì | 92740 | 45882 |
Giải nhất | 61665 | 18519 |
Đặc biệt | 025576 | 327026 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 05/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 08, 01 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 40, 45, 48, 43, 40 |
5 | 57 |
6 | 65, 64 |
7 | 76, 73, 75 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 05/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 19, 15, 15 |
2 | 26, 28, 25 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 54, 54, 54 |
6 | 61 |
7 | 72, 73 |
8 | 82, 86 |
9 | 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 22 | 78 |
Giải bảy | 889 | 757 |
Giải sáu | 9707 3762 2979 | 4542 4527 1162 |
Giải năm | 2714 | 1877 |
Giải tư | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 |
Giải ba | 28427 20934 | 35873 49759 |
Giải nhì | 88379 | 21051 |
Giải nhất | 14739 | 71606 |
Đặc biệt | 507273 | 233556 |
Lô tô Huế Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 14 |
2 | 27, 22 |
3 | 39, 34 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 66, 62 |
7 | 73, 79, 76, 79 |
8 | 86, 89 |
9 | 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | - |
2 | 25, 27, 27 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 56, 51, 59, 57 |
6 | 62 |
7 | 73, 76, 77, 78 |
8 | 81 |
9 | 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 10 | 38 |
Giải bảy | 457 | 649 | 280 |
Giải sáu | 4438 2920 1320 | 3684 8712 8169 | 9871 9191 3367 |
Giải năm | 4029 | 6810 | 0113 |
Giải tư | 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 | 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 |
Giải ba | 27456 62422 | 86811 67224 | 30046 43116 |
Giải nhì | 87630 | 55648 | 51247 |
Giải nhất | 72627 | 32200 | 96867 |
Đặc biệt | 020954 | 274909 | 555275 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 03/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 22, 29, 20, 20 |
3 | 30, 37, 34, 38 |
4 | - |
5 | 54, 56, 51, 57, 52 |
6 | 64, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 03/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 11, 12, 14, 10, 12, 10 |
2 | 24 |
3 | 34, 35, 32 |
4 | 48, 46, 49 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 03/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 16, 13 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | 47, 46 |
5 | - |
6 | 67, 68, 69, 67 |
7 | 75, 77, 71 |
8 | 83, 80 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 51 | 72 |
Giải bảy | 541 | 854 | 888 |
Giải sáu | 8909 7732 9994 | 9131 8264 7820 | 3622 4875 4751 |
Giải năm | 8272 | 8827 | 1539 |
Giải tư | 62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 | 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 | 12498 39200 17830 80913 52642 12827 31788 |
Giải ba | 61210 34730 | 90127 34341 | 23387 08827 |
Giải nhì | 72138 | 08686 | 85837 |
Giải nhất | 68837 | 51712 | 89502 |
Đặc biệt | 774819 | 042652 | 992668 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 02/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19, 10, 15 |
2 | 27, 26, 28 |
3 | 37, 38, 30, 32 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 80, 87 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 02/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 27, 27, 20 |
3 | 35, 36, 31 |
4 | 41, 47, 43 |
5 | 52, 54, 51 |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 02/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 13 |
2 | 27, 27, 22 |
3 | 37, 30, 39 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 75, 72 |
8 | 87, 88, 88 |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 34 | 01 |
Giải bảy | 092 | 923 |
Giải sáu | 2877 7535 7640 | 2282 5348 5002 |
Giải năm | 5342 | 3475 |
Giải tư | 09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 | 58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
Giải ba | 50992 30867 | 08043 95581 |
Giải nhì | 86801 | 33555 |
Giải nhất | 44998 | 31109 |
Đặc biệt | 895519 | 886147 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 35, 34 |
4 | 40, 42, 40 |
5 | 51, 58 |
6 | 67, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 88 |
9 | 98, 92, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 01 |
1 | 14, 18 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 47, 43, 48 |
5 | 55, 52, 53 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 81, 86, 82 |
9 | 97 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 95 | 67 |
Giải bảy | 570 | 557 | 396 |
Giải sáu | 7746 3306 0348 | 2415 8067 9685 | 9485 6623 0025 |
Giải năm | 5075 | 9124 | 5158 |
Giải tư | 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 |
Giải ba | 21450 05560 | 11244 06380 | 22361 66168 |
Giải nhì | 62506 | 06851 | 72792 |
Giải nhất | 29452 | 18655 | 18706 |
Đặc biệt | 558635 | 227529 | 928024 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 31/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 06 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 49, 46, 48 |
5 | 52, 50, 52 |
6 | 60, 60 |
7 | 75, 70 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 31/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 15 |
2 | 29, 24 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 55, 51, 58, 51, 57 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 80, 80, 85 |
9 | 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 31/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 01 |
1 | - |
2 | 24, 23, 25 |
3 | 37, 38 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | 61, 68, 67 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92, 98, 91, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 51 | 44 |
Giải bảy | 604 | 594 |
Giải sáu | 4838 9654 7649 | 2280 2320 7827 |
Giải năm | 6871 | 9991 |
Giải tư | 50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339 | 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 |
Giải ba | 22345 71504 | 12961 03984 |
Giải nhì | 77229 | 33442 |
Giải nhất | 22413 | 40520 |
Đặc biệt | 180721 | 008755 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 30/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 04 |
1 | 13, 10 |
2 | 21, 29 |
3 | 39, 38 |
4 | 45, 49 |
5 | 59, 54, 51 |
6 | - |
7 | 71, 73, 71 |
8 | - |
9 | 90 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 30/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 20, 24, 20, 27 |
3 | 34 |
4 | 42, 44 |
5 | 55, 51 |
6 | 61, 63 |
7 | - |
8 | 84, 83, 80 |
9 | 99, 91, 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 78 | 27 |
Giải bảy | 641 | 496 |
Giải sáu | 8863 6506 1951 | 8074 1372 9598 |
Giải năm | 1093 | 6028 |
Giải tư | 99479 69735 83627 36311 46766 99767 02087 | 46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803 |
Giải ba | 02712 58411 | 27081 08038 |
Giải nhì | 96984 | 72716 |
Giải nhất | 81264 | 20937 |
Đặc biệt | 443342 | 874746 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 29/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 11, 11 |
2 | 27 |
3 | 35 |
4 | 42, 41 |
5 | 51 |
6 | 64, 66, 67, 63 |
7 | 79, 78 |
8 | 84, 87 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 29/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16 |
2 | 28, 27 |
3 | 37, 38, 33 |
4 | 46 |
5 | 56, 53 |
6 | 64 |
7 | 74, 74, 72 |
8 | 81 |
9 | 92, 98, 96 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 27 | 99 |
Giải bảy | 391 | 684 |
Giải sáu | 4160 2650 7433 | 7100 1569 9478 |
Giải năm | 0865 | 9331 |
Giải tư | 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 |
Giải ba | 24600 02792 | 94088 54941 |
Giải nhì | 55770 | 44475 |
Giải nhất | 35241 | 31182 |
Đặc biệt | 464825 | 047033 |
Lô tô Huế Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | - |
2 | 25, 25, 27 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 51, 50 |
6 | 65, 60 |
7 | 70, 75 |
8 | 83 |
9 | 92, 97, 93, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 33, 32, 31, 31 |
4 | 41, 49, 41 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 75, 78 |
8 | 82, 88, 86, 84 |
9 | 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 73 | 53 |
Giải bảy | 845 | 629 | 557 |
Giải sáu | 1918 1708 0089 | 9104 8228 0153 | 4961 7786 4653 |
Giải năm | 6668 | 5556 | 8517 |
Giải tư | 28404 74500 29610 95871 92174 42796 84786 | 65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048 | 71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 |
Giải ba | 88392 11932 | 37443 21915 | 62813 17981 |
Giải nhì | 28064 | 57460 | 53231 |
Giải nhất | 06178 | 97224 | 67515 |
Đặc biệt | 131029 | 650472 | 842075 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 27/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 08 |
1 | 10, 18 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 64, 68 |
7 | 78, 71, 74 |
8 | 86, 89 |
9 | 92, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 27/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 17 |
2 | 24, 28, 29 |
3 | - |
4 | 43, 41, 48 |
5 | 54, 57, 56, 53 |
6 | 60, 65 |
7 | 72, 73 |
8 | - |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 27/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13, 18, 17 |
2 | - |
3 | 31, 30 |
4 | - |
5 | 54, 53, 57, 53 |
6 | 64, 61 |
7 | 75, 70 |
8 | 81, 80, 86 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 45 | 18 |
Giải bảy | 172 | 360 | 632 |
Giải sáu | 4990 6251 5558 | 4292 9852 9617 | 2639 9214 0698 |
Giải năm | 0540 | 8878 | 7950 |
Giải tư | 91981 40558 70906 02974 88872 23930 95266 | 63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292 | 36531 23080 10212 37908 23990 70621 51694 |
Giải ba | 36552 79468 | 20241 35896 | 09449 88556 |
Giải nhì | 36821 | 90026 | 20071 |
Giải nhất | 48880 | 32126 | 91894 |
Đặc biệt | 721719 | 150551 | 517333 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 26/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19 |
2 | 21, 23 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 52, 58, 51, 58 |
6 | 68, 66 |
7 | 74, 72, 72 |
8 | 80, 81 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 26/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 26, 26, 26 |
3 | - |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 51, 52 |
6 | 62, 60 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 96, 92, 92 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 26/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 14, 18 |
2 | 21 |
3 | 33, 31, 39, 32 |
4 | 49 |
5 | 56, 50 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 94, 90, 94, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 12 |
Giải bảy | 607 | 118 |
Giải sáu | 2040 3887 0841 | 0926 8434 0517 |
Giải năm | 8834 | 8817 |
Giải tư | 39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 | 18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
Giải ba | 46859 26926 | 74248 10333 |
Giải nhì | 79356 | 20760 |
Giải nhất | 40363 | 32556 |
Đặc biệt | 555589 | 693904 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 40, 41 |
5 | 56, 59, 52, 51 |
6 | 63, 62, 61 |
7 | 79 |
8 | 89, 85, 87 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07, 00 |
1 | 17, 17, 18, 12 |
2 | 26 |
3 | 33, 34 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | 75, 72, 75 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 91 | 67 |
Giải bảy | 445 | 127 | 108 |
Giải sáu | 1993 4286 8382 | 8363 1276 5155 | 3660 9619 0095 |
Giải năm | 0596 | 4950 | 7383 |
Giải tư | 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 |
Giải ba | 64076 84056 | 05487 50983 | 07768 57119 |
Giải nhì | 04652 | 23289 | 84685 |
Giải nhất | 64965 | 75397 | 62359 |
Đặc biệt | 866553 | 412987 | 782808 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 24/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 42, 45 |
5 | 53, 52, 56, 58 |
6 | 65 |
7 | 76, 71 |
8 | 87, 86, 82 |
9 | 91, 96, 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 24/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 50, 55 |
6 | 63 |
7 | 72, 75, 73, 75, 76 |
8 | 87, 89, 87, 83 |
9 | 97, 94, 91 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 24/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 19, 19 |
2 | - |
3 | 39, 32, 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 68, 60, 67 |
7 | 75 |
8 | 85, 81, 88, 83 |
9 | 91, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 95 | 31 |
Giải bảy | 949 | 356 |
Giải sáu | 6575 8800 0213 | 4120 2470 1725 |
Giải năm | 3024 | 2819 |
Giải tư | 72755 26508 93917 66343 91795 28603 01054 | 93006 05833 18369 47468 04685 44534 21416 |
Giải ba | 11439 03209 | 51321 58928 |
Giải nhì | 89417 | 38703 |
Giải nhất | 52986 | 78371 |
Đặc biệt | 256687 | 579877 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 03, 00 |
1 | 17, 17, 13 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 54 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 87, 86 |
9 | 95, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 21, 28, 20, 25 |
3 | 33, 34, 31 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 68 |
7 | 77, 71, 70 |
8 | 85 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 64 | 00 |
Giải bảy | 691 | 554 |
Giải sáu | 6221 6837 5734 | 1605 4512 9627 |
Giải năm | 8085 | 2330 |
Giải tư | 75267 27155 96943 93063 94558 23139 28930 | 67803 20023 89664 06060 56511 22805 24101 |
Giải ba | 37074 07489 | 66065 87108 |
Giải nhì | 66078 | 11339 |
Giải nhất | 56965 | 79731 |
Đặc biệt | 897460 | 654093 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 22/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 39, 30, 37, 34 |
4 | 43 |
5 | 55, 58 |
6 | 60, 65, 67, 63, 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 89, 85 |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 22/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 05, 01, 05, 00 |
1 | 11, 12 |
2 | 23, 27 |
3 | 31, 39, 30 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 64, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 87 | 08 |
Giải bảy | 037 | 095 |
Giải sáu | 0418 7218 3524 | 6480 9099 7565 |
Giải năm | 2217 | 0394 |
Giải tư | 28397 11624 99375 92909 47559 62402 41204 | 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 |
Giải ba | 58980 31972 | 41284 65655 |
Giải nhì | 85071 | 51582 |
Giải nhất | 97256 | 24112 |
Đặc biệt | 405124 | 481223 |
Lô tô Huế Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 04 |
1 | 17, 18, 18 |
2 | 24, 24, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 56, 59 |
6 | - |
7 | 71, 72, 75 |
8 | 80, 87 |
9 | 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 16, 14 |
2 | 23, 29 |
3 | 37, 30 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 82, 84, 80 |
9 | 94, 99, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 73 | 83 |
Giải bảy | 340 | 951 | 376 |
Giải sáu | 3868 0945 0456 | 7628 1160 7906 | 4620 8207 5589 |
Giải năm | 9393 | 1153 | 1007 |
Giải tư | 64228 59604 39368 26143 25897 15382 37847 | 72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185 | 05031 93329 75021 59832 00497 57094 07902 |
Giải ba | 51688 50023 | 11039 31779 | 58606 42461 |
Giải nhì | 68965 | 40120 | 43731 |
Giải nhất | 94280 | 16275 | 05699 |
Đặc biệt | 817932 | 368137 | 996311 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 20/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 32 |
4 | 43, 47, 45, 40 |
5 | 56 |
6 | 65, 68, 68 |
7 | - |
8 | 80, 88, 82, 80 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 20/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 20, 28 |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 59, 53, 51 |
6 | 60 |
7 | 75, 79, 78, 73 |
8 | 89, 83, 85 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 20/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 07, 07 |
1 | 11 |
2 | 29, 21, 20 |
3 | 31, 31, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | 89, 83 |
9 | 99, 97, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 87 | 41 |
Giải bảy | 995 | 965 | 507 |
Giải sáu | 7220 3246 7216 | 3813 2698 0352 | 3358 2765 5249 |
Giải năm | 1732 | 3742 | 8866 |
Giải tư | 65381 98088 40167 51619 42746 30752 99179 | 73092 05598 86918 88546 50195 63748 03883 | 54442 61503 76883 58184 79654 64405 39077 |
Giải ba | 78584 46543 | 12725 89325 | 04822 33338 |
Giải nhì | 97855 | 16701 | 65133 |
Giải nhất | 85435 | 44896 | 56902 |
Đặc biệt | 623666 | 382082 | 287063 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 19/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 16 |
2 | 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 43, 46, 46 |
5 | 55, 52 |
6 | 66, 67 |
7 | 79 |
8 | 84, 81, 88, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 19/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 13 |
2 | 25, 25 |
3 | - |
4 | 46, 48, 42 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 82, 83, 87 |
9 | 96, 92, 98, 95, 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 19/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 05, 07 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 33, 38 |
4 | 42, 49, 41 |
5 | 54, 58 |
6 | 63, 66, 65 |
7 | 77 |
8 | 83, 84 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 65 | 18 |
Giải bảy | 560 | 775 |
Giải sáu | 0136 1097 3847 | 1759 9018 3678 |
Giải năm | 4055 | 8015 |
Giải tư | 24724 49011 81149 64605 00164 21605 79284 | 86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218 |
Giải ba | 36208 36788 | 73018 87719 |
Giải nhì | 99312 | 20414 |
Giải nhất | 16601 | 81279 |
Đặc biệt | 449916 | 220992 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 05, 05 |
1 | 16, 12, 11 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 49, 47 |
5 | 55 |
6 | 64, 60, 65 |
7 | - |
8 | 88, 84 |
9 | 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18, 19, 17, 18, 15, 18, 18 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 79, 78, 75 |
8 | - |
9 | 92, 97, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 99 | 35 |
Giải bảy | 274 | 974 | 689 |
Giải sáu | 9696 2562 5586 | 7232 0493 6985 | 9815 1624 5794 |
Giải năm | 9496 | 2365 | 7508 |
Giải tư | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 |
Giải ba | 45901 27390 | 86947 49743 | 94134 33953 |
Giải nhì | 73018 | 03109 | 88330 |
Giải nhất | 34702 | 30167 | 51745 |
Đặc biệt | 205223 | 395087 | 591586 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 17/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 02, 09 |
1 | 18 |
2 | 23, 23, 28 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 79, 74 |
8 | 86 |
9 | 90, 96, 92, 96, 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 17/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 43 |
5 | 57 |
6 | 67, 64, 65 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 87, 81, 85 |
9 | 95, 93, 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 17/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 11, 15 |
2 | 24 |
3 | 30, 34, 36, 35 |
4 | 45 |
5 | 53, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 98, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 75 | 56 |
Giải bảy | 413 | 912 |
Giải sáu | 7966 7983 9387 | 2005 0670 1933 |
Giải năm | 3962 | 5633 |
Giải tư | 36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367 | 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 |
Giải ba | 61971 48390 | 85553 98997 |
Giải nhì | 82681 | 86403 |
Giải nhất | 62206 | 78944 |
Đặc biệt | 258972 | 130347 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 67, 62, 66 |
7 | 72, 71, 74, 75 |
8 | 81, 80, 83, 87 |
9 | 90, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 34, 38, 33, 33 |
4 | 47, 44 |
5 | 53, 59, 56 |
6 | - |
7 | 73, 70 |
8 | 83 |
9 | 97, 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 18 | 82 |
Giải bảy | 693 | 834 |
Giải sáu | 1618 3382 7166 | 2843 7057 6905 |
Giải năm | 0295 | 8798 |
Giải tư | 98036 74860 55730 21113 58002 24857 24085 | 14878 77680 73897 33432 78745 02698 75813 |
Giải ba | 72828 51511 | 26210 40158 |
Giải nhì | 43429 | 72628 |
Giải nhất | 75465 | 90726 |
Đặc biệt | 793144 | 679369 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 15/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 13, 18, 18 |
2 | 29, 28 |
3 | 36, 30 |
4 | 44 |
5 | 57 |
6 | 65, 60, 66 |
7 | - |
8 | 85, 82 |
9 | 95, 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 15/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 13 |
2 | 26, 28 |
3 | 32, 34 |
4 | 45, 43 |
5 | 58, 57 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 80, 82 |
9 | 97, 98, 98 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 04 | 33 |
Giải bảy | 616 | 317 |
Giải sáu | 2655 6658 1572 | 7187 2713 7557 |
Giải năm | 4936 | 0318 |
Giải tư | 73068 79684 36730 57807 92480 66736 99645 | 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 |
Giải ba | 13088 83922 | 38864 87318 |
Giải nhì | 51181 | 49937 |
Giải nhất | 91314 | 44019 |
Đặc biệt | 378382 | 944069 |
Lô tô Huế Thứ 2, 14/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 14, 16 |
2 | 22 |
3 | 30, 36, 36 |
4 | 45 |
5 | 55, 58 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 82, 81, 88, 84, 80 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 14/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 18, 16, 18, 13, 17 |
2 | 23 |
3 | 37, 39, 33 |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 69, 64, 63 |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 68 | 52 |
Giải bảy | 246 | 206 | 876 |
Giải sáu | 4843 1756 4022 | 9087 5127 5050 | 6273 0556 0100 |
Giải năm | 0349 | 4047 | 3629 |
Giải tư | 39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 | 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077 | 86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 |
Giải ba | 10432 61920 | 19145 69202 | 78783 00226 |
Giải nhì | 65708 | 03718 | 42676 |
Giải nhất | 49413 | 80381 | 11968 |
Đặc biệt | 285070 | 337246 | 301481 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 13/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13 |
2 | 20, 24, 22, 26 |
3 | 32 |
4 | 49, 43, 46 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70, 78 |
8 | 87, 87 |
9 | 95, 98, 92 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 13/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 06 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 46, 45, 45, 47 |
5 | 57, 50 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 81, 81, 87 |
9 | 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 13/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 11, 19 |
2 | 26, 29 |
3 | 35, 37 |
4 | - |
5 | 56, 52 |
6 | 68, 64 |
7 | 76, 73, 76 |
8 | 81, 83 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 50 | 01 |
Giải bảy | 076 | 300 | 645 |
Giải sáu | 0150 0831 1870 | 7234 2530 4796 | 4353 1876 7872 |
Giải năm | 3343 | 4122 | 6256 |
Giải tư | 02908 78714 89959 23899 93422 97276 34267 | 06331 32775 99809 96638 89584 89071 47200 | 13026 15273 87889 62306 59550 69656 03008 |
Giải ba | 35947 86069 | 88997 76827 | 10206 26111 |
Giải nhì | 33526 | 59271 | 76443 |
Giải nhất | 75698 | 87700 | 59106 |
Đặc biệt | 229077 | 798477 | 247061 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 12/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 26, 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 47, 43 |
5 | 59, 50 |
6 | 69, 67 |
7 | 77, 76, 70, 76 |
8 | - |
9 | 98, 99 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 12/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 00, 00 |
1 | - |
2 | 27, 22 |
3 | 31, 38, 34, 30 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 77, 71, 75, 71 |
8 | 84 |
9 | 97, 96 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 12/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 06, 08, 01 |
1 | 11 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 43, 45 |
5 | 50, 56, 56, 53 |
6 | 61 |
7 | 73, 76, 72 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 13 | 06 |
Giải bảy | 729 | 131 |
Giải sáu | 5114 1563 8185 | 0270 0459 8807 |
Giải năm | 3784 | 7826 |
Giải tư | 50305 46358 64898 23186 10124 54767 92206 | 56469 45465 02955 10205 61002 55734 19018 |
Giải ba | 91667 92133 | 93896 94901 |
Giải nhì | 72941 | 41275 |
Giải nhất | 77317 | 92024 |
Đặc biệt | 160673 | 975879 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 17, 14, 13 |
2 | 24, 29 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 67, 67, 63 |
7 | 73 |
8 | 86, 84, 85 |
9 | 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 02, 07, 06 |
1 | 18 |
2 | 24, 26 |
3 | 34, 31 |
4 | - |
5 | 55, 59 |
6 | 69, 65 |
7 | 79, 75, 70 |
8 | - |
9 | 96 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 62 | 36 |
Giải bảy | 179 | 125 | 031 |
Giải sáu | 4479 4526 4013 | 4015 6537 0866 | 5872 8693 7725 |
Giải năm | 8408 | 5272 | 0347 |
Giải tư | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 |
Giải ba | 28006 72502 | 87288 33027 | 47145 68670 |
Giải nhì | 80869 | 31210 | 31079 |
Giải nhất | 54262 | 23984 | 04868 |
Đặc biệt | 891159 | 478402 | 424150 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 01, 07, 09, 08 |
1 | 17, 13 |
2 | 26, 21 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 62, 69 |
7 | 73, 79, 79 |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 13, 11, 15 |
2 | 27, 26, 27, 25 |
3 | 37 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 66, 62 |
7 | 72 |
8 | 84, 88, 87 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 31, 36 |
4 | 45, 42, 42, 45, 47 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 79, 70, 72, 72 |
8 | 83, 86 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 81 | 79 |
Giải bảy | 230 | 099 |
Giải sáu | 4936 6993 9094 | 7163 2021 9892 |
Giải năm | 7424 | 3247 |
Giải tư | 14290 81498 26350 54078 70447 91045 57140 | 28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 |
Giải ba | 84323 74612 | 56368 29283 |
Giải nhì | 06812 | 25713 |
Giải nhất | 75385 | 83642 |
Đặc biệt | 165674 | 871347 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 09/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12 |
2 | 23, 24 |
3 | 36, 30 |
4 | 47, 45, 40 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 85, 81 |
9 | 90, 98, 93, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 09/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10, 16 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 47, 42, 47 |
5 | - |
6 | 68, 67, 69, 63 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 91, 95, 92, 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 61 | 73 |
Giải bảy | 193 | 516 |
Giải sáu | 9463 5320 0943 | 8174 3904 8640 |
Giải năm | 5787 | 5277 |
Giải tư | 68780 42128 51228 08971 27489 22687 33695 | 62661 34890 03987 25514 84234 50210 59749 |
Giải ba | 12964 40317 | 32955 29744 |
Giải nhì | 82166 | 77707 |
Giải nhất | 16141 | 86928 |
Đặc biệt | 090553 | 219309 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 08/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 28, 28, 20 |
3 | - |
4 | 41, 43 |
5 | 53 |
6 | 66, 64, 63, 61 |
7 | 71 |
8 | 80, 89, 87, 87 |
9 | 95, 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 08/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 04 |
1 | 14, 10, 16 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 44, 49, 40 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 77, 74, 73 |
8 | 87 |
9 | 90 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 55 | 98 |
Giải bảy | 267 | 779 |
Giải sáu | 3045 0781 7498 | 0261 9758 2818 |
Giải năm | 1462 | 9573 |
Giải tư | 05723 38768 01244 44219 32898 10847 62812 | 72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 |
Giải ba | 47210 70400 | 21713 69994 |
Giải nhì | 55542 | 41700 |
Giải nhất | 15503 | 97938 |
Đặc biệt | 930074 | 685529 |
Lô tô Huế Thứ 2, 07/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 10, 19, 12 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 42, 44, 47, 45 |
5 | 55 |
6 | 68, 62, 67 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 98, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 07/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 01 |
1 | 13, 19, 18 |
2 | 29, 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 67, 61 |
7 | 73, 79 |
8 | 84 |
9 | 94, 97, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 37 | 84 |
Giải bảy | 305 | 227 | 424 |
Giải sáu | 1478 3340 1357 | 0756 4413 0203 | 2607 6065 5506 |
Giải năm | 1553 | 8466 | 9884 |
Giải tư | 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 | 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356 | 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 |
Giải ba | 43547 99703 | 82959 73775 | 21723 64748 |
Giải nhì | 19827 | 30056 | 53544 |
Giải nhất | 80713 | 82934 | 69184 |
Đặc biệt | 703929 | 246670 | 659449 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 06/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 13 |
2 | 29, 27, 23 |
3 | 35 |
4 | 47, 48, 40 |
5 | 54, 53, 57 |
6 | 60, 67 |
7 | 70, 78 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 06/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 34, 38, 37 |
4 | - |
5 | 56, 59, 56, 56 |
6 | 66 |
7 | 70, 75, 77, 72 |
8 | 82 |
9 | 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 06/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 06 |
1 | 13 |
2 | 23, 24 |
3 | 31 |
4 | 49, 44, 48 |
5 | - |
6 | 67, 61, 65 |
7 | 74 |
8 | 84, 84, 84 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 67 | 00 |
Giải bảy | 670 | 813 | 472 |
Giải sáu | 4721 0445 2651 | 7858 7060 7327 | 8036 0224 2258 |
Giải năm | 6508 | 0522 | 1845 |
Giải tư | 39394 55503 74759 93109 77459 50636 49577 | 00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921 | 67534 54653 55944 90925 85856 76398 56502 |
Giải ba | 63901 02325 | 25016 86794 | 18741 57487 |
Giải nhì | 61742 | 91600 | 57058 |
Giải nhất | 84649 | 60300 | 26791 |
Đặc biệt | 470358 | 454950 | 716241 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 05/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 09, 08 |
1 | - |
2 | 25, 21 |
3 | 36 |
4 | 49, 42, 45, 40 |
5 | 58, 59, 59, 51 |
6 | - |
7 | 77, 70 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 05/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 06 |
1 | 16, 17, 10, 13 |
2 | 21, 22, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 53, 54, 58 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 05/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | - |
2 | 25, 24 |
3 | 34, 36 |
4 | 41, 41, 44, 45 |
5 | 58, 53, 56, 58 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 87 |
9 | 91, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 06 | 49 |
Giải bảy | 380 | 501 |
Giải sáu | 7752 1916 7502 | 0339 1827 3611 |
Giải năm | 0209 | 7653 |
Giải tư | 61256 32345 34296 61429 05372 28617 79374 | 20533 09438 80326 69611 43776 40969 44212 |
Giải ba | 69406 80581 | 68807 32355 |
Giải nhì | 99679 | 63580 |
Giải nhất | 58733 | 02667 |
Đặc biệt | 219086 | 065808 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 04/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 02, 06 |
1 | 17, 16 |
2 | 29 |
3 | 33 |
4 | 45 |
5 | 56, 52 |
6 | - |
7 | 79, 72, 74 |
8 | 86, 81, 80 |
9 | 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 04/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 01 |
1 | 11, 12, 11 |
2 | 26, 27 |
3 | 33, 38, 39 |
4 | 49 |
5 | 55, 53 |
6 | 67, 69 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 27 | 48 |
Giải bảy | 870 | 652 | 484 |
Giải sáu | 9330 5489 3889 | 2595 9966 0123 | 8364 5884 6308 |
Giải năm | 8871 | 6844 | 9252 |
Giải tư | 57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | 51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 |
Giải ba | 31278 32261 | 38697 46193 | 46185 34486 |
Giải nhì | 97015 | 16841 | 64179 |
Giải nhất | 30748 | 30965 | 20975 |
Đặc biệt | 087427 | 308516 | 145019 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 03/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 30 |
4 | 48, 45 |
5 | 55 |
6 | 61, 68 |
7 | 78, 77, 71, 70 |
8 | 80, 89, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 03/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 24, 29, 23, 27 |
3 | - |
4 | 41, 42, 47, 48, 44 |
5 | 58, 52 |
6 | 65, 66 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 97, 93, 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 03/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 49, 48 |
5 | 52 |
6 | 64 |
7 | 75, 79 |
8 | 85, 86, 84, 86, 84, 84 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 91 | 37 |
Giải bảy | 582 | 894 |
Giải sáu | 2567 9268 5834 | 3619 2204 5081 |
Giải năm | 8125 | 7758 |
Giải tư | 84345 30912 31324 01686 94174 43676 20137 | 05019 90269 56383 26389 18013 83345 83837 |
Giải ba | 05728 67880 | 35663 16493 |
Giải nhì | 92952 | 28138 |
Giải nhất | 22966 | 96887 |
Đặc biệt | 313922 | 633052 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 02/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22, 28, 24, 25 |
3 | 37, 34 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 66, 67, 68 |
7 | 74, 76 |
8 | 80, 86, 82 |
9 | 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 02/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 13, 19 |
2 | - |
3 | 38, 37, 37 |
4 | 45 |
5 | 52, 58 |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 87, 83, 89, 81 |
9 | 93, 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 99 | 97 |
Giải bảy | 889 | 165 |
Giải sáu | 6436 8730 7957 | 1751 8447 6263 |
Giải năm | 3100 | 6264 |
Giải tư | 38354 35577 62942 40775 71047 81062 74537 | 82323 55161 33133 12523 93066 36329 80218 |
Giải ba | 31106 00327 | 05672 18872 |
Giải nhì | 49954 | 15589 |
Giải nhất | 37240 | 71228 |
Đặc biệt | 767459 | 328093 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 01/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 37, 36, 30 |
4 | 40, 42, 47 |
5 | 59, 54, 54, 57 |
6 | 62 |
7 | 77, 75 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 01/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 28, 23, 23, 29 |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | 61, 66, 64, 63, 65 |
7 | 72, 72 |
8 | 89 |
9 | 93, 97 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 56 | 16 |
Giải bảy | 558 | 422 |
Giải sáu | 1778 2416 0584 | 1148 8089 0973 |
Giải năm | 5669 | 3011 |
Giải tư | 39060 12607 26836 37622 25943 39967 10578 | 55731 52560 69523 72775 27511 82400 90663 |
Giải ba | 07252 90098 | 95243 59148 |
Giải nhì | 62615 | 51791 |
Giải nhất | 01760 | 76935 |
Đặc biệt | 028771 | 357049 |
Lô tô Huế Thứ 2, 31/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 16 |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 52, 58, 56 |
6 | 60, 60, 67, 69 |
7 | 71, 78, 78 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 31/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 11, 16 |
2 | 23, 22 |
3 | 35, 31 |
4 | 49, 43, 48, 48 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | 75, 73 |
8 | 89 |
9 | 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 67 | 64 |
Giải bảy | 621 | 889 | 540 |
Giải sáu | 8826 5443 6471 | 0902 5136 8055 | 0443 2065 3331 |
Giải năm | 1156 | 1944 | 9664 |
Giải tư | 30314 05348 54505 11999 72830 28878 23550 | 80528 90640 27869 81288 76066 05892 62354 | 56859 91568 43351 85969 53294 56556 91870 |
Giải ba | 00126 12225 | 15268 19673 | 12029 61598 |
Giải nhì | 52931 | 77103 | 45251 |
Giải nhất | 28090 | 30232 | 93914 |
Đặc biệt | 980539 | 864681 | 250644 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 30/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 26, 25, 26, 21 |
3 | 39, 31, 30 |
4 | 48, 43 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 78, 71 |
8 | 82 |
9 | 90, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 30/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 40, 44 |
5 | 54, 55 |
6 | 68, 69, 66, 67 |
7 | 73 |
8 | 81, 88, 89 |
9 | 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 30/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | 44, 43, 40 |
5 | 51, 59, 51, 56 |
6 | 68, 69, 64, 65, 64 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 98, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 72 | 93 |
Giải bảy | 322 | 163 | 505 |
Giải sáu | 4699 9138 4123 | 2701 8357 8913 | 1166 2475 9828 |
Giải năm | 1607 | 4493 | 5849 |
Giải tư | 59582 07386 76303 42387 84979 56058 79604 | 60687 82369 80509 04615 77289 37023 17339 | 06039 93320 73690 06927 10927 06045 48699 |
Giải ba | 59445 01351 | 20288 88587 | 85435 64602 |
Giải nhì | 67731 | 91545 | 96773 |
Giải nhất | 20963 | 32153 | 30646 |
Đặc biệt | 552552 | 520873 | 439619 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 29/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 07 |
1 | - |
2 | 23, 22 |
3 | 31, 38 |
4 | 45, 41 |
5 | 52, 51, 58 |
6 | 63 |
7 | 79 |
8 | 82, 86, 87 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 29/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 15, 13 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 53, 57 |
6 | 69, 63 |
7 | 73, 72 |
8 | 88, 87, 87, 89 |
9 | 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 29/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 19 |
2 | 20, 27, 27, 28 |
3 | 35, 39 |
4 | 46, 45, 49 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 73, 75 |
8 | - |
9 | 90, 99, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 67 | 84 |
Giải bảy | 311 | 867 |
Giải sáu | 5757 5249 0961 | 7190 9168 2093 |
Giải năm | 6993 | 1489 |
Giải tư | 83976 61452 08310 71570 18115 22321 46006 | 74611 41786 34834 29462 00201 16906 03134 |
Giải ba | 21638 28753 | 58564 84674 |
Giải nhì | 62749 | 58063 |
Giải nhất | 57511 | 17497 |
Đặc biệt | 269653 | 756571 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 28/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 10, 15, 11 |
2 | 21 |
3 | 38 |
4 | 49, 49 |
5 | 53, 53, 52, 57 |
6 | 61, 67 |
7 | 76, 70 |
8 | - |
9 | 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 28/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 34, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 64, 62, 68, 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 86, 89, 84 |
9 | 97, 90, 93 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 02 | 08 |
Giải bảy | 880 | 893 | 836 |
Giải sáu | 9735 7610 9835 | 0212 4411 7375 | 7866 5997 8676 |
Giải năm | 7064 | 1964 | 3082 |
Giải tư | 47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | 34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 |
Giải ba | 51070 15540 | 84722 41162 | 13037 15553 |
Giải nhì | 56709 | 34457 | 80480 |
Giải nhất | 03581 | 93507 | 86198 |
Đặc biệt | 341056 | 121688 | 642147 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 27/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 35, 35 |
4 | 40, 48 |
5 | 56, 50, 55 |
6 | 64, 64 |
7 | 70 |
8 | 81, 80, 80, 89 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 27/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 19, 13, 12, 11 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 53, 59, 57 |
6 | 62, 64 |
7 | 75, 75 |
8 | 88, 82 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 27/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 13 |
2 | - |
3 | 37, 36 |
4 | 47, 42 |
5 | 53, 50 |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 80, 85, 87, 82 |
9 | 98, 90, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 06 |
Giải bảy | 891 | 844 |
Giải sáu | 3466 6105 8074 | 5373 9044 2621 |
Giải năm | 2747 | 8891 |
Giải tư | 55327 60801 71638 99640 13536 84182 83015 | 34096 10671 09776 46833 02771 19161 39139 |
Giải ba | 84442 53331 | 01813 59231 |
Giải nhì | 32163 | 31167 |
Giải nhất | 24797 | 83012 |
Đặc biệt | 362183 | 839688 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 26/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 04 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 31, 38, 36 |
4 | 42, 40, 47 |
5 | - |
6 | 63, 66 |
7 | 74 |
8 | 83, 82 |
9 | 97, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 26/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 13 |
2 | 21 |
3 | 31, 33, 39 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 67, 61 |
7 | 71, 76, 71, 73 |
8 | 88 |
9 | 96, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 07 | 90 |
Giải bảy | 407 | 364 |
Giải sáu | 3750 3383 3982 | 2174 9594 8313 |
Giải năm | 0338 | 3415 |
Giải tư | 13030 72879 42780 48665 68944 78540 34165 | 76635 78813 58453 49555 88470 79662 58455 |
Giải ba | 97223 81845 | 95124 56658 |
Giải nhì | 98741 | 78090 |
Giải nhất | 50568 | 38715 |
Đặc biệt | 284535 | 164667 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 25/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 35, 30, 38 |
4 | 41, 45, 44, 40 |
5 | 50 |
6 | 68, 65, 65 |
7 | 79 |
8 | 80, 83, 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 25/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13, 15, 13 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 58, 53, 55, 55 |
6 | 67, 62, 64 |
7 | 70, 74 |
8 | - |
9 | 90, 94, 90 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 91 | 63 |
Giải bảy | 805 | 707 |
Giải sáu | 2289 1979 7974 | 9993 0621 7361 |
Giải năm | 3664 | 3034 |
Giải tư | 10100 02347 58430 01675 91668 61210 89545 | 63380 23177 92561 13153 12850 44757 00294 |
Giải ba | 00472 14829 | 93777 64244 |
Giải nhì | 14580 | 18273 |
Giải nhất | 25269 | 87985 |
Đặc biệt | 302438 | 858556 |
Lô tô Huế Thứ 2, 24/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 38, 30 |
4 | 47, 45 |
5 | - |
6 | 69, 68, 64 |
7 | 72, 75, 79, 74 |
8 | 80, 89 |
9 | 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 24/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | 56, 53, 50, 57 |
6 | 61, 61, 63 |
7 | 73, 77, 77 |
8 | 85, 80 |
9 | 94, 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 38 | 69 |
Giải bảy | 623 | 319 | 696 |
Giải sáu | 1124 4320 8728 | 7328 4649 3018 | 5348 9640 4756 |
Giải năm | 4810 | 4694 | 9053 |
Giải tư | 26992 61383 74449 83366 62789 02345 85722 | 92227 54389 39815 76199 88664 69685 71203 | 88222 82648 04565 61284 58142 59635 84151 |
Giải ba | 60762 49156 | 19676 47492 | 80807 63282 |
Giải nhì | 82523 | 05497 | 43574 |
Giải nhất | 30784 | 06583 | 17989 |
Đặc biệt | 477625 | 437292 | 160558 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 25, 23, 22, 24, 20, 28, 23 |
3 | - |
4 | 49, 45 |
5 | 56, 51 |
6 | 62, 66 |
7 | - |
8 | 84, 83, 89 |
9 | 92 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 23/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 27, 28 |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 83, 89, 85 |
9 | 92, 97, 92, 99, 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 23/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 48, 42, 48, 40 |
5 | 58, 51, 53, 56 |
6 | 65, 69 |
7 | 74 |
8 | 89, 82, 84 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 03 | 65 |
Giải bảy | 407 | 264 | 354 |
Giải sáu | 5618 4455 9797 | 8026 7018 6762 | 7176 7754 7722 |
Giải năm | 9916 | 3320 | 3322 |
Giải tư | 13508 35143 24139 84581 13606 88800 98150 | 91920 98188 57700 93768 58585 17999 28378 | 82250 14536 89781 74960 11613 79555 02492 |
Giải ba | 99007 71849 | 48271 78378 | 02701 59707 |
Giải nhì | 34143 | 26157 | 39316 |
Giải nhất | 72227 | 73002 | 13727 |
Đặc biệt | 423178 | 009546 | 381709 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 22/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 06, 00, 07 |
1 | 16, 18 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 43, 49, 43 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 97, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 22/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 03 |
1 | 18 |
2 | 20, 20, 26 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 68, 62, 64 |
7 | 71, 78, 78 |
8 | 88, 85 |
9 | 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 22/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 07 |
1 | 16, 13 |
2 | 27, 22, 22 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 50, 55, 54, 54 |
6 | 60, 65 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 13 | 30 |
Giải bảy | 840 | 380 |
Giải sáu | 0346 6786 0964 | 0046 6502 9673 |
Giải năm | 3855 | 6034 |
Giải tư | 56085 34736 60935 76307 51577 73553 70571 | 60107 17239 23063 04497 89525 83342 59018 |
Giải ba | 25968 77604 | 74850 83059 |
Giải nhì | 18147 | 26128 |
Giải nhất | 38893 | 94616 |
Đặc biệt | 647019 | 160885 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 21/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 19, 13 |
2 | - |
3 | 36, 35 |
4 | 47, 46, 40 |
5 | 53, 55 |
6 | 68, 64 |
7 | 77, 71 |
8 | 85, 86 |
9 | 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 21/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 16, 18 |
2 | 28, 25 |
3 | 39, 34, 30 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 59 |
6 | 63 |
7 | 73 |
8 | 85, 80 |
9 | 97 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 72 | 83 |
Giải bảy | 894 | 000 | 588 |
Giải sáu | 5366 2283 4693 | 4695 9259 1446 | 2104 1139 5697 |
Giải năm | 2043 | 4124 | 0606 |
Giải tư | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
Giải ba | 21152 53052 | 83387 97161 | 48850 59080 |
Giải nhì | 05171 | 20385 | 49031 |
Giải nhất | 65073 | 41309 | 23915 |
Đặc biệt | 519388 | 103751 | 264552 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 20/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 52, 52, 56 |
6 | 61, 66 |
7 | 73, 71, 76, 77 |
8 | 88, 86, 83, 80 |
9 | 93, 94 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 20/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 00 |
1 | 10 |
2 | 21, 20, 24 |
3 | 34 |
4 | 41, 46 |
5 | 51, 59 |
6 | 61 |
7 | 78, 72 |
8 | 85, 87 |
9 | 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 20/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 04 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 31, 39 |
4 | 49 |
5 | 52, 50, 55 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 80, 88, 83 |
9 | 95, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 94 | 97 |
Giải bảy | 506 | 404 |
Giải sáu | 5833 0212 3523 | 6668 0135 2613 |
Giải năm | 8097 | 2372 |
Giải tư | 63804 23272 65294 35532 05813 84116 61128 | 74363 38865 75518 21943 24791 99450 52531 |
Giải ba | 79478 42283 | 79080 59822 |
Giải nhì | 37069 | 73324 |
Giải nhất | 33826 | 57239 |
Đặc biệt | 305546 | 642614 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 19/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 13, 16, 12 |
2 | 26, 28, 23 |
3 | 32, 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 78, 72 |
8 | 83 |
9 | 94, 97, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 19/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 18, 13 |
2 | 24, 22 |
3 | 39, 31, 35 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 63, 65, 68 |
7 | 72 |
8 | 80 |
9 | 91, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 91 | 20 |
Giải bảy | 971 | 951 |
Giải sáu | 0167 6298 1800 | 3081 9644 7868 |
Giải năm | 2376 | 3983 |
Giải tư | 95594 69753 74587 87026 69871 41027 48929 | 13442 52114 02662 40215 97219 33643 04616 |
Giải ba | 96920 37776 | 78054 40209 |
Giải nhì | 59764 | 20844 |
Giải nhất | 84638 | 67045 |
Đặc biệt | 603863 | 590708 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 18/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 26, 27, 29 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 63, 64, 67 |
7 | 76, 71, 76, 71 |
8 | 87 |
9 | 94, 98, 91 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 18/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 14, 15, 19, 16 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 45, 44, 42, 43, 44 |
5 | 54, 51 |
6 | 62, 68 |
7 | - |
8 | 83, 81 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 73 | 78 |
Giải bảy | 906 | 903 |
Giải sáu | 6709 6490 1613 | 6031 6801 9226 |
Giải năm | 3203 | 9978 |
Giải tư | 97819 15612 62484 66576 46081 09945 56252 | 90579 72735 61148 34382 57891 47361 26274 |
Giải ba | 90935 47751 | 01207 06533 |
Giải nhì | 16117 | 86382 |
Giải nhất | 97740 | 19662 |
Đặc biệt | 331187 | 136024 |
Lô tô Huế Thứ 2, 17/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 06 |
1 | 17, 19, 12, 13 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 40, 45 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | 76, 73 |
8 | 87, 84, 81 |
9 | 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 17/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 03 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | 33, 35, 31 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 62, 61 |
7 | 79, 74, 78, 78 |
8 | 82, 82 |
9 | 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 31 | 04 |
Giải bảy | 879 | 339 | 183 |
Giải sáu | 7067 1445 3314 | 5561 4733 9549 | 8336 6387 5816 |
Giải năm | 2982 | 6139 | 2801 |
Giải tư | 26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 | 59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 |
Giải ba | 95867 75945 | 94644 60931 | 25413 80835 |
Giải nhì | 79313 | 01448 | 95667 |
Giải nhất | 97489 | 77356 | 35562 |
Đặc biệt | 508111 | 598878 | 355326 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13, 14 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 45, 45, 44 |
5 | - |
6 | 67, 64, 66, 67 |
7 | 74, 79, 76, 79 |
8 | 89, 82, 82 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 16/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 34, 39, 33, 39, 31 |
4 | 48, 44, 49 |
5 | 56, 52 |
6 | 65, 64, 61 |
7 | 78, 74 |
8 | - |
9 | 95, 93 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 16/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00, 01, 04 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 26 |
3 | 35, 36 |
4 | 47 |
5 | 50 |
6 | 62, 67 |
7 | - |
8 | 85, 87, 83 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 46 | 34 |
Giải bảy | 220 | 730 | 156 |
Giải sáu | 3518 7117 8986 | 7487 3278 0611 | 1357 6019 2561 |
Giải năm | 2120 | 1427 | 4805 |
Giải tư | 64598 49937 83929 59731 93421 25626 41320 | 76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007 | 50179 01422 05647 80892 92407 96478 38965 |
Giải ba | 66893 26388 | 71681 50447 | 09291 01546 |
Giải nhì | 22084 | 58252 | 20392 |
Giải nhất | 44439 | 32863 | 37138 |
Đặc biệt | 836883 | 645825 | 395170 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 15/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17 |
2 | 29, 21, 26, 20, 20, 20, 20 |
3 | 39, 37, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 84, 88, 86 |
9 | 93, 98 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 15/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 07 |
1 | 11 |
2 | 25, 20, 27 |
3 | 39, 30 |
4 | 47, 42, 46 |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 81, 85, 87 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 15/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 38, 34 |
4 | 46, 47 |
5 | 57, 56 |
6 | 65, 61 |
7 | 70, 79, 78 |
8 | - |
9 | 92, 91, 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 44 | 14 |
Giải bảy | 718 | 068 |
Giải sáu | 8847 3046 9927 | 2848 6746 5871 |
Giải năm | 6861 | 6475 |
Giải tư | 80555 90033 39922 97058 35658 37731 29086 | 34090 22947 90808 63500 49107 73377 29543 |
Giải ba | 88123 24710 | 68065 96523 |
Giải nhì | 35230 | 40140 |
Giải nhất | 59376 | 21882 |
Đặc biệt | 993695 | 522597 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 14/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18 |
2 | 23, 22, 27 |
3 | 30, 33, 31 |
4 | 47, 46, 44 |
5 | 55, 58, 58 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 14/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 07 |
1 | 14 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 40, 47, 43, 48, 46 |
5 | - |
6 | 65, 68 |
7 | 77, 75, 71 |
8 | 82 |
9 | 97, 90 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 72 | 39 |
Giải bảy | 031 | 897 | 957 |
Giải sáu | 1457 9410 9005 | 6455 6566 5249 | 7076 1207 9552 |
Giải năm | 4723 | 6562 | 8554 |
Giải tư | 25381 28954 69801 61970 63861 40926 69314 | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 | 20264 28350 80448 07588 48035 41891 77634 |
Giải ba | 16245 32428 | 88270 40318 | 92271 42372 |
Giải nhì | 87025 | 69078 | 10011 |
Giải nhất | 99262 | 32761 | 00484 |
Đặc biệt | 726467 | 699825 | 547829 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 13/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 14, 10 |
2 | 25, 28, 26, 23 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 54, 57 |
6 | 67, 62, 61 |
7 | 70 |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 13/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 40, 49 |
5 | 52, 55 |
6 | 61, 66, 62, 66 |
7 | 78, 70, 75, 72 |
8 | 88 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 13/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 35, 34, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 54, 52, 57 |
6 | 64 |
7 | 71, 72, 76 |
8 | 84, 88 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 40 | 35 |
Giải bảy | 895 | 751 |
Giải sáu | 7609 7779 0380 | 4473 8120 5395 |
Giải năm | 3297 | 3671 |
Giải tư | 71290 74665 67114 15815 20243 56493 34819 | 73276 71599 58884 26440 13976 45533 93299 |
Giải ba | 12293 84906 | 56069 17462 |
Giải nhì | 61889 | 28337 |
Giải nhất | 35876 | 01155 |
Đặc biệt | 291214 | 435591 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 12/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 14, 14, 15, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 40 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 76, 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 93, 90, 93, 97, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 12/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 37, 33, 35 |
4 | 40 |
5 | 55, 51 |
6 | 69, 62 |
7 | 76, 76, 71, 73 |
8 | 84 |
9 | 91, 99, 99, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 49 | 82 |
Giải bảy | 424 | 530 |
Giải sáu | 6605 8128 8195 | 5004 2341 8486 |
Giải năm | 8703 | 7175 |
Giải tư | 17917 14089 44627 12418 21253 79993 27775 | 23471 89413 96005 39774 66965 43880 20325 |
Giải ba | 34252 58749 | 36903 79357 |
Giải nhì | 26992 | 09213 |
Giải nhất | 89310 | 07263 |
Đặc biệt | 250986 | 321167 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 11/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10, 17, 18 |
2 | 27, 28, 24 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 52, 53 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 86, 89 |
9 | 92, 93, 95 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 11/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 04 |
1 | 13, 13 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 67, 63, 65 |
7 | 71, 74, 75 |
8 | 80, 86, 82 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 38 | 66 |
Giải bảy | 212 | 175 |
Giải sáu | 6525 8476 7742 | 7960 3166 1159 |
Giải năm | 8068 | 1179 |
Giải tư | 27725 41110 16240 25083 74960 21619 86718 | 95520 74918 01416 19663 64345 81504 83192 |
Giải ba | 30998 80508 | 28202 78521 |
Giải nhì | 67894 | 18526 |
Giải nhất | 76800 | 67195 |
Đặc biệt | 887644 | 274887 |
Lô tô Huế Thứ 2, 10/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 10, 19, 18, 12 |
2 | 25, 25 |
3 | 38 |
4 | 44, 40, 42 |
5 | - |
6 | 60, 68 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 10/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 18, 16 |
2 | 26, 21, 20 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 63, 60, 66, 66 |
7 | 79, 75 |
8 | 87 |
9 | 95, 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 30 | 38 |
Giải bảy | 342 | 139 | 727 |
Giải sáu | 6924 3049 5715 | 1785 1267 1042 | 7810 8861 2139 |
Giải năm | 8025 | 4992 | 0389 |
Giải tư | 53715 81683 37316 33524 71576 09534 30062 | 99615 75010 32410 60808 22264 48066 36634 | 49940 53716 90967 76672 21942 98837 10785 |
Giải ba | 73092 78330 | 78291 34302 | 51246 65805 |
Giải nhì | 06600 | 95920 | 04628 |
Giải nhất | 38519 | 52955 | 77813 |
Đặc biệt | 137996 | 538869 | 574340 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 09/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 15, 16, 15 |
2 | 24, 25, 24 |
3 | 30, 34 |
4 | 49, 42 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 96, 92 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 09/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 15, 10, 10 |
2 | 20 |
3 | 34, 39, 30 |
4 | 42 |
5 | 55 |
6 | 69, 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 91, 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 09/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 16, 10 |
2 | 28, 27 |
3 | 37, 39, 38 |
4 | 40, 46, 40, 42 |
5 | - |
6 | 67, 61 |
7 | 72 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 95 | 80 |
Giải bảy | 373 | 540 | 614 |
Giải sáu | 1701 7019 6495 | 2502 4410 1795 | 0205 5152 6448 |
Giải năm | 5802 | 0908 | 9987 |
Giải tư | 93337 34293 78174 79491 29968 76223 14785 | 10627 80432 25713 59718 73867 13900 09870 | 60049 79427 69665 22060 09511 01243 41599 |
Giải ba | 37504 03211 | 21677 30287 | 47264 32533 |
Giải nhì | 98275 | 05621 | 67820 |
Giải nhất | 13732 | 71906 | 90574 |
Đặc biệt | 624470 | 461667 | 817929 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 08/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 01 |
1 | 11, 19 |
2 | 23 |
3 | 32, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 65 |
7 | 70, 75, 74, 73 |
8 | 85 |
9 | 93, 91, 95 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 08/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 08, 02 |
1 | 13, 18, 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 67, 67 |
7 | 77, 70 |
8 | 87 |
9 | 95, 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 08/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 14 |
2 | 29, 20, 27 |
3 | 33 |
4 | 49, 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 64, 65, 60 |
7 | 74 |
8 | 87, 80 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 03 | 99 |
Giải bảy | 851 | 775 |
Giải sáu | 3185 2882 4330 | 0554 4614 5555 |
Giải năm | 7734 | 5947 |
Giải tư | 44103 86466 09627 60584 08601 07486 76529 | 51272 39576 52465 03923 27457 83064 43248 |
Giải ba | 84349 30801 | 62687 45918 |
Giải nhì | 23823 | 16873 |
Giải nhất | 32766 | 30889 |
Đặc biệt | 257375 | 598605 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 07/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 01, 03 |
1 | - |
2 | 23, 27, 29 |
3 | 34, 30 |
4 | 49 |
5 | 51 |
6 | 66, 66 |
7 | 75 |
8 | 84, 86, 85, 82 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 07/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 14 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 48, 47 |
5 | 57, 54, 55 |
6 | 65, 64 |
7 | 73, 72, 76, 75 |
8 | 89, 87 |
9 | 99 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 34 | 09 |
Giải bảy | 253 | 877 | 296 |
Giải sáu | 6498 0440 9504 | 5603 9672 4248 | 0871 5233 3385 |
Giải năm | 7848 | 3824 | 9310 |
Giải tư | 41419 19087 47269 24951 06121 05720 11860 | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 | 20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 |
Giải ba | 91774 95750 | 88578 34249 | 69504 39450 |
Giải nhì | 10799 | 89246 | 74447 |
Giải nhất | 47619 | 99979 | 74026 |
Đặc biệt | 566448 | 183500 | 688368 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 06/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 19 |
2 | 21, 20, 22 |
3 | - |
4 | 48, 48, 40 |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 69, 60 |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | 99, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 06/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 03 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 33, 34 |
4 | 46, 49, 48 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 79, 78, 75, 72, 77 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 06/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 14, 11, 10 |
2 | 26 |
3 | 37, 33 |
4 | 47, 46 |
5 | 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 71 |
8 | 86, 87, 85 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 13 | 65 |
Giải bảy | 946 | 826 |
Giải sáu | 7494 1112 5356 | 5916 9730 6455 |
Giải năm | 3198 | 5663 |
Giải tư | 12631 07342 99729 49781 63586 60477 16061 | 38373 16621 93878 08691 42647 30939 51555 |
Giải ba | 27792 59140 | 31664 59293 |
Giải nhì | 98867 | 35529 |
Giải nhất | 53201 | 89806 |
Đặc biệt | 943500 | 796093 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 05/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 12, 13 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | 40, 42, 46 |
5 | 56 |
6 | 67, 61 |
7 | 77 |
8 | 81, 86 |
9 | 92, 98, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 05/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 29, 21, 26 |
3 | 39, 30 |
4 | 47 |
5 | 55, 55 |
6 | 64, 63, 65 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 93, 93, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 15 | 09 |
Giải bảy | 746 | 597 |
Giải sáu | 5952 3922 8124 | 7705 8047 0094 |
Giải năm | 9458 | 2006 |
Giải tư | 74390 47886 25268 21658 21762 08088 36958 | 91674 15846 64164 47879 80738 36093 24741 |
Giải ba | 64556 41133 | 02756 80118 |
Giải nhì | 22438 | 97562 |
Giải nhất | 17542 | 71517 |
Đặc biệt | 081328 | 911422 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 04/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 28, 22, 24 |
3 | 38, 33 |
4 | 42, 46 |
5 | 56, 58, 58, 58, 52 |
6 | 68, 62 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 04/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 09 |
1 | 17, 18 |
2 | 22 |
3 | 38 |
4 | 46, 41, 47 |
5 | 56 |
6 | 62, 64 |
7 | 74, 79 |
8 | - |
9 | 93, 94, 97 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 73 | 20 |
Giải bảy | 302 | 085 |
Giải sáu | 9126 0665 3827 | 6814 1292 3496 |
Giải năm | 5303 | 9692 |
Giải tư | 03360 53167 33834 58441 86490 68731 76711 | 25011 07624 22540 92734 59379 20529 51962 |
Giải ba | 45645 27193 | 95989 69298 |
Giải nhì | 78563 | 77372 |
Giải nhất | 22000 | 13585 |
Đặc biệt | 755710 | 360369 |
Lô tô Huế Thứ 2, 03/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 02 |
1 | 10, 11 |
2 | 26, 27 |
3 | 34, 31 |
4 | 45, 41 |
5 | - |
6 | 63, 60, 67, 65 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 03/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14 |
2 | 24, 29, 20 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 69, 62 |
7 | 72, 79 |
8 | 85, 89, 85 |
9 | 98, 92, 92, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 18 | 63 |
Giải bảy | 315 | 165 | 858 |
Giải sáu | 3617 0401 5640 | 8913 1689 4393 | 2159 4704 6273 |
Giải năm | 9918 | 0040 | 4334 |
Giải tư | 67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 | 13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 | 65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 |
Giải ba | 05194 57726 | 56148 73942 | 68604 68380 |
Giải nhì | 12734 | 87738 | 70898 |
Giải nhất | 86488 | 04296 | 88699 |
Đặc biệt | 609829 | 496524 | 553922 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 02/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 01 |
1 | 18, 17, 15 |
2 | 29, 26, 26 |
3 | 34, 36 |
4 | 40, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 74 |
8 | 88, 80 |
9 | 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 02/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 18, 13, 18 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 48, 42, 46, 49, 40 |
5 | 58 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 93 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 02/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 04 |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 45, 46 |
5 | 59, 58 |
6 | 63 |
7 | 73, 76, 73 |
8 | 80 |
9 | 99, 98, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 43 | 99 |
Giải bảy | 694 | 990 | 733 |
Giải sáu | 9543 8857 2441 | 0823 3593 9363 | 5828 3155 9377 |
Giải năm | 9119 | 2428 | 5344 |
Giải tư | 25085 97696 18966 71233 13593 45577 24691 | 35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444 | 36355 27697 16480 80816 88008 31339 64093 |
Giải ba | 07023 19047 | 81540 94292 | 44169 62411 |
Giải nhì | 13902 | 15240 | 95528 |
Giải nhất | 02357 | 37895 | 25313 |
Đặc biệt | 519023 | 972105 | 266002 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 01/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 13 |
2 | 23, 23 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 41 |
5 | 57, 57 |
6 | 66 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | 96, 93, 91, 94 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 01/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 06 |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | 40, 40, 44, 43 |
5 | - |
6 | 64, 62, 63 |
7 | 74, 78 |
8 | - |
9 | 95, 92, 93, 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 01/07/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 13, 11, 16 |
2 | 28, 28 |
3 | 39, 33 |
4 | 44 |
5 | 55, 55 |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 97, 93, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 36 | 03 |
Giải bảy | 086 | 870 |
Giải sáu | 7323 4294 7453 | 5803 9738 5143 |
Giải năm | 1166 | 7960 |
Giải tư | 78532 51116 32254 84763 47078 59789 17227 | 37163 62750 10617 78178 93437 38462 48872 |
Giải ba | 25047 98065 | 93823 06319 |
Giải nhì | 44011 | 45766 |
Giải nhất | 66771 | 76282 |
Đặc biệt | 524190 | 966947 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 30/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16 |
2 | 27, 23 |
3 | 32, 36 |
4 | 47 |
5 | 54, 53 |
6 | 65, 63, 66 |
7 | 71, 78 |
8 | 89, 86 |
9 | 90, 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 30/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 19, 17 |
2 | 23 |
3 | 37, 38 |
4 | 47, 43 |
5 | 50 |
6 | 66, 63, 62, 60 |
7 | 78, 72, 70 |
8 | 82 |
9 | - |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 90 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 90 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 90 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 90 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 90 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 90 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 90 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 90 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 90 ngay, xsmt 90 ngày, kqxsmt 90 ngay, xo so mien trung 90 ngay