XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 95 |
Giải bảy | 073 | 211 |
Giải sáu | 9121 4633 5609 | 4129 1903 8848 |
Giải năm | 7495 | 4358 |
Giải tư | 66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 | 48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
Giải ba | 78676 10562 | 58940 04491 |
Giải nhì | 99788 | 02628 |
Giải nhất | 06562 | 19096 |
Đặc biệt | 843654 | 063123 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 07/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 04 |
1 | 12 |
2 | 20, 21 |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 62, 62, 66 |
7 | 76, 73 |
8 | 88 |
9 | 90, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 07/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 11 |
2 | 23, 28, 28, 29 |
3 | 37 |
4 | 40, 48 |
5 | 55, 58 |
6 | 68, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 91, 90, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 30 | 65 |
Giải bảy | 069 | 076 |
Giải sáu | 0841 0598 6450 | 5940 2391 7971 |
Giải năm | 4892 | 9434 |
Giải tư | 93544 54664 88859 88949 09337 18777 77400 | 88238 22137 19694 54006 36559 98964 60098 |
Giải ba | 65629 80456 | 53082 15922 |
Giải nhì | 41827 | 99943 |
Giải nhất | 64720 | 18088 |
Đặc biệt | 438668 | 044686 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 37, 30 |
4 | 44, 49, 41 |
5 | 56, 59, 50 |
6 | 68, 64, 69 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 92, 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 38, 37, 34 |
4 | 43, 40 |
5 | 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 71, 76 |
8 | 86, 88, 82 |
9 | 94, 98, 91 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 29 | 51 |
Giải bảy | 768 | 603 |
Giải sáu | 2954 6971 0874 | 2199 2908 8273 |
Giải năm | 3690 | 0718 |
Giải tư | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 |
Giải ba | 54561 28182 | 03558 80230 |
Giải nhì | 66542 | 51150 |
Giải nhất | 57629 | 95561 |
Đặc biệt | 386370 | 284879 |
Lô tô Huế Thứ 2, 05/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 39, 39 |
4 | 42 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 69, 68 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 82 |
9 | 94, 93, 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 05/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 03 |
1 | 17, 18, 18 |
2 | 29 |
3 | 30, 34, 37 |
4 | - |
5 | 50, 58, 51 |
6 | 61 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | 96, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 00 | 10 |
Giải bảy | 594 | 450 | 396 |
Giải sáu | 4772 2924 2303 | 2698 8708 7242 | 5170 1132 0925 |
Giải năm | 5322 | 2346 | 7918 |
Giải tư | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
Giải ba | 84464 41199 | 90612 15712 | 72288 56372 |
Giải nhì | 32838 | 41169 | 75098 |
Giải nhất | 63569 | 49603 | 20278 |
Đặc biệt | 308701 | 767900 | 438348 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 03 |
1 | - |
2 | 22, 20, 22, 24, 25 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 75, 75, 72 |
8 | - |
9 | 99, 93, 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 00, 02, 06, 03, 08, 00 |
1 | 12, 12 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 46, 42 |
5 | 59, 50 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 18, 10 |
2 | 25 |
3 | 38, 36, 32 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 72, 70 |
8 | 88, 80 |
9 | 98, 96, 96, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 08 | 50 |
Giải bảy | 035 | 617 | 517 |
Giải sáu | 9097 6989 8947 | 9578 3118 2941 | 7523 8679 6419 |
Giải năm | 0959 | 2354 | 4718 |
Giải tư | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 | 63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 | 99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
Giải ba | 76783 04344 | 22542 77701 | 83029 90831 |
Giải nhì | 77036 | 55125 | 85265 |
Giải nhất | 43248 | 45518 | 84755 |
Đặc biệt | 764709 | 443635 | 520971 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 39, 35 |
4 | 48, 44, 47 |
5 | 59 |
6 | 60 |
7 | 74, 71 |
8 | 83, 82, 89 |
9 | 90, 92, 95, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 18, 12, 18, 17 |
2 | 25 |
3 | 35, 36 |
4 | 42, 43, 42, 41 |
5 | 57, 54 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19, 17 |
2 | 29, 29, 22, 23 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 55, 50 |
6 | 65, 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 07 | 01 |
Giải bảy | 906 | 680 |
Giải sáu | 0390 6600 9895 | 7498 2178 9346 |
Giải năm | 3974 | 5023 |
Giải tư | 10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 | 09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
Giải ba | 51616 86666 | 55511 14609 |
Giải nhì | 28656 | 64054 |
Giải nhất | 44300 | 60969 |
Đặc biệt | 316288 | 054076 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 02/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 00, 00, 06, 07 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 58 |
6 | 66, 65, 68 |
7 | 74 |
8 | 88, 87, 87 |
9 | 90, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 02/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 01 |
1 | 11 |
2 | 24, 24, 23 |
3 | - |
4 | 49, 46 |
5 | 54 |
6 | 69, 63 |
7 | 76, 70, 78 |
8 | 85, 80 |
9 | 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 87 | 55 |
Giải bảy | 239 | 982 | 801 |
Giải sáu | 1065 0600 6539 | 7650 3144 8911 | 0775 4688 6170 |
Giải năm | 1223 | 9870 | 2541 |
Giải tư | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
Giải ba | 51340 66743 | 80788 12593 | 13524 09020 |
Giải nhì | 47571 | 24471 | 40890 |
Giải nhất | 12189 | 02073 | 68534 |
Đặc biệt | 896120 | 379299 | 875870 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 25, 23 |
3 | 36, 38, 39, 39 |
4 | 40, 43 |
5 | - |
6 | 65, 60, 65, 65 |
7 | 71, 77 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 01 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 73, 71, 77, 70 |
8 | 88, 82, 87 |
9 | 99, 93 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 12 |
2 | 24, 20 |
3 | 34, 35 |
4 | 41 |
5 | 58, 55, 55 |
6 | - |
7 | 70, 75, 70 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 28 |
Giải bảy | 614 | 852 |
Giải sáu | 2129 3231 4491 | 2857 7036 1215 |
Giải năm | 6935 | 9981 |
Giải tư | 79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
Giải ba | 04450 97833 | 99220 11024 |
Giải nhì | 08299 | 52657 |
Giải nhất | 78889 | 66266 |
Đặc biệt | 128315 | 626829 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 31/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11, 18, 14 |
2 | 25, 29 |
3 | 33, 35, 35, 31 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 89, 80 |
9 | 99, 95, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 31/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 15 |
2 | 29, 20, 24, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 42 |
5 | 57, 51, 57, 52 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 64 | 33 |
Giải bảy | 562 | 811 |
Giải sáu | 7608 4683 4082 | 3664 1192 6961 |
Giải năm | 9876 | 6485 |
Giải tư | 44111 10668 65775 35529 29535 59300 90884 | 61183 08609 49489 81858 97051 82151 75876 |
Giải ba | 01846 41627 | 49286 16509 |
Giải nhì | 43852 | 92125 |
Giải nhất | 11762 | 49034 |
Đặc biệt | 858571 | 171896 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 30/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 11 |
2 | 27, 29 |
3 | 35 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 62, 68, 62, 64 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 84, 83, 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 30/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 34, 33 |
4 | - |
5 | 58, 51, 51 |
6 | 64, 61 |
7 | 76 |
8 | 86, 83, 89, 85 |
9 | 96, 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 29 | 90 |
Giải bảy | 261 | 714 |
Giải sáu | 6686 0971 3355 | 6003 5725 5897 |
Giải năm | 4652 | 3328 |
Giải tư | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04009 |
Giải ba | 03805 50513 | 92315 33182 |
Giải nhì | 12210 | 01696 |
Giải nhất | 95785 | 04280 |
Đặc biệt | 753212 | 048500 |
Lô tô Huế Thứ 2, 29/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 12, 10, 13 |
2 | 20, 29 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 52, 55 |
6 | 67, 61 |
7 | 74, 71 |
8 | 85, 88, 86 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 29/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 03 |
1 | 15, 14 |
2 | 27, 28, 25 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 82, 86 |
9 | 96, 97, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 33 | 34 |
Giải bảy | 072 | 306 | 895 |
Giải sáu | 4439 7375 4163 | 4501 9967 2380 | 7118 5836 3579 |
Giải năm | 6069 | 1214 | 9647 |
Giải tư | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 | 35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 |
Giải ba | 09705 93168 | 02325 20791 | 38883 41659 |
Giải nhì | 64238 | 09586 | 35311 |
Giải nhất | 56333 | 11366 | 69724 |
Đặc biệt | 505873 | 876090 | 795143 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 28/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 33, 38, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 69, 64, 69, 63, 63 |
7 | 73, 74, 77, 75, 72 |
8 | - |
9 | 96, 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 28/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 06 |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 38, 33 |
4 | 47, 41 |
5 | 56 |
6 | 66, 68, 67 |
7 | 77 |
8 | 86, 80 |
9 | 90, 91 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 28/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18 |
2 | 24 |
3 | 37, 36, 34 |
4 | 43, 49, 48, 47 |
5 | 59, 53 |
6 | - |
7 | 72, 75, 79 |
8 | 83 |
9 | 93, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 35 | 80 |
Giải bảy | 320 | 763 | 726 |
Giải sáu | 4842 0717 5634 | 8741 8081 5381 | 5551 7743 4797 |
Giải năm | 0886 | 9422 | 9864 |
Giải tư | 52982 80212 72809 70382 98196 66044 05487 | 95800 65365 15347 70311 42389 45228 55569 | 69093 55433 67077 51543 12900 02666 01701 |
Giải ba | 72233 22074 | 38138 31609 | 02187 23681 |
Giải nhì | 84553 | 95708 | 66943 |
Giải nhất | 19370 | 11954 | 20176 |
Đặc biệt | 434485 | 646084 | 540591 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 27/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 17 |
2 | 20 |
3 | 33, 34 |
4 | 44, 42 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 70, 74 |
8 | 85, 82, 82, 87, 86, 84 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 27/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 00 |
1 | 11 |
2 | 28, 22 |
3 | 38, 35 |
4 | 47, 41 |
5 | 54 |
6 | 65, 69, 63 |
7 | - |
8 | 84, 89, 81, 81 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 27/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 43, 43, 43 |
5 | 51 |
6 | 66, 64 |
7 | 76, 77 |
8 | 87, 81, 80 |
9 | 91, 93, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 71 | 00 |
Giải bảy | 773 | 729 |
Giải sáu | 8903 4694 2899 | 4585 8129 8932 |
Giải năm | 5325 | 8513 |
Giải tư | 10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 | 89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
Giải ba | 95981 00123 | 51898 25004 |
Giải nhì | 12674 | 11719 |
Giải nhất | 38441 | 72488 |
Đặc biệt | 006330 | 569179 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 26/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 03 |
1 | 15 |
2 | 23, 24, 25 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 77, 73, 71 |
8 | 81 |
9 | 97, 91, 94, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 26/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 19, 15, 13 |
2 | 20, 29, 29 |
3 | 39, 30, 32 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 88, 85 |
9 | 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 36 | 40 |
Giải bảy | 488 | 395 | 195 |
Giải sáu | 5898 3101 9550 | 3160 9534 2448 | 3157 6861 9312 |
Giải năm | 1427 | 1084 | 4436 |
Giải tư | 91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 |
Giải ba | 57126 06197 | 20675 85555 | 22318 01594 |
Giải nhì | 37351 | 15796 | 77493 |
Giải nhất | 66306 | 88251 | 15353 |
Đặc biệt | 714605 | 396689 | 658883 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 00, 08, 01 |
1 | - |
2 | 26, 27 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51, 50 |
6 | 68, 67 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 97, 91, 92, 93, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11 |
2 | 21, 24 |
3 | 31, 34, 36 |
4 | 48 |
5 | 51, 55, 50 |
6 | 60 |
7 | 75, 73 |
8 | 89, 84 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12 |
2 | - |
3 | 34, 32, 36 |
4 | 40 |
5 | 53, 58, 57 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 83, 80 |
9 | 93, 94, 95, 99, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 94 |
Giải bảy | 194 | 336 |
Giải sáu | 1143 2976 7417 | 5724 6499 4808 |
Giải năm | 2926 | 9966 |
Giải tư | 86074 61037 15473 36245 32782 82092 61333 | 90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 |
Giải ba | 40693 71400 | 45734 66315 |
Giải nhì | 87843 | 02304 |
Giải nhất | 84672 | 87881 |
Đặc biệt | 194093 | 038797 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 24/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 37, 33 |
4 | 43, 45, 43 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 72, 74, 73, 76 |
8 | 82 |
9 | 93, 93, 92, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 24/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 15 |
2 | 27, 24 |
3 | 34, 33, 35, 30, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 81, 84 |
9 | 97, 90, 99, 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 79 | 11 |
Giải bảy | 392 | 217 |
Giải sáu | 0721 1447 6298 | 7667 4771 5359 |
Giải năm | 3827 | 9141 |
Giải tư | 80544 91367 81621 27754 44969 96263 69164 | 70707 92910 87721 33843 07644 13972 81991 |
Giải ba | 29561 29932 | 47803 36302 |
Giải nhì | 68189 | 19892 |
Giải nhất | 11473 | 64988 |
Đặc biệt | 762976 | 370560 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 23/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 27, 21 |
3 | 32 |
4 | 44, 47 |
5 | 54 |
6 | 61, 67, 69, 63, 64 |
7 | 76, 73, 79 |
8 | 89 |
9 | 98, 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 23/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 07 |
1 | 10, 17, 11 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 43, 44, 41 |
5 | 59 |
6 | 60, 67 |
7 | 72, 71 |
8 | 88 |
9 | 92, 91 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 94 | 81 |
Giải bảy | 668 | 913 |
Giải sáu | 4106 2753 0889 | 2313 8558 2147 |
Giải năm | 7770 | 4235 |
Giải tư | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 | 71114 26141 38282 86640 82219 12128 89175 |
Giải ba | 36464 35930 | 83888 79186 |
Giải nhì | 69822 | 59932 |
Giải nhất | 11207 | 26349 |
Đặc biệt | 838784 | 516036 |
Lô tô Huế Thứ 2, 22/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 52, 53 |
6 | 64, 66, 68 |
7 | 78, 70 |
8 | 84, 83, 89 |
9 | 93, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 22/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 19, 13, 13 |
2 | 28 |
3 | 36, 32, 35 |
4 | 49, 41, 40, 47 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88, 86, 82, 81 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 23 | 54 |
Giải bảy | 342 | 930 | 329 |
Giải sáu | 6424 0242 8430 | 8790 5246 9056 | 3284 9678 8881 |
Giải năm | 3504 | 8555 | 0732 |
Giải tư | 44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352 | 16907 50689 59097 02028 11196 41146 91197 | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
Giải ba | 90472 28124 | 72707 29197 | 66219 90660 |
Giải nhì | 14581 | 26159 | 63913 |
Giải nhất | 14086 | 96760 | 41707 |
Đặc biệt | 727077 | 602436 | 052659 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 15, 14 |
2 | 24, 21, 24 |
3 | 34, 30 |
4 | 42, 42 |
5 | 58, 52 |
6 | 62 |
7 | 77, 72 |
8 | 86, 81 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 36, 30 |
4 | 46, 46 |
5 | 59, 55, 56 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 97, 97, 96, 97, 90 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 21/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 49, 42, 40 |
5 | 59, 54 |
6 | 60, 64 |
7 | 74, 78 |
8 | 84, 81 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 74 | 47 |
Giải bảy | 185 | 713 | 652 |
Giải sáu | 1381 3664 3273 | 5576 7811 8493 | 8244 6650 7201 |
Giải năm | 8521 | 2573 | 1888 |
Giải tư | 48552 44475 54046 94913 02015 99466 81156 | 17459 37338 45789 41810 64771 08293 31909 | 43580 88082 80684 89630 40875 36658 66991 |
Giải ba | 18009 53383 | 56167 31318 | 35147 54582 |
Giải nhì | 90664 | 22013 | 90833 |
Giải nhất | 14491 | 38858 | 61321 |
Đặc biệt | 193652 | 632279 | 100825 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 20/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 52, 52, 56 |
6 | 64, 66, 64 |
7 | 75, 73 |
8 | 83, 81, 85 |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 20/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 18, 10, 11, 13 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58, 59 |
6 | 67 |
7 | 79, 71, 73, 76, 74 |
8 | 89 |
9 | 93, 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 20/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 25, 21 |
3 | 33, 30 |
4 | 47, 44, 47 |
5 | 58, 50, 52 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 82, 80, 82, 84, 88 |
9 | 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
Giải bảy | 982 | 453 |
Giải sáu | 4306 7665 4643 | 4329 9594 0315 |
Giải năm | 9564 | 2220 |
Giải tư | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
Giải ba | 37145 88820 | 47972 20969 |
Giải nhì | 39972 | 02673 |
Giải nhất | 07964 | 74030 |
Đặc biệt | 930199 | 723029 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 19/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 37, 34 |
4 | 45, 44, 43 |
5 | - |
6 | 64, 62, 64, 65, 64 |
7 | 72, 70 |
8 | 82 |
9 | 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 19/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 29, 28, 20, 29 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 73, 72, 79, 74, 72, 75 |
8 | - |
9 | 98, 95, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 82 | 19 |
Giải bảy | 368 | 797 | 368 |
Giải sáu | 8569 2135 9567 | 8205 1126 6550 | 1029 6530 2724 |
Giải năm | 7878 | 4218 | 1432 |
Giải tư | 59796 94210 47286 83380 36264 49325 96527 | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 |
Giải ba | 50738 93375 | 32944 16749 | 10570 99720 |
Giải nhì | 47762 | 74869 | 71117 |
Giải nhất | 45027 | 22277 | 03192 |
Đặc biệt | 036398 | 232371 | 699494 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 27, 25, 27 |
3 | 38, 35, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 64, 69, 67, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | 86, 80 |
9 | 98, 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 19, 13, 18 |
2 | 23, 26 |
3 | - |
4 | 44, 49, 44 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 71, 77 |
8 | 83, 83, 82 |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 12, 19 |
2 | 20, 20, 29, 24 |
3 | 37, 32, 30 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 63, 64, 68 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 94, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 85 |
Giải bảy | 715 | 447 |
Giải sáu | 7284 1565 1339 | 6457 9183 7747 |
Giải năm | 5105 | 5384 |
Giải tư | 85618 76528 87325 66502 54745 02430 94725 | 77197 33936 11172 42440 13986 26313 84191 |
Giải ba | 17386 24408 | 18998 76807 |
Giải nhì | 98739 | 61863 |
Giải nhất | 32934 | 34548 |
Đặc biệt | 181996 | 775469 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 17/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 05 |
1 | 18, 15 |
2 | 28, 25, 25, 29 |
3 | 34, 39, 30, 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 96 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 17/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 48, 40, 47, 47 |
5 | 57 |
6 | 69, 63 |
7 | 72 |
8 | 86, 84, 83, 85 |
9 | 98, 97, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 10 | 21 |
Giải bảy | 388 | 196 |
Giải sáu | 2706 8791 6723 | 6061 9268 2401 |
Giải năm | 9879 | 3326 |
Giải tư | 53994 76285 33290 59329 51562 24463 30678 | 55484 23358 54638 91255 27936 25508 48957 |
Giải ba | 70841 77548 | 65910 01370 |
Giải nhì | 47626 | 92656 |
Giải nhất | 92326 | 42234 |
Đặc biệt | 290213 | 344582 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 16/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 10 |
2 | 26, 26, 29, 23 |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | - |
6 | 62, 63 |
7 | 78, 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 94, 90, 91 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 16/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 10 |
2 | 26, 21 |
3 | 34, 38, 36 |
4 | - |
5 | 56, 58, 55, 57 |
6 | 61, 68 |
7 | 70 |
8 | 82, 84 |
9 | 96 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 27 | 46 |
Giải bảy | 105 | 929 |
Giải sáu | 9998 8533 3437 | 3800 7922 9427 |
Giải năm | 2331 | 5368 |
Giải tư | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 | 68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 |
Giải ba | 74357 33155 | 71723 71451 |
Giải nhì | 09348 | 72872 |
Giải nhất | 91838 | 26828 |
Đặc biệt | 331454 | 398038 |
Lô tô Huế Thứ 2, 15/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 38, 31, 33, 37 |
4 | 48, 40, 44, 45 |
5 | 54, 57, 55, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 15/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | - |
2 | 28, 23, 29, 22, 27, 29 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | 51, 58, 54, 55 |
6 | 66, 68 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 91 | 45 |
Giải bảy | 414 | 603 | 175 |
Giải sáu | 2458 0005 0619 | 7358 5861 3408 | 9708 2621 0958 |
Giải năm | 1999 | 6336 | 2412 |
Giải tư | 23689 33216 37115 07404 15580 49151 47058 | 73816 24271 00493 71243 87657 77879 18897 | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
Giải ba | 44421 71221 | 43529 24730 | 82896 79318 |
Giải nhì | 89546 | 33112 | 14353 |
Giải nhất | 75856 | 11752 | 27820 |
Đặc biệt | 157684 | 603489 | 783042 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 16, 15, 19, 14 |
2 | 21, 21 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 56, 51, 58, 58 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 84, 89, 80 |
9 | 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 14/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 12, 16 |
2 | 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 43 |
5 | 52, 57, 58 |
6 | 61 |
7 | 71, 79 |
8 | 89 |
9 | 93, 97, 91 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 14/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 18, 12 |
2 | 20, 21, 21 |
3 | - |
4 | 42, 45, 45 |
5 | 53, 58 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 96, 91, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 19 | 35 |
Giải bảy | 568 | 998 | 503 |
Giải sáu | 6626 6289 8216 | 0941 5293 1634 | 0298 1335 1725 |
Giải năm | 3999 | 5305 | 9343 |
Giải tư | 11549 51709 54851 39292 81549 84711 73895 | 84897 62820 34370 56270 60062 08080 01849 | 10273 72061 50794 71818 17410 09123 30180 |
Giải ba | 17872 53843 | 38785 33230 | 92245 39793 |
Giải nhì | 86258 | 74780 | 71109 |
Giải nhất | 17640 | 30487 | 61377 |
Đặc biệt | 161597 | 767453 | 709040 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 13/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 16 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 40, 43, 49, 49 |
5 | 58, 51, 57 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 97, 92, 95, 99 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 13/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 30, 34 |
4 | 49, 41 |
5 | 53 |
6 | 62 |
7 | 70, 70 |
8 | 87, 80, 85, 80 |
9 | 97, 93, 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 13/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 18, 10 |
2 | 23, 25 |
3 | 35, 35 |
4 | 40, 45, 43 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77, 73 |
8 | 80 |
9 | 93, 94, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 89 |
Giải bảy | 195 | 945 |
Giải sáu | 4279 4690 1621 | 3289 6178 5459 |
Giải năm | 3778 | 3121 |
Giải tư | 51369 68993 42215 91695 18305 48332 15001 | 47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944 |
Giải ba | 47500 86478 | 34293 51414 |
Giải nhì | 42785 | 06540 |
Giải nhất | 06414 | 61385 |
Đặc biệt | 701483 | 320593 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 12/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 01 |
1 | 14, 15 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 61 |
7 | 78, 78, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 93, 95, 90, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 12/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 13 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 54, 59 |
6 | 66, 68 |
7 | 77, 78 |
8 | 85, 89, 89 |
9 | 93, 93 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 53 | 66 |
Giải bảy | 488 | 256 | 662 |
Giải sáu | 9347 7950 8646 | 5202 0072 8465 | 6504 8542 3376 |
Giải năm | 8063 | 1018 | 7603 |
Giải tư | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 |
Giải ba | 69096 93345 | 62277 14769 | 46918 55421 |
Giải nhì | 01830 | 75791 | 34080 |
Giải nhất | 83816 | 93532 | 65391 |
Đặc biệt | 381981 | 233338 | 452004 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 45, 44, 42, 44, 47, 46 |
5 | 50 |
6 | 63, 63 |
7 | 73 |
8 | 81, 88 |
9 | 96, 98, 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 38, 32 |
4 | 46 |
5 | 50, 56, 52, 56, 56, 53 |
6 | 69, 65 |
7 | 77, 72 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 03, 04 |
1 | 18, 14 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 58, 57 |
6 | 62, 66 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 91, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 01 |
Giải bảy | 186 | 305 |
Giải sáu | 9719 4070 6783 | 2163 2051 7675 |
Giải năm | 1218 | 7453 |
Giải tư | 15814 73135 14208 28850 97986 05561 96818 | 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 |
Giải ba | 54469 57616 | 79155 09342 |
Giải nhì | 91000 | 23408 |
Giải nhất | 62574 | 26032 |
Đặc biệt | 997962 | 312173 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 10/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 16, 14, 18, 18, 19 |
2 | - |
3 | 35, 33 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 62, 69, 61 |
7 | 74, 70 |
8 | 86, 83, 86 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 10/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 01 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 42, 48, 46, 43 |
5 | 55, 51, 53, 51 |
6 | 63 |
7 | 73, 75 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 78 | 36 |
Giải bảy | 845 | 532 |
Giải sáu | 2167 7345 6709 | 8551 6660 7836 |
Giải năm | 8999 | 4208 |
Giải tư | 40678 02588 60329 67268 43839 63736 35400 | 16675 33050 62337 80828 84756 69109 85104 |
Giải ba | 33713 17203 | 86671 73000 |
Giải nhì | 27434 | 28135 |
Giải nhất | 19127 | 60905 |
Đặc biệt | 982526 | 326725 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 09/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 09 |
1 | 13 |
2 | 26, 27, 29 |
3 | 34, 39, 36 |
4 | 45, 45 |
5 | - |
6 | 68, 67 |
7 | 78, 78 |
8 | 88 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 09/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 09, 04, 08 |
1 | - |
2 | 25, 28 |
3 | 35, 37, 36, 32, 36 |
4 | - |
5 | 50, 56, 51 |
6 | 60 |
7 | 71, 75 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 67 | 62 |
Giải bảy | 754 | 184 |
Giải sáu | 3941 1176 0791 | 7165 5627 4036 |
Giải năm | 1006 | 7672 |
Giải tư | 91830 79392 52159 62772 95922 12683 74762 | 33592 78060 47169 60959 43254 37102 74829 |
Giải ba | 34103 05754 | 91607 38778 |
Giải nhì | 67839 | 22660 |
Giải nhất | 33711 | 77981 |
Đặc biệt | 880883 | 690680 |
Lô tô Huế Thứ 2, 08/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 39, 30 |
4 | 41 |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 72, 76 |
8 | 83, 83 |
9 | 92, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 08/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | - |
2 | 29, 27 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | 60, 60, 69, 65, 62 |
7 | 78, 72 |
8 | 80, 81, 84 |
9 | 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 71 | 27 |
Giải bảy | 810 | 202 | 664 |
Giải sáu | 4359 5199 7422 | 9665 5314 5157 | 8576 0365 5688 |
Giải năm | 0611 | 9671 | 7274 |
Giải tư | 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 | 17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 | 38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 |
Giải ba | 37080 19533 | 34663 67456 | 14279 01542 |
Giải nhì | 94672 | 02971 | 83212 |
Giải nhất | 24408 | 98571 | 36263 |
Đặc biệt | 661518 | 663950 | 908812 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 07/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 18, 13, 10, 11, 10 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 49, 42 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 72, 70, 74 |
8 | 80 |
9 | 99, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 07/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 19, 19, 14 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49 |
5 | 50, 56, 51, 57 |
6 | 63, 65 |
7 | 71, 71, 71, 71 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 07/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 19 |
2 | 27, 25, 27 |
3 | 36, 31, 39 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 63, 60, 65, 64 |
7 | 79, 74, 76 |
8 | 88 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 12 | 73 |
Giải bảy | 806 | 645 | 352 |
Giải sáu | 9267 8155 0297 | 1494 7603 9137 | 9077 3705 6634 |
Giải năm | 0504 | 0689 | 2274 |
Giải tư | 88158 05520 93963 51209 37390 85077 99002 | 71955 32807 55191 32520 91180 60052 08407 | 23058 29975 73082 42992 30300 62033 67700 |
Giải ba | 71656 94969 | 69223 94479 | 01992 89893 |
Giải nhì | 83136 | 56321 | 02048 |
Giải nhất | 21850 | 89549 | 07044 |
Đặc biệt | 922468 | 231333 | 259090 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 06/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 04, 06 |
1 | - |
2 | 20, 25 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 50, 56, 58, 55 |
6 | 68, 69, 63, 67 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 06/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 03 |
1 | 12 |
2 | 21, 23, 20 |
3 | 33, 37 |
4 | 49, 45 |
5 | 55, 52 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 80, 89 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 06/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 34 |
4 | 44, 48 |
5 | 58, 52 |
6 | - |
7 | 75, 74, 77, 73 |
8 | 82 |
9 | 90, 92, 93, 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 31 | 61 |
Giải bảy | 132 | 205 |
Giải sáu | 4834 7041 6252 | 4708 4817 9938 |
Giải năm | 3663 | 1933 |
Giải tư | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
Giải ba | 36723 85477 | 00590 74522 |
Giải nhì | 79570 | 78395 |
Giải nhất | 94806 | 81491 |
Đặc biệt | 452694 | 791458 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 05/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | - |
2 | 23, 23, 20 |
3 | 34, 34, 32, 31 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 69, 63 |
7 | 70, 77, 74 |
8 | - |
9 | 94, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 05/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 05 |
1 | 17 |
2 | 22, 20 |
3 | 37, 34, 30, 33, 38 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 95, 90 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 50 | 32 |
Giải bảy | 330 | 913 | 627 |
Giải sáu | 3954 9040 2400 | 3814 2841 9219 | 9367 8390 8434 |
Giải năm | 2553 | 9038 | 7387 |
Giải tư | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
Giải ba | 10827 48606 | 01132 86264 | 43050 73599 |
Giải nhì | 85943 | 66600 | 81642 |
Giải nhất | 34575 | 18033 | 73544 |
Đặc biệt | 355030 | 812358 | 139284 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 00 |
1 | - |
2 | 27, 27, 28 |
3 | 30, 34, 30, 35 |
4 | 43, 40 |
5 | 51, 53, 54 |
6 | 61 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 14, 19, 13 |
2 | - |
3 | 33, 32, 36, 38 |
4 | 40, 41 |
5 | 58, 54, 50 |
6 | 64, 68, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 38, 34, 32 |
4 | 44, 42 |
5 | 50, 55 |
6 | 67 |
7 | 77, 74 |
8 | 84, 86, 87 |
9 | 99, 99, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 36 | 33 |
Giải bảy | 927 | 224 |
Giải sáu | 8059 9337 3616 | 3371 6064 9035 |
Giải năm | 1921 | 2650 |
Giải tư | 39779 95513 99859 15830 39698 24948 57326 | 89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 |
Giải ba | 86578 75718 | 87671 18687 |
Giải nhì | 43699 | 34518 |
Giải nhất | 76642 | 44754 |
Đặc biệt | 498688 | 899589 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 03/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 13, 16 |
2 | 26, 21, 27 |
3 | 30, 37, 36 |
4 | 42, 48 |
5 | 59, 59 |
6 | - |
7 | 78, 79 |
8 | 88 |
9 | 99, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 03/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 35, 33 |
4 | 43 |
5 | 54, 50 |
6 | 61, 64 |
7 | 71, 71 |
8 | 89, 87, 82, 83 |
9 | 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 88 | 09 |
Giải bảy | 607 | 773 |
Giải sáu | 0723 0201 4673 | 7745 8832 5243 |
Giải năm | 8272 | 7226 |
Giải tư | 67182 33991 24280 81327 97773 69494 14457 | 09136 77778 72687 31404 97326 57738 02234 |
Giải ba | 03965 24550 | 43648 37694 |
Giải nhì | 77451 | 62775 |
Giải nhất | 75432 | 49027 |
Đặc biệt | 459567 | 682480 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 02/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | - |
2 | 27, 23 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 51, 50, 57 |
6 | 67, 65 |
7 | 73, 72, 73 |
8 | 82, 80, 88 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 02/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | - |
2 | 27, 26, 26 |
3 | 36, 38, 34, 32 |
4 | 48, 45, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 78, 73 |
8 | 80, 87 |
9 | 94 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 87 | 15 |
Giải bảy | 398 | 655 |
Giải sáu | 2094 5823 2840 | 0798 1658 7543 |
Giải năm | 6456 | 7702 |
Giải tư | 23924 48373 37394 02726 28055 61534 41744 | 43396 61904 01368 36849 47290 28679 21694 |
Giải ba | 34375 14942 | 45347 28845 |
Giải nhì | 24550 | 01586 |
Giải nhất | 93683 | 94593 |
Đặc biệt | 241733 | 804205 |
Lô tô Huế Thứ 2, 01/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 26, 23 |
3 | 33, 34 |
4 | 42, 44, 40 |
5 | 50, 55, 56 |
6 | - |
7 | 75, 73 |
8 | 83, 87 |
9 | 94, 94, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 01/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 02 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47, 45, 49, 43 |
5 | 58, 55 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | 93, 96, 90, 94, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 15 | 94 |
Giải bảy | 617 | 296 | 897 |
Giải sáu | 6712 1949 2221 | 6826 1141 6254 | 0813 0724 7669 |
Giải năm | 4173 | 6403 | 9234 |
Giải tư | 39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181 | 55842 06833 45327 78650 29073 83977 09499 | 83766 15885 97728 31727 21956 04606 79197 |
Giải ba | 41290 58761 | 50612 35422 | 13596 39862 |
Giải nhì | 62529 | 14404 | 73216 |
Giải nhất | 68750 | 21380 | 92083 |
Đặc biệt | 336021 | 835919 | 173600 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 30/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12, 17 |
2 | 21, 29, 25, 21 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 50 |
6 | 61, 64 |
7 | 78, 73 |
8 | 88, 81, 86 |
9 | 90 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 30/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 19, 12, 15 |
2 | 22, 27, 26 |
3 | 33 |
4 | 42, 41 |
5 | 50, 54 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 80 |
9 | 99, 96 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 30/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 16, 13 |
2 | 28, 27, 24 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 62, 66, 69 |
7 | - |
8 | 83, 85 |
9 | 96, 97, 97, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 93 | 52 |
Giải bảy | 479 | 667 | 068 |
Giải sáu | 8604 9962 6295 | 0850 7089 1823 | 4811 5196 8951 |
Giải năm | 8849 | 5697 | 3502 |
Giải tư | 75747 26669 11076 14824 42927 61334 68146 | 27915 14058 72177 84301 07784 43233 86128 | 37955 47563 66453 08993 36105 98599 13831 |
Giải ba | 32107 19897 | 75885 86434 | 53709 40532 |
Giải nhì | 77612 | 67134 | 02859 |
Giải nhất | 07748 | 26725 | 15517 |
Đặc biệt | 478364 | 662940 | 246421 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 29/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 12 |
2 | 24, 27 |
3 | 34 |
4 | 48, 47, 46, 49 |
5 | - |
6 | 64, 69, 62 |
7 | 76, 79, 73 |
8 | - |
9 | 97, 95 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 29/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 25, 28, 23 |
3 | 34, 34, 33 |
4 | 40 |
5 | 58, 50 |
6 | 67 |
7 | 77 |
8 | 85, 84, 89 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 29/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 02 |
1 | 17, 11 |
2 | 21 |
3 | 32, 31 |
4 | - |
5 | 59, 55, 53, 51, 52 |
6 | 63, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 99, 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 63 | 16 |
Giải bảy | 130 | 639 |
Giải sáu | 3814 6745 1854 | 5318 8728 7015 |
Giải năm | 7426 | 5686 |
Giải tư | 65642 58925 25502 17672 53536 87259 59424 | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
Giải ba | 31159 65235 | 28999 83454 |
Giải nhì | 74414 | 85228 |
Giải nhất | 08297 | 68626 |
Đặc biệt | 506979 | 400766 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14 |
2 | 25, 24, 26 |
3 | 35, 36, 30 |
4 | 42, 45 |
5 | 59, 59, 54 |
6 | 63 |
7 | 79, 72 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 15, 16 |
2 | 26, 28, 28 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 54, 55, 50 |
6 | 66, 67 |
7 | - |
8 | 85, 86 |
9 | 99, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 47 | 84 |
Giải bảy | 368 | 469 | 387 |
Giải sáu | 2606 9657 7928 | 5169 6921 8267 | 0146 9045 3937 |
Giải năm | 9464 | 9756 | 0502 |
Giải tư | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
Giải ba | 20823 21989 | 41075 91124 | 63758 87219 |
Giải nhì | 94429 | 60474 | 13810 |
Giải nhất | 40378 | 87556 | 01668 |
Đặc biệt | 244720 | 777347 | 679318 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | 20, 29, 23, 28 |
3 | 34, 39 |
4 | 42 |
5 | 50, 57 |
6 | 69, 64, 68 |
7 | 78, 74, 70 |
8 | 89 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 24, 20, 23, 27, 21 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 56, 56 |
6 | 61, 69, 67, 69 |
7 | 74, 75, 75 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 10, 19 |
2 | - |
3 | 30, 31, 37 |
4 | 46, 46, 45 |
5 | 58, 59, 54 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 87, 87, 84 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 03 | 35 |
Giải bảy | 905 | 282 |
Giải sáu | 7401 5702 3702 | 8760 7531 8069 |
Giải năm | 2346 | 6294 |
Giải tư | 62650 59198 89590 63514 23594 50705 18804 | 78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 |
Giải ba | 31080 04540 | 84183 34077 |
Giải nhì | 80100 | 65582 |
Giải nhất | 04271 | 84701 |
Đặc biệt | 626057 | 206574 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 26/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 04, 01, 02, 02, 05, 03 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 46 |
5 | 57, 50 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 98, 90, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 26/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 36, 31, 35 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 60, 69 |
7 | 74, 77 |
8 | 82, 83, 80, 82 |
9 | 99, 90, 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 81 | 00 |
Giải bảy | 345 | 369 |
Giải sáu | 7632 9911 2963 | 6141 8547 8044 |
Giải năm | 8088 | 4439 |
Giải tư | 58960 58990 83991 71778 03822 49593 03681 | 00663 07406 84268 36147 68656 90552 56972 |
Giải ba | 40923 34029 | 18723 61884 |
Giải nhì | 19209 | 19773 |
Giải nhất | 40542 | 02976 |
Đặc biệt | 505527 | 603146 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 25/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 27, 23, 29, 22 |
3 | 32 |
4 | 42, 45 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | 78 |
8 | 81, 88, 81 |
9 | 90, 91, 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 25/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 46, 47, 41, 47, 44 |
5 | 56, 52 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | 76, 73, 72 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 23 | 24 |
Giải bảy | 736 | 514 |
Giải sáu | 5490 1136 4990 | 1033 7474 2024 |
Giải năm | 2641 | 5159 |
Giải tư | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 |
Giải ba | 86130 97927 | 99176 07792 |
Giải nhì | 78169 | 19980 |
Giải nhất | 80186 | 59719 |
Đặc biệt | 871617 | 345966 |
Lô tô Huế Thứ 2, 24/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 27, 23, 23 |
3 | 30, 37, 36, 36 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 69, 65 |
7 | 70 |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 90 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 24/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 18, 14 |
2 | 25, 24, 24 |
3 | 31, 33 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 76, 74 |
8 | 80, 83 |
9 | 92, 92, 94 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 20 | 64 |
Giải bảy | 454 | 347 | 384 |
Giải sáu | 8224 4202 8434 | 9587 5926 3446 | 6705 5345 6216 |
Giải năm | 6453 | 1033 | 1346 |
Giải tư | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
Giải ba | 09731 12920 | 38577 92049 | 34944 76599 |
Giải nhì | 29627 | 31410 | 87067 |
Giải nhất | 08545 | 75412 | 19122 |
Đặc biệt | 510739 | 304673 | 576692 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 27, 20, 26, 24 |
3 | 39, 31, 34 |
4 | 45, 42 |
5 | 53, 54, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 10 |
2 | 29, 26, 20 |
3 | 33 |
4 | 49, 46, 47 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 73, 77 |
8 | 86, 81, 87 |
9 | 94, 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 05 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 44, 41, 48, 46, 45 |
5 | - |
6 | 67, 62, 64 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 92, 99, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 09 | 44 |
Giải bảy | 283 | 870 | 728 |
Giải sáu | 7873 3778 5053 | 2225 8073 4777 | 5285 9520 1591 |
Giải năm | 1909 | 5647 | 3799 |
Giải tư | 26171 21421 39753 97238 55214 56685 00774 | 36924 57165 81238 16620 65848 36202 43982 | 09403 09965 60067 19197 21862 85384 58583 |
Giải ba | 25060 23353 | 10728 64376 | 02754 40327 |
Giải nhì | 56867 | 13152 | 94801 |
Giải nhất | 62494 | 73295 | 23783 |
Đặc biệt | 028174 | 008923 | 634685 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 22/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14 |
2 | 21, 24 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 53, 53, 53 |
6 | 67, 60 |
7 | 74, 71, 74, 73, 78 |
8 | 85, 83 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 22/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | - |
2 | 23, 28, 24, 20, 25 |
3 | 38 |
4 | 48, 47 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 76, 73, 77, 70 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 22/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 27, 20, 28 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 54 |
6 | 65, 67, 62 |
7 | - |
8 | 85, 83, 84, 83, 85 |
9 | 97, 99, 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 62 | 59 |
Giải bảy | 655 | 590 |
Giải sáu | 4141 6826 3621 | 0021 8394 9663 |
Giải năm | 9117 | 9869 |
Giải tư | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
Giải ba | 76893 21210 | 92189 32317 |
Giải nhì | 49118 | 19673 |
Giải nhất | 65722 | 43707 |
Đặc biệt | 580016 | 183209 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 10, 16, 13, 17 |
2 | 22, 26, 21 |
3 | 31, 31 |
4 | 41, 42, 41 |
5 | 55 |
6 | 68, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 07 |
1 | 17, 16 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 55, 56, 59 |
6 | 69, 63 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 94, 94, 90 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 17 | 90 |
Giải bảy | 279 | 444 | 762 |
Giải sáu | 6166 6117 3153 | 3741 1597 2250 | 9267 5710 4628 |
Giải năm | 1124 | 6936 | 1688 |
Giải tư | 14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
Giải ba | 33379 78976 | 66388 23320 | 67731 36890 |
Giải nhì | 99463 | 14136 | 42967 |
Giải nhất | 80343 | 14839 | 73298 |
Đặc biệt | 291616 | 827283 | 972499 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 20/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17, 19 |
2 | 24, 25, 24 |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 51, 53 |
6 | 63, 66 |
7 | 79, 76, 79 |
8 | 84, 88 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 20/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 20 |
3 | 39, 36, 31, 36 |
4 | 49, 48, 41, 44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 94, 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 20/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 10 |
2 | 28 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 66, 61, 67, 62 |
7 | 77, 75 |
8 | 89, 88 |
9 | 99, 98, 90, 96, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 71 | 83 |
Giải bảy | 719 | 630 |
Giải sáu | 6895 7495 4180 | 0374 5321 1310 |
Giải năm | 2177 | 5099 |
Giải tư | 48777 97868 94161 23398 80684 15173 85230 | 15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 |
Giải ba | 89128 18123 | 37960 18737 |
Giải nhì | 61904 | 69608 |
Giải nhất | 79318 | 75231 |
Đặc biệt | 722557 | 024139 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 19/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 19 |
2 | 28, 23 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 68, 61 |
7 | 77, 73, 77, 71 |
8 | 84, 80 |
9 | 98, 95, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 19/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 01 |
1 | 10 |
2 | 27, 21 |
3 | 39, 31, 37, 38, 30 |
4 | 46, 41 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 74 |
8 | 83 |
9 | 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 00 | 66 |
Giải bảy | 558 | 860 |
Giải sáu | 5371 4295 2961 | 8784 1048 9550 |
Giải năm | 1974 | 7279 |
Giải tư | 35416 51160 57667 06696 75824 39481 68175 | 43558 49972 71586 03493 27451 77136 84288 |
Giải ba | 34807 10566 | 01014 02284 |
Giải nhì | 56443 | 50360 |
Giải nhất | 83177 | 64217 |
Đặc biệt | 332141 | 729614 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 18/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 41, 43 |
5 | 58 |
6 | 66, 60, 67, 61 |
7 | 77, 75, 74, 71 |
8 | 81 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 18/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17, 14 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 58, 51, 50 |
6 | 60, 60, 66 |
7 | 72, 79 |
8 | 84, 86, 88, 84 |
9 | 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 74 | 30 |
Giải bảy | 820 | 583 |
Giải sáu | 6084 2434 0545 | 5835 1051 1195 |
Giải năm | 8254 | 4805 |
Giải tư | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 |
Giải ba | 75158 05546 | 99401 66301 |
Giải nhì | 43851 | 21073 |
Giải nhất | 94515 | 47885 |
Đặc biệt | 897580 | 839403 |
Lô tô Huế Thứ 2, 17/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 20 |
3 | 37, 34, 30, 35, 34 |
4 | 46, 45 |
5 | 51, 58, 54 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 80, 84 |
9 | 98, 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 17/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01, 01, 03, 06, 05 |
1 | 15, 16 |
2 | 24 |
3 | 35, 30 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 85, 83, 83 |
9 | 94, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 75 | 79 |
Giải bảy | 253 | 612 | 173 |
Giải sáu | 3594 5502 7298 | 1144 0643 0635 | 6372 8655 9959 |
Giải năm | 6198 | 4939 | 6100 |
Giải tư | 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 | 62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 | 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
Giải ba | 92510 88691 | 89821 68768 | 28627 24439 |
Giải nhì | 59626 | 12557 | 35983 |
Giải nhất | 66228 | 04418 | 89952 |
Đặc biệt | 016849 | 889572 | 916634 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 10 |
2 | 28, 26 |
3 | 38 |
4 | 49, 46, 48 |
5 | 59, 53 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 98, 94, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 16/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 19, 16, 12 |
2 | 21 |
3 | 38, 39, 35 |
4 | 46, 42, 44, 43 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 72, 75 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 16/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 34, 39, 30 |
4 | - |
5 | 52, 55, 59 |
6 | 61, 60, 67 |
7 | 72, 72, 73, 79 |
8 | 83, 84 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 09 | 34 |
Giải bảy | 351 | 371 | 899 |
Giải sáu | 3703 0716 8344 | 6023 9402 2904 | 1007 7101 6952 |
Giải năm | 2157 | 9334 | 5344 |
Giải tư | 87444 66045 84977 32901 14640 35908 69911 | 72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 | 94058 29882 52435 86454 40734 85625 18934 |
Giải ba | 37409 72771 | 56233 07927 | 59734 77023 |
Giải nhì | 15553 | 38109 | 33178 |
Giải nhất | 68144 | 99009 | 02448 |
Đặc biệt | 415366 | 287428 | 461063 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 15/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 08, 03 |
1 | 11, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 44, 45, 40, 44 |
5 | 53, 57, 51 |
6 | 66 |
7 | 71, 77, 79 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 15/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 08, 02, 04, 09 |
1 | 19 |
2 | 28, 27, 25, 23 |
3 | 33, 34 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 71 |
8 | 87 |
9 | 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 15/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | - |
2 | 23, 25 |
3 | 34, 35, 34, 34, 34 |
4 | 48, 44 |
5 | 58, 54, 52 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 22 | 81 |
Giải bảy | 796 | 601 |
Giải sáu | 0370 6759 8463 | 5930 2854 8478 |
Giải năm | 7119 | 1076 |
Giải tư | 22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 | 61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
Giải ba | 33065 01744 | 67650 87462 |
Giải nhì | 76065 | 85302 |
Giải nhất | 21668 | 64885 |
Đặc biệt | 708726 | 298062 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 14/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 19 |
2 | 26, 22 |
3 | 37, 30 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 68, 65, 65, 63 |
7 | 70 |
8 | 86, 86 |
9 | 94, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 14/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 48, 43 |
5 | 50, 50, 54 |
6 | 62, 62 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 85, 81 |
9 | 97, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 05 | 93 |
Giải bảy | 167 | 038 | 343 |
Giải sáu | 6042 2207 6971 | 0563 5759 0565 | 1485 6412 6648 |
Giải năm | 0536 | 0604 | 8737 |
Giải tư | 90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
Giải ba | 42551 44857 | 79643 09007 | 16593 34812 |
Giải nhì | 06025 | 93423 | 20001 |
Giải nhất | 76051 | 09018 | 32887 |
Đặc biệt | 529523 | 665013 | 138218 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 13/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | - |
2 | 23, 25 |
3 | 38, 36 |
4 | 44, 42 |
5 | 51, 51, 57, 54, 55 |
6 | 60, 67 |
7 | 71, 71 |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 13/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 05 |
1 | 13, 18 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 43, 47 |
5 | 55, 54, 59 |
6 | 67, 61, 65, 63, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 13/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 18, 12, 12 |
2 | 22 |
3 | 37, 37 |
4 | 48, 40, 48, 43 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 85 |
9 | 93, 96, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 84 |
Giải bảy | 633 | 979 |
Giải sáu | 1045 2985 5226 | 2945 3728 7667 |
Giải năm | 5905 | 4047 |
Giải tư | 67998 61489 19030 26588 73600 97860 93490 | 71658 74910 88219 30440 91611 05691 73058 |
Giải ba | 98856 68973 | 05922 49492 |
Giải nhì | 31487 | 87233 |
Giải nhất | 97739 | 40373 |
Đặc biệt | 197233 | 787288 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 12/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 33, 39, 30, 33 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 87, 89, 88, 85 |
9 | 98, 90 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 12/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19, 11 |
2 | 22, 28 |
3 | 33 |
4 | 40, 47, 45 |
5 | 58, 58 |
6 | 67 |
7 | 73, 79 |
8 | 88, 84 |
9 | 92, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 61 | 80 |
Giải bảy | 506 | 202 |
Giải sáu | 0406 4176 0745 | 4257 3839 0870 |
Giải năm | 7719 | 8339 |
Giải tư | 68279 78609 25438 16305 78758 18623 73651 | 14386 23169 30326 15480 32877 19281 55248 |
Giải ba | 92415 13706 | 62734 28008 |
Giải nhì | 19013 | 81651 |
Giải nhất | 81243 | 60557 |
Đặc biệt | 099891 | 788346 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 11/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 05, 06, 06 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 58, 51 |
6 | 61 |
7 | 79, 76 |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 11/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 34, 39, 39 |
4 | 46, 48 |
5 | 57, 51, 57 |
6 | 69 |
7 | 77, 70 |
8 | 86, 80, 81, 80 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 42 | 02 |
Giải bảy | 807 | 134 |
Giải sáu | 9496 5326 9775 | 1301 9986 6766 |
Giải năm | 7541 | 1867 |
Giải tư | 92911 62216 79388 89750 37606 34432 95925 | 46440 30102 97954 93928 03093 45907 42668 |
Giải ba | 06778 64663 | 06442 34730 |
Giải nhì | 84922 | 09507 |
Giải nhất | 12385 | 04647 |
Đặc biệt | 659511 | 369587 |
Lô tô Huế Thứ 2, 10/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 11, 11, 16 |
2 | 22, 25, 26 |
3 | 32 |
4 | 41, 42 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 78, 75 |
8 | 85, 88 |
9 | 96 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 10/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 07, 01, 02 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 30, 34 |
4 | 47, 42, 40 |
5 | 54 |
6 | 68, 67, 66 |
7 | - |
8 | 87, 86 |
9 | 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 87 | 92 |
Giải bảy | 691 | 563 | 980 |
Giải sáu | 9883 9078 3697 | 8110 3883 4278 | 0353 6871 0469 |
Giải năm | 9126 | 8871 | 5169 |
Giải tư | 38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 | 35055 29779 06604 26718 55976 68907 81159 | 36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 |
Giải ba | 20542 01290 | 17607 07270 | 89791 34009 |
Giải nhì | 25191 | 12214 | 50109 |
Giải nhất | 12062 | 14043 | 86292 |
Đặc biệt | 364910 | 619438 | 380542 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 09/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 10 |
2 | 26 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 88, 83 |
9 | 91, 90, 94, 92, 90, 97, 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 09/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 07 |
1 | 14, 18, 10 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | 55, 59 |
6 | 63 |
7 | 70, 79, 76, 71, 78 |
8 | 83, 87 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 09/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 42 |
5 | 56, 53 |
6 | 69, 69 |
7 | 70, 71 |
8 | 89, 86, 88, 80 |
9 | 92, 91, 98, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 01 | 64 |
Giải bảy | 207 | 313 | 701 |
Giải sáu | 3602 1503 8841 | 0883 4887 9735 | 5460 7979 3550 |
Giải năm | 2455 | 9408 | 1859 |
Giải tư | 25797 62424 92815 89596 91037 28980 62178 | 99541 14428 99678 99927 81809 38689 82919 | 32292 74813 30469 80681 34470 35716 68977 |
Giải ba | 42503 66059 | 76267 36018 | 94614 15145 |
Giải nhì | 97467 | 81233 | 75796 |
Giải nhất | 39275 | 48714 | 32035 |
Đặc biệt | 356354 | 610558 | 035520 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 08/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 03, 07 |
1 | 15 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 54, 59, 55 |
6 | 67 |
7 | 75, 78, 74 |
8 | 80 |
9 | 97, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 08/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 01 |
1 | 14, 18, 19, 13 |
2 | 28, 27 |
3 | 33, 35 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 89, 83, 87 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 08/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 13, 16 |
2 | 20 |
3 | 35 |
4 | 45 |
5 | 59, 50 |
6 | 69, 60, 64 |
7 | 70, 77, 79 |
8 | 81 |
9 | 96, 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 83 | 87 |
Giải bảy | 318 | 700 |
Giải sáu | 6148 6390 2062 | 2341 8405 9210 |
Giải năm | 8431 | 7439 |
Giải tư | 81810 24067 66521 52791 02295 01738 10040 | 21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893 |
Giải ba | 71698 83640 | 37766 22314 |
Giải nhì | 63910 | 80128 |
Giải nhất | 16821 | 91756 |
Đặc biệt | 581637 | 705710 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 07/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 18 |
2 | 21, 21 |
3 | 37, 38, 31 |
4 | 40, 40, 48 |
5 | - |
6 | 67, 62 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 98, 91, 95, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 07/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 10, 14, 19, 13, 10 |
2 | 28, 21 |
3 | 39 |
4 | 46, 41 |
5 | 56, 58 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 87, 87 |
9 | 93 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 34 | 91 |
Giải bảy | 859 | 436 | 636 |
Giải sáu | 3224 2967 2414 | 4025 1335 0639 | 7230 2301 1670 |
Giải năm | 0004 | 6192 | 5717 |
Giải tư | 27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 |
Giải ba | 08123 43489 | 42141 03702 | 05585 84139 |
Giải nhì | 69671 | 91940 | 65820 |
Giải nhất | 61824 | 14434 | 69002 |
Đặc biệt | 591273 | 208447 | 849202 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 06/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 07 |
1 | 15, 14 |
2 | 24, 23, 24 |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | 57, 59 |
6 | 67 |
7 | 73, 71, 79, 70 |
8 | 89 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 06/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 06 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 34, 37, 37, 35, 39, 36, 34 |
4 | 47, 40, 41 |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 06/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 02, 01 |
1 | 15, 17 |
2 | 20 |
3 | 39, 30, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 61, 65, 65 |
7 | 73, 70 |
8 | 85 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 85 |
Giải bảy | 128 | 942 |
Giải sáu | 1192 0006 8082 | 1736 3681 7570 |
Giải năm | 5804 | 4778 |
Giải tư | 89089 67873 83589 66904 88178 78826 16328 | 35452 23138 49660 17804 00529 00569 24150 |
Giải ba | 07497 46414 | 91254 18396 |
Giải nhì | 18772 | 90750 |
Giải nhất | 02611 | 01492 |
Đặc biệt | 514856 | 150704 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 05/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 06 |
1 | 11, 14 |
2 | 26, 28, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 72, 73, 78, 79 |
8 | 89, 89, 82 |
9 | 97, 92 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 05/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 38, 36 |
4 | 42 |
5 | 50, 54, 52, 50 |
6 | 60, 69 |
7 | 78, 70 |
8 | 81, 85 |
9 | 92, 96 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 63 | 65 |
Giải bảy | 436 | 923 |
Giải sáu | 7367 3706 3430 | 7872 0519 8134 |
Giải năm | 2272 | 9700 |
Giải tư | 05736 73641 60500 15718 96209 35937 70755 | 51034 20512 19808 96064 90614 77197 69663 |
Giải ba | 46378 20332 | 26038 03382 |
Giải nhì | 98594 | 03511 |
Giải nhất | 87561 | 72391 |
Đặc biệt | 842178 | 736302 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 04/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 36, 37, 30, 36 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 61, 67, 63 |
7 | 78, 78, 72 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 04/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 00 |
1 | 11, 12, 14, 19 |
2 | 23 |
3 | 38, 34, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 63, 65 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 91, 97 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 85 | 41 |
Giải bảy | 826 | 646 |
Giải sáu | 7767 7653 4829 | 8196 9884 6921 |
Giải năm | 1615 | 9472 |
Giải tư | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 |
Giải ba | 03503 01625 | 39620 29482 |
Giải nhì | 00813 | 15166 |
Giải nhất | 73576 | 75836 |
Đặc biệt | 887312 | 172910 |
Lô tô Huế Thứ 2, 03/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 13, 12, 15 |
2 | 25, 23, 28, 29, 26 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 85, 85 |
9 | 96 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 03/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13 |
2 | 20, 29, 22, 21 |
3 | 36 |
4 | 46, 41 |
5 | 50 |
6 | 66, 67 |
7 | 72 |
8 | 82, 89, 82, 84 |
9 | 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 96 | 46 |
Giải bảy | 973 | 917 | 835 |
Giải sáu | 1686 9473 0303 | 2304 2224 5599 | 8445 6936 0252 |
Giải năm | 9915 | 8801 | 5217 |
Giải tư | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
Giải ba | 14352 91177 | 28095 06192 | 59166 68303 |
Giải nhì | 35889 | 45519 | 94571 |
Giải nhất | 84502 | 15255 | 22278 |
Đặc biệt | 211832 | 334320 | 961419 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 02/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 18, 15 |
2 | - |
3 | 32, 36, 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 77, 73, 73 |
8 | 89, 84, 88, 86 |
9 | 98, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 02/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01, 04 |
1 | 19, 13, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 31, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 95, 92, 99, 96 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 02/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 19, 17 |
2 | 20 |
3 | 30, 36, 35 |
4 | 46, 49, 45, 46 |
5 | 52 |
6 | 66, 66 |
7 | 78, 71, 74 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 24 | 23 |
Giải bảy | 051 | 105 | 273 |
Giải sáu | 4602 1987 8992 | 8477 9809 2804 | 9377 2134 7599 |
Giải năm | 9399 | 2278 | 9285 |
Giải tư | 15757 19718 66464 87187 35783 73904 35842 | 12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 | 72373 86759 72454 67662 04185 54179 37804 |
Giải ba | 49146 30783 | 63145 22432 | 73306 48128 |
Giải nhì | 12968 | 62574 | 95707 |
Giải nhất | 07203 | 12699 | 42817 |
Đặc biệt | 707426 | 397062 | 979467 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 01/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 02 |
1 | 18 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 57, 51 |
6 | 68, 64, 60 |
7 | - |
8 | 83, 87, 83, 87 |
9 | 99, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 01/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 05 |
1 | 19, 14 |
2 | 24 |
3 | 32, 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 62, 62 |
7 | 74, 70, 78, 77 |
8 | 82, 89 |
9 | 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 01/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 04 |
1 | 17 |
2 | 28, 23 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | 67, 62 |
7 | 73, 79, 77, 73 |
8 | 85, 85 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 15 | 17 |
Giải bảy | 771 | 765 |
Giải sáu | 9861 9698 7695 | 3915 1993 3327 |
Giải năm | 3020 | 3945 |
Giải tư | 25032 26659 62804 69088 21135 66906 39786 | 67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 |
Giải ba | 31676 12208 | 10744 66603 |
Giải nhì | 44683 | 74324 |
Giải nhất | 99296 | 92328 |
Đặc biệt | 289040 | 004504 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 31/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 06 |
1 | 15 |
2 | 20 |
3 | 32, 35 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 76, 71 |
8 | 83, 88, 86 |
9 | 96, 98, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 31/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 03, 01, 03 |
1 | 18, 15, 17 |
2 | 28, 24, 20, 27 |
3 | - |
4 | 44, 43, 45 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 93 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 04 | 60 |
Giải bảy | 977 | 555 | 731 |
Giải sáu | 0651 3802 3148 | 9584 6245 6905 | 6840 3774 5839 |
Giải năm | 6009 | 7976 | 3388 |
Giải tư | 77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
Giải ba | 67522 80596 | 18379 75960 | 33507 93145 |
Giải nhì | 22023 | 98142 | 02984 |
Giải nhất | 76256 | 18919 | 19207 |
Đặc biệt | 691383 | 504530 | 661707 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 30/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 09 |
1 | - |
2 | 23, 22, 26 |
3 | 34, 36, 39 |
4 | 42, 48 |
5 | 56, 56, 51 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 83, 82 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 30/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 42, 45 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 79, 78, 77, 74, 76 |
8 | 80, 86, 81, 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 30/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 07 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 39, 31 |
4 | 45, 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 60, 69, 60, 60 |
7 | 74 |
8 | 84, 88 |
9 | 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 03 | 84 |
Giải bảy | 026 | 662 |
Giải sáu | 5754 5321 6410 | 9966 0698 1788 |
Giải năm | 1023 | 6626 |
Giải tư | 99313 80259 86989 11382 44282 67442 32621 | 21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 |
Giải ba | 99127 98109 | 02486 93935 |
Giải nhì | 73520 | 03653 |
Giải nhất | 12419 | 63803 |
Đặc biệt | 469743 | 905856 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 29/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 19, 13, 10 |
2 | 20, 27, 21, 23, 21, 26 |
3 | - |
4 | 43, 42 |
5 | 59, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 82, 82 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 29/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | 35, 33 |
4 | - |
5 | 56, 53, 51, 50 |
6 | 66, 62 |
7 | 72, 77 |
8 | 86, 88, 84 |
9 | 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 52 | 16 |
Giải bảy | 584 | 745 |
Giải sáu | 7854 8337 4479 | 4681 3514 0516 |
Giải năm | 5375 | 4960 |
Giải tư | 14831 89195 67994 55114 48845 27595 81839 | 18430 66569 02113 58721 18623 02892 90784 |
Giải ba | 09276 02043 | 18826 41365 |
Giải nhì | 54862 | 75919 |
Giải nhất | 26119 | 30548 |
Đặc biệt | 037048 | 799052 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 28/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14 |
2 | - |
3 | 31, 39, 37 |
4 | 48, 43, 45 |
5 | 54, 52 |
6 | 62 |
7 | 76, 75, 79 |
8 | 84 |
9 | 95, 94, 95 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 28/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 13, 14, 16, 16 |
2 | 26, 21, 23 |
3 | 30 |
4 | 48, 45 |
5 | 52 |
6 | 65, 69, 60 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 62 | 97 |
Giải bảy | 945 | 624 |
Giải sáu | 3516 3852 6565 | 3866 8232 4980 |
Giải năm | 5073 | 3665 |
Giải tư | 07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 | 25268 54763 63036 90448 97479 90858 95447 |
Giải ba | 81465 36418 | 94181 03078 |
Giải nhì | 58359 | 92437 |
Giải nhất | 08647 | 58558 |
Đặc biệt | 446147 | 760237 |
Lô tô Huế Thứ 2, 27/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 16 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 47, 47, 45 |
5 | 59, 53, 52 |
6 | 65, 65, 62 |
7 | 74, 79, 76, 73 |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 27/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 37, 37, 36, 32 |
4 | 48, 47 |
5 | 58, 58 |
6 | 68, 63, 65, 66 |
7 | 78, 79 |
8 | 81, 80 |
9 | 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 28 | 97 |
Giải bảy | 092 | 072 | 467 |
Giải sáu | 7862 3917 8092 | 4534 5825 6344 | 1493 8365 7298 |
Giải năm | 4311 | 1575 | 6391 |
Giải tư | 42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 | 20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 | 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 |
Giải ba | 56627 70788 | 76929 00078 | 13844 34350 |
Giải nhì | 88822 | 16633 | 24667 |
Giải nhất | 39051 | 99704 | 16592 |
Đặc biệt | 893750 | 579113 | 168153 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 11, 17 |
2 | 22, 27, 20 |
3 | 30 |
4 | 43 |
5 | 50, 51 |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | 88, 89, 86 |
9 | 96, 92, 92 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 17, 19 |
2 | 29, 24, 25, 28 |
3 | 33, 33, 34 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 78, 79, 75, 72 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 44, 48, 48 |
5 | 53, 50 |
6 | 67, 65, 67 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 92, 91, 93, 98, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 85 | 59 |
Giải bảy | 904 | 317 | 795 |
Giải sáu | 0698 0925 7723 | 2643 7650 9142 | 9732 6362 9364 |
Giải năm | 3048 | 9959 | 3489 |
Giải tư | 81428 79228 11624 45116 64992 78525 33226 | 80259 19826 31935 01785 02746 09800 05006 | 95837 68413 43578 56624 94354 68578 10642 |
Giải ba | 11148 71915 | 72314 83036 | 80675 09334 |
Giải nhì | 95425 | 45598 | 44592 |
Giải nhất | 24936 | 84282 | 02441 |
Đặc biệt | 048585 | 962996 | 282583 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 25/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 16 |
2 | 25, 28, 28, 24, 25, 26, 25, 23, 28 |
3 | 36 |
4 | 48, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92, 98 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 25/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 14, 17 |
2 | 26 |
3 | 36, 35 |
4 | 46, 43, 42 |
5 | 59, 59, 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 85, 85 |
9 | 96, 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 25/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | 34, 37, 32 |
4 | 41, 42 |
5 | 54, 59 |
6 | 62, 64 |
7 | 75, 78, 78 |
8 | 83, 89 |
9 | 92, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 47 | 97 |
Giải bảy | 347 | 062 |
Giải sáu | 8268 3843 5789 | 9078 0907 4674 |
Giải năm | 4169 | 9545 |
Giải tư | 15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 | 37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 |
Giải ba | 83570 73422 | 71550 68852 |
Giải nhì | 47055 | 10299 |
Giải nhất | 16417 | 94081 |
Đặc biệt | 821480 | 396334 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 24/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 14, 19 |
2 | 22 |
3 | 39, 32 |
4 | 43, 47, 47 |
5 | 55, 52 |
6 | 60, 69, 68 |
7 | 70 |
8 | 80, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 24/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 38, 30 |
4 | 43, 45 |
5 | 50, 52 |
6 | 62 |
7 | 72, 70, 78, 74 |
8 | 81 |
9 | 99, 95, 97 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 78 | 34 |
Giải bảy | 959 | 113 | 391 |
Giải sáu | 9107 9986 6100 | 1581 6053 1710 | 0402 8322 6744 |
Giải năm | 1580 | 3169 | 0002 |
Giải tư | 92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 |
Giải ba | 38269 58807 | 00380 30307 | 11208 88560 |
Giải nhì | 19479 | 62711 | 42866 |
Giải nhất | 39752 | 10996 | 92793 |
Đặc biệt | 890900 | 554993 | 256397 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 23/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 07, 00 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 52, 59, 59 |
6 | 69, 67 |
7 | 79, 77, 73 |
8 | 81, 80, 86 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 23/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 17, 10, 13 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 53 |
6 | 66, 69 |
7 | 76, 78, 76, 78 |
8 | 80, 81 |
9 | 93, 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 23/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 02, 02 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 48, 45, 44 |
5 | - |
6 | 66, 60, 65, 69 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97, 93, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 59 | 54 |
Giải bảy | 174 | 601 |
Giải sáu | 1870 9354 0980 | 0751 4255 4058 |
Giải năm | 5974 | 3527 |
Giải tư | 32941 82266 98859 72321 45169 35305 61469 | 23598 93822 24675 26693 90556 23703 70954 |
Giải ba | 09976 78614 | 24881 66462 |
Giải nhì | 34437 | 90834 |
Giải nhất | 10724 | 69292 |
Đặc biệt | 824487 | 995942 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 22/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 21 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 59, 54, 59 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 76, 74, 70, 74 |
8 | 87, 80 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 22/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 56, 54, 51, 55, 58, 54 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 92, 98, 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 95 | 16 |
Giải bảy | 932 | 830 |
Giải sáu | 1719 4377 3318 | 0762 3230 9576 |
Giải năm | 1160 | 0846 |
Giải tư | 42357 18219 06794 00111 16939 72535 48747 | 83031 22007 50683 12210 59604 24840 19066 |
Giải ba | 91416 98191 | 09146 15024 |
Giải nhì | 75807 | 19637 |
Giải nhất | 85234 | 18795 |
Đặc biệt | 240907 | 713617 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 21/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 16, 19, 11, 19, 18 |
2 | - |
3 | 34, 39, 35, 32 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 91, 94, 95 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 21/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 17, 10, 16 |
2 | 24 |
3 | 37, 31, 30, 30 |
4 | 46, 40, 46 |
5 | - |
6 | 66, 62 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 95 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 27 | 97 |
Giải bảy | 456 | 176 |
Giải sáu | 4483 3957 8572 | 9022 8072 5211 |
Giải năm | 7212 | 4647 |
Giải tư | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 | 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 |
Giải ba | 21271 33355 | 78044 22776 |
Giải nhì | 83191 | 41054 |
Giải nhất | 72324 | 43842 |
Đặc biệt | 686797 | 918419 |
Lô tô Huế Thứ 2, 20/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 12 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 55, 51, 57, 56 |
6 | 63 |
7 | 71, 76, 72 |
8 | 83 |
9 | 97, 91, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 20/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 19, 10, 11 |
2 | 22, 21, 22 |
3 | - |
4 | 42, 44, 45, 41, 47 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 76, 72, 76 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 85 | 88 |
Giải bảy | 768 | 760 | 412 |
Giải sáu | 7764 3669 2148 | 3191 9694 9184 | 8978 4183 3903 |
Giải năm | 0399 | 3427 | 4438 |
Giải tư | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
Giải ba | 07246 18598 | 83688 10809 | 42835 31200 |
Giải nhì | 16726 | 78169 | 82928 |
Giải nhất | 19522 | 70560 | 13533 |
Đặc biệt | 936909 | 560105 | 349293 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 02 |
1 | - |
2 | 22, 26, 27 |
3 | 32 |
4 | 46, 48 |
5 | 55 |
6 | 64, 69, 68 |
7 | 76 |
8 | 86, 87 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 02 |
1 | 15 |
2 | 29, 22, 27 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 60, 69, 60 |
7 | 79 |
8 | 88, 84, 85 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03 |
1 | 13, 12 |
2 | 28, 21, 26 |
3 | 33, 35, 36, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 83, 88 |
9 | 93, 99, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 75 | 59 |
Giải bảy | 371 | 150 | 814 |
Giải sáu | 3727 9577 4822 | 9152 3608 6893 | 7133 5507 4580 |
Giải năm | 1091 | 3874 | 0660 |
Giải tư | 42911 94837 00618 57872 70679 39018 58371 | 00790 91049 92627 83361 55204 94417 38848 | 50345 66978 75936 66136 86679 60788 07027 |
Giải ba | 79778 46538 | 98956 01788 | 31918 18587 |
Giải nhì | 74468 | 12025 | 12319 |
Giải nhất | 54128 | 35360 | 38265 |
Đặc biệt | 521651 | 767316 | 464369 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 18/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18, 18 |
2 | 28, 27, 22 |
3 | 38, 37 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 78, 72, 79, 71, 77, 71 |
8 | 82 |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 18/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16, 17 |
2 | 25, 27 |
3 | - |
4 | 49, 48 |
5 | 56, 52, 50 |
6 | 60, 61 |
7 | 74, 75 |
8 | 88 |
9 | 90, 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 18/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 18, 14 |
2 | 27 |
3 | 36, 36, 33 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 69, 65, 60 |
7 | 78, 79 |
8 | 87, 88, 80 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 85 |
Giải bảy | 141 | 618 |
Giải sáu | 5704 5157 7397 | 3700 7341 4233 |
Giải năm | 7683 | 8997 |
Giải tư | 60823 87440 86562 98939 17841 25461 75425 | 08067 86126 06286 92239 77614 66622 18831 |
Giải ba | 45731 92914 | 38589 18105 |
Giải nhì | 03148 | 98259 |
Giải nhất | 13562 | 84304 |
Đặc biệt | 641347 | 79505 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 17/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 23, 25 |
3 | 31, 39 |
4 | 47, 48, 40, 41, 41 |
5 | 57 |
6 | 62, 62, 61 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 97, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 17/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 05, 00 |
1 | 14, 18 |
2 | 26, 22 |
3 | 39, 31, 33 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 89, 86, 85 |
9 | 97 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 22 | 99 |
Giải bảy | 193 | 934 | 108 |
Giải sáu | 2770 1111 3745 | 7437 6622 3269 | 2602 8343 3624 |
Giải năm | 2165 | 3984 | 1063 |
Giải tư | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
Giải ba | 46859 94815 | 82399 93313 | 74170 13819 |
Giải nhì | 76908 | 48140 | 23195 |
Giải nhất | 52453 | 46867 | 62461 |
Đặc biệt | 725223 | 265537 | 419887 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 16/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 15, 12, 11 |
2 | 23, 21, 22 |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | 53, 59, 51 |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 89 |
9 | 98, 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 16/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 16 |
2 | 22, 22 |
3 | 37, 31, 39, 37, 34 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 67, 69 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 99, 98, 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 16/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 08 |
1 | 19, 15 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 48, 49, 43 |
5 | 57, 59 |
6 | 61, 63 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 95, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 32 | 09 |
Giải bảy | 147 | 329 |
Giải sáu | 8676 8061 8130 | 6828 9808 0469 |
Giải năm | 6401 | 2930 |
Giải tư | 05290 21639 49552 74263 04917 13671 75439 | 17412 57594 38766 56387 97421 18027 83261 |
Giải ba | 13256 46255 | 73538 74388 |
Giải nhì | 57073 | 41769 |
Giải nhất | 83960 | 51142 |
Đặc biệt | 822983 | 931669 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 15/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 39, 39, 30, 32 |
4 | 47 |
5 | 56, 55, 52 |
6 | 60, 63, 61 |
7 | 73, 71, 76 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 15/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 12 |
2 | 21, 27, 28, 29 |
3 | 38, 30 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 69, 69, 66, 61, 69 |
7 | - |
8 | 88, 87 |
9 | 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 29 | 44 |
Giải bảy | 221 | 913 |
Giải sáu | 4308 0895 8794 | 0695 7437 2733 |
Giải năm | 1348 | 4225 |
Giải tư | 46165 29075 15216 90620 26829 36631 07858 | 41292 23730 83218 92215 62747 53963 37500 |
Giải ba | 10601 07252 | 24381 76203 |
Giải nhì | 71387 | 85720 |
Giải nhất | 95893 | 01268 |
Đặc biệt | 350407 | 396194 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 08 |
1 | 16 |
2 | 20, 29, 21, 29 |
3 | 31 |
4 | 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 65 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 93, 95, 94 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 18, 15, 13 |
2 | 20, 25 |
3 | 30, 37, 33 |
4 | 47, 44 |
5 | - |
6 | 68, 63 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 94, 92, 95 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 34 | 13 |
Giải bảy | 301 | 365 |
Giải sáu | 2172 9761 4105 | 3399 5773 7063 |
Giải năm | 8080 | 9369 |
Giải tư | 41186 05888 61188 26422 90328 94794 52522 | 77990 38791 66693 02313 86550 00935 58259 |
Giải ba | 58084 52179 | 74548 30533 |
Giải nhì | 41830 | 30839 |
Giải nhất | 05740 | 74291 |
Đặc biệt | 362245 | 206361 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | - |
2 | 22, 28, 22 |
3 | 30, 34 |
4 | 45, 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 79, 72 |
8 | 84, 86, 88, 88, 80 |
9 | 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | 39, 33, 35 |
4 | 48 |
5 | 50, 59 |
6 | 61, 69, 63, 65 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 91, 90, 91, 93, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 80 | 70 |
Giải bảy | 279 | 802 | 460 |
Giải sáu | 0887 0529 5540 | 9478 7149 2729 | 7751 0213 4297 |
Giải năm | 7049 | 5845 | 4766 |
Giải tư | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 | 15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 |
Giải ba | 87829 51392 | 59838 74744 | 24274 50964 |
Giải nhì | 50094 | 34266 | 22481 |
Giải nhất | 63160 | 31590 | 88713 |
Đặc biệt | 166924 | 077717 | 988631 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 24, 29, 28, 29 |
3 | 36, 35 |
4 | 45, 49, 40 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 87 |
9 | 94, 92 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 20, 29 |
3 | 38 |
4 | 44, 45, 49 |
5 | 56, 56 |
6 | 66, 62, 68 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 90, 91 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | 31, 39 |
4 | 48 |
5 | 57, 59, 51 |
6 | 64, 66, 60 |
7 | 74, 78, 70 |
8 | 81 |
9 | 94, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 63 | 71 |
Giải bảy | 505 | 792 | 344 |
Giải sáu | 7045 3934 4009 | 1444 8613 9351 | 0407 6613 6585 |
Giải năm | 6767 | 0585 | 3278 |
Giải tư | 40256 64728 20026 53218 64832 06076 78567 | 18601 51838 31379 18068 08037 96456 85296 | 03983 95712 31244 38051 38423 48012 83737 |
Giải ba | 34044 68628 | 66693 85861 | 52050 31558 |
Giải nhì | 86523 | 86299 | 03211 |
Giải nhất | 50756 | 35758 | 24257 |
Đặc biệt | 794547 | 987289 | 546932 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 18 |
2 | 23, 28, 28, 26 |
3 | 32, 34 |
4 | 47, 44, 45 |
5 | 56, 56 |
6 | 67, 67, 63 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 38, 37 |
4 | 44 |
5 | 58, 56, 51 |
6 | 61, 68, 63 |
7 | 79 |
8 | 89, 85 |
9 | 99, 93, 96, 92 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 12, 12, 13 |
2 | 23 |
3 | 32, 37 |
4 | 44, 44 |
5 | 57, 50, 58, 51 |
6 | - |
7 | 78, 71 |
8 | 83, 85 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 17 | 44 |
Giải bảy | 130 | 533 |
Giải sáu | 0537 9445 7564 | 7801 8746 8220 |
Giải năm | 5950 | 6259 |
Giải tư | 83782 28321 04488 18292 92912 19378 74380 | 77264 07833 05533 63664 90898 93243 12624 |
Giải ba | 12471 48888 | 39537 92742 |
Giải nhì | 21246 | 37544 |
Giải nhất | 56272 | 99682 |
Đặc biệt | 368782 | 565937 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 21 |
3 | 37, 30 |
4 | 46, 45 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 72, 71, 78 |
8 | 82, 88, 82, 88, 80 |
9 | 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 24, 20 |
3 | 37, 37, 33, 33, 33 |
4 | 44, 42, 43, 46, 44 |
5 | 59 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 98 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 90 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 90 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 90 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 90 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 90 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 90 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 90 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 90 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 90 ngay, xsmt 90 ngày, kqxsmt 90 ngay, xo so mien trung 90 ngay