Lô gan Vĩnh Long

Thống kê lô tô gan Vĩnh Long ngày 27/04/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
31 01/12/2023 21 40
88 01/12/2023 21 33
37 22/12/2023 18 32
77 12/01/2024 15 38
70 12/01/2024 15 19
11 19/01/2024 14 42
84 02/02/2024 12 44
44 09/02/2024 11 25
28 09/02/2024 11 24
73 09/02/2024 11 31
89 16/02/2024 10 34

Cặp lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
37-73 09/02/2024 11 20
13-31 01/03/2024 8 13
22-77 01/03/2024 8 18
28-82 08/03/2024 7 12
07-70 15/03/2024 6 16
12-21 22/03/2024 5 15
25-52 22/03/2024 5 13
45-54 22/03/2024 5 15
89-98 22/03/2024 5 21
27-72 22/03/2024 5 11
48-84 29/03/2024 4 14
68-86 29/03/2024 4 15
46-64 05/04/2024 3 14
19-91 05/04/2024 3 14
56-65 05/04/2024 3 14
23-32 05/04/2024 3 12
01-10 05/04/2024 3 18
11-66 05/04/2024 3 20
26-62 05/04/2024 3 17

Gan cực đại Vĩnh Long các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07 54 08/05/2020 đến 21/05/2021 12/04/2024
46 50 26/02/2010 đến 11/02/2011 15/03/2024
50 45 03/08/2018 đến 14/06/2019 19/04/2024
84 44 10/12/2010 đến 14/10/2011 26/04/2024
52 42 11/12/2009 đến 01/10/2010 29/03/2024
11 42 19/04/2013 đến 07/02/2014 19/04/2024
31 40 11/03/2016 đến 16/12/2016 23/02/2024
08 39 25/07/2014 đến 24/04/2015 15/03/2024
77 38 22/06/2012 đến 15/03/2013 08/03/2024
92 35 15/09/2017 đến 18/05/2018 12/04/2024
85 35 29/01/2021 đến 14/01/2022 05/04/2024
99 34 28/05/2021 đến 06/05/2022 19/01/2024
89 34 25/10/2013 đến 20/06/2014 22/03/2024
62 34 14/08/2020 đến 09/04/2021 01/03/2024
40 34 02/04/2010 đến 26/11/2010 26/04/2024
02 34 25/09/2015 đến 20/05/2016 01/03/2024
04 33 24/05/2019 đến 10/01/2020 19/04/2024
05 33 17/12/2021 đến 05/08/2022 29/03/2024
60 33 18/12/2020 đến 19/11/2021 05/04/2024
88 33 05/01/2018 đến 24/08/2018 05/04/2024
38 32 07/08/2009 đến 19/03/2010 19/04/2024
37 32 27/09/2019 đến 05/06/2020 01/03/2024
20 32 13/11/2015 đến 24/06/2016 01/03/2024
93 32 20/11/2009 đến 02/07/2010 08/03/2024
73 31 11/12/2020 đến 29/10/2021 26/04/2024
82 31 15/05/2020 đến 18/12/2020 22/03/2024
58 31 13/05/2016 đến 16/12/2016 05/04/2024
30 31 16/10/2015 đến 20/05/2016 22/03/2024
19 31 12/04/2019 đến 15/11/2019 09/02/2024
12 30 30/11/2018 đến 28/06/2019 19/04/2024
49 30 28/09/2012 đến 26/04/2013 26/04/2024
17 30 27/11/2015 đến 24/06/2016 01/12/2023
39 30 30/11/2012 đến 28/06/2013 05/04/2024
96 30 16/10/2020 đến 14/05/2021 26/04/2024
57 29 02/08/2013 đến 21/02/2014 19/04/2024
54 29 19/04/2019 đến 08/11/2019 19/04/2024
86 29 22/10/2021 đến 13/05/2022 22/03/2024
18 29 09/10/2020 đến 30/04/2021 22/12/2023
13 29 24/05/2013 đến 13/12/2013 12/04/2024
81 29 26/04/2013 đến 15/11/2013 29/03/2024
90 29 25/03/2016 đến 14/10/2016 19/04/2024
80 28 06/10/2017 đến 20/04/2018 05/04/2024
51 28 09/05/2014 đến 21/11/2014 19/04/2024
74 28 20/07/2018 đến 01/02/2019 29/03/2024
76 28 04/10/2013 đến 18/04/2014 09/02/2024
65 28 23/11/2012 đến 07/06/2013 22/03/2024
48 28 22/09/2017 đến 06/04/2018 05/04/2024
45 28 16/09/2016 đến 31/03/2017 26/04/2024
42 28 17/04/2015 đến 30/10/2015 29/03/2024
36 28 03/03/2017 đến 15/09/2017 12/04/2024
35 28 21/02/2014 đến 05/09/2014 19/04/2024
01 28 26/05/2017 đến 08/12/2017 12/04/2024
14 28 22/06/2018 đến 04/01/2019 15/03/2024
03 28 06/03/2009 đến 18/09/2009 26/04/2024
56 27 25/12/2015 đến 01/07/2016 08/03/2024
22 27 01/04/2022 đến 07/10/2022 15/03/2024
23 27 22/05/2020 đến 27/11/2020 08/03/2024
47 27 31/12/2010 đến 08/07/2011 01/03/2024
34 27 05/08/2011 đến 10/02/2012 08/03/2024
09 27 10/08/2018 đến 15/02/2019 26/04/2024
83 27 24/05/2019 đến 29/11/2019 26/04/2024
78 26 10/07/2020 đến 08/01/2021 29/03/2024
87 26 09/09/2022 đến 10/03/2023 29/03/2024
98 26 01/06/2018 đến 30/11/2018 26/04/2024
16 26 19/08/2011 đến 17/02/2012 05/04/2024
10 26 25/10/2019 đến 22/05/2020 05/04/2024
53 26 11/04/2014 đến 10/10/2014 05/04/2024
61 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 19/04/2024
44 25 24/05/2019 đến 15/11/2019 29/03/2024
00 25 12/08/2016 đến 03/02/2017 26/04/2024
15 25 25/08/2017 đến 16/02/2018 12/01/2024
97 25 04/12/2009 đến 28/05/2010 19/04/2024
33 25 14/06/2019 đến 06/12/2019 01/03/2024
41 25 07/09/2012 đến 01/03/2013 09/02/2024
43 25 24/01/2014 đến 18/07/2014 12/04/2024
79 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 26/04/2024
71 25 16/09/2022 đến 10/03/2023 12/04/2024
69 25 18/01/2019 đến 12/07/2019 12/01/2024
95 24 28/10/2022 đến 14/04/2023 22/03/2024
55 24 20/02/2009 đến 07/08/2009 08/03/2024
21 24 11/06/2010 đến 26/11/2010 12/04/2024
28 24 16/10/2009 đến 02/04/2010 26/04/2024
72 24 31/12/2010 đến 17/06/2011 08/03/2024
29 24 03/06/2011 đến 18/11/2011 22/03/2024
68 24 01/04/2011 đến 16/09/2011 02/02/2024
94 23 29/10/2010 đến 08/04/2011 26/04/2024
32 23 24/01/2020 đến 31/07/2020 15/03/2024
06 23 17/07/2020 đến 25/12/2020 26/04/2024
64 22 10/07/2020 đến 11/12/2020 01/12/2023
26 22 27/04/2018 đến 28/09/2018 16/02/2024
75 22 01/03/2019 đến 02/08/2019 12/04/2024
25 22 05/03/2021 đến 19/11/2021 29/03/2024
24 22 05/08/2022 đến 06/01/2023 12/04/2024
67 21 25/06/2010 đến 19/11/2010 19/04/2024
66 21 09/01/2015 đến 05/06/2015 26/04/2024
91 21 13/01/2017 đến 09/06/2017 05/04/2024
27 21 16/10/2009 đến 12/03/2010 26/04/2024
59 21 20/10/2017 đến 16/03/2018 19/04/2024
70 19 17/08/2018 đến 28/12/2018 22/03/2024
63 19 11/08/2017 đến 22/12/2017 12/04/2024

Gan cực đại Vĩnh Long các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
02-20 27 13/11/2015 đến 20/05/2016 05/04/2024
33-88 22 06/03/2009 đến 07/08/2009 19/04/2024
35-53 21 11/04/2014 đến 05/09/2014 26/04/2024
89-98 21 22/11/2013 đến 18/04/2014 19/04/2024
14-41 21 27/07/2018 đến 21/12/2018 19/04/2024
11-66 20 14/12/2018 đến 03/05/2019 26/04/2024
37-73 20 27/09/2019 đến 14/02/2020 15/03/2024
69-96 19 18/01/2019 đến 31/05/2019 12/04/2024
44-99 18 11/09/2009 đến 15/01/2010 12/04/2024
22-77 18 03/06/2022 đến 07/10/2022 22/03/2024
67-76 18 15/11/2013 đến 21/03/2014 01/03/2024
59-95 18 09/12/2022 đến 14/04/2023 26/04/2024
01-10 18 24/04/2009 đến 28/08/2009 12/04/2024
34-43 18 21/10/2022 đến 24/02/2023 19/04/2024
24-42 18 06/11/2009 đến 12/03/2010 19/04/2024
38-83 17 06/02/2009 đến 05/06/2009 26/04/2024
26-62 17 11/03/2011 đến 08/07/2011 05/04/2024
18-81 16 11/10/2019 đến 31/01/2020 05/04/2024
47-74 16 07/06/2013 đến 27/09/2013 26/04/2024
39-93 16 13/03/2020 đến 31/07/2020 22/03/2024
16-61 16 27/05/2016 đến 16/09/2016 05/04/2024
29-92 16 25/06/2010 đến 15/10/2010 22/03/2024
07-70 16 28/08/2020 đến 18/12/2020 08/03/2024
17-71 16 24/06/2011 đến 14/10/2011 19/04/2024
03-30 16 29/05/2020 đến 18/09/2020 19/04/2024
08-80 15 10/03/2017 đến 23/06/2017 26/04/2024
15-51 15 26/10/2018 đến 08/02/2019 26/04/2024
68-86 15 29/06/2018 đến 12/10/2018 09/02/2024
12-21 15 15/02/2013 đến 31/05/2013 12/04/2024
45-54 15 16/12/2016 đến 31/03/2017 19/04/2024
49-94 15 11/01/2013 đến 26/04/2013 22/03/2024
79-97 14 02/12/2016 đến 10/03/2017 05/04/2024
56-65 14 21/12/2012 đến 29/03/2013 26/04/2024
19-91 14 17/05/2013 đến 23/08/2013 29/03/2024
48-84 14 01/12/2017 đến 09/03/2018 26/04/2024
46-64 14 24/09/2010 đến 31/12/2010 05/04/2024
05-50 14 08/04/2022 đến 15/07/2022 26/04/2024
58-85 13 09/10/2015 đến 08/01/2016 26/04/2024
13-31 13 02/09/2016 đến 02/12/2016 26/04/2024
09-90 13 12/08/2022 đến 11/11/2022 19/04/2024
78-87 13 21/10/2016 đến 20/01/2017 29/03/2024
04-40 13 09/09/2016 đến 09/12/2016 26/04/2024
00-55 13 21/08/2009 đến 20/11/2009 26/04/2024
25-52 13 07/05/2021 đến 19/11/2021 19/04/2024
06-60 13 05/02/2016 đến 06/05/2016 22/03/2024
57-75 12 01/03/2019 đến 24/05/2019 12/04/2024
36-63 12 29/07/2022 đến 21/10/2022 05/04/2024
28-82 12 08/01/2010 đến 02/04/2010 01/03/2024
23-32 12 08/02/2019 đến 03/05/2019 26/04/2024
27-72 11 03/02/2017 đến 21/04/2017 12/04/2024

Thống kê giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 86 ngày 150 ngày
02 18 ngày 295 ngày
03 67 ngày 168 ngày
04 14 ngày 548 ngày
05 8 ngày 449 ngày
06 15 ngày 201 ngày
07 192 ngày 210 ngày
08 96 ngày 380 ngày
09 2 ngày 219 ngày
10 47 ngày 203 ngày
11 33 ngày 391 ngày
12 39 ngày 178 ngày
13 35 ngày 168 ngày
14 169 ngày 226 ngày
15 79 ngày 318 ngày
16 118 ngày 271 ngày
17 64 ngày 200 ngày
18 9 ngày 230 ngày
19 75 ngày 392 ngày
20 245 ngày 192 ngày
21 19 ngày 179 ngày
22 13 ngày 239 ngày
23 107 ngày 231 ngày
24 17 ngày 243 ngày
25 104 ngày 122 ngày
26 97 ngày 367 ngày
27 24 ngày 150 ngày
28 30 ngày 240 ngày
29 5 ngày 254 ngày
30 22 ngày 290 ngày
31 130 ngày 452 ngày
32 101 ngày 171 ngày
33 274 ngày 287 ngày
34 443 ngày 390 ngày
35 32 ngày 208 ngày
36 78 ngày 226 ngày
37 100 ngày 204 ngày
38 94 ngày 476 ngày
39 45 ngày 182 ngày
40 1 ngày 466 ngày
41 40 ngày 225 ngày
42 144 ngày 181 ngày
43 23 ngày 299 ngày
44 63 ngày 387 ngày
45 7 ngày 393 ngày
46 293 ngày 240 ngày
47 243 ngày 190 ngày
48 222 ngày 174 ngày
49 155 ngày 245 ngày
50 202 ngày 220 ngày
51 59 ngày 272 ngày
52 113 ngày 402 ngày
53 12 ngày 279 ngày
54 25 ngày 226 ngày
55 53 ngày 176 ngày
56 153 ngày 180 ngày
57 114 ngày 307 ngày
58 99 ngày 103 ngày
59 0 ngày 118 ngày
60 160 ngày 173 ngày
61 4 ngày 223 ngày
62 229 ngày 251 ngày
63 37 ngày 197 ngày
64 42 ngày 358 ngày
65 65 ngày 167 ngày
66 3 ngày 187 ngày
67 74 ngày 158 ngày
68 51 ngày 249 ngày
69 36 ngày 168 ngày
70 50 ngày 194 ngày
71 106 ngày 517 ngày
72 16 ngày 247 ngày
73 270 ngày 217 ngày
74 11 ngày 327 ngày
75 84 ngày 187 ngày
76 58 ngày 259 ngày
77 207 ngày 219 ngày
78 55 ngày 174 ngày
79 119 ngày 199 ngày
80 124 ngày 179 ngày
81 348 ngày 295 ngày
82 284 ngày 231 ngày
83 72 ngày 379 ngày
84 27 ngày 276 ngày
85 240 ngày 287 ngày
86 152 ngày 259 ngày
87 21 ngày 387 ngày
88 28 ngày 269 ngày
89 128 ngày 144 ngày
90 148 ngày 186 ngày
91 82 ngày 405 ngày
92 264 ngày 211 ngày
93 225 ngày 172 ngày
94 38 ngày 221 ngày
95 26 ngày 123 ngày
96 44 ngày 184 ngày
97 34 ngày 332 ngày
98 157 ngày 232 ngày
99 6 ngày 267 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 85 ngày
1 9 ngày 39 ngày
2 5 ngày 42 ngày
3 22 ngày 42 ngày
4 1 ngày 69 ngày
5 0 ngày 56 ngày
6 3 ngày 47 ngày
7 11 ngày 32 ngày
8 21 ngày 38 ngày
9 6 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 85 ngày
1 4 ngày 39 ngày
2 13 ngày 42 ngày
3 12 ngày 42 ngày
4 11 ngày 69 ngày
5 7 ngày 56 ngày
6 3 ngày 47 ngày
7 21 ngày 32 ngày
8 9 ngày 38 ngày
9 0 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 30 ngày 85 ngày
1 5 ngày 39 ngày
2 3 ngày 42 ngày
3 19 ngày 42 ngày
4 0 ngày 69 ngày
5 8 ngày 56 ngày
6 15 ngày 47 ngày
7 4 ngày 32 ngày
8 6 ngày 38 ngày
9 2 ngày 32 ngày

Lô gan VL - Thống kê Lô Gan VL lâu chưa về,✅  Lô gan XSVL. Cặp Số Thành Phố Vĩnh Long lâu ra nhất,✅  Bộ số XSVL lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan VL  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Vĩnh Long trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Vĩnh Long:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả VL.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài VL.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô VL.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSVL.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về VL:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về VL trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan VL đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô VL.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại VL:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Vĩnh Long lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Vĩnh Long.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Vĩnh Long lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: